Tại sao Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch không tuyển sinh cả nước?
Người phát ngôn của UBND TP.HCM cho biết quan điểm của thành phố không phải là không cho Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch tuyển sinh cả nước,ạisaoTrườngĐHYkhoaPhạmNgọcThạchkhôngtuyểnsinhcảnướxếp hạng bóng đá anh tuy nhiên phải có sự chuẩn bị chu đáo.
Ngày 8/6, Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TP.HCM) bất ngờ đưa ra thông báo chỉ tuyển sinh đối với các thí sinh có hộ khẩu TP.HCM trong năm 2017. Theo đó, thí sinh ngoài TPHCM lỡ đăng ký nguyện vọng vào trường sẽ phải điều chỉnh lại nguyện vọng.
Được biết, trước đó, thông tin chính thức từ Bộ GD-ĐT báo rằng tính đến ngày 16/5, số lượng thí sinh 63 tỉnh, thành đã đăng ký xét tuyển vào trường là 16.429 thí sinh. Như vậy, có rất nhiều thí sinh ngoại tỉnh sẽ phải đăng ký lại nguyện vọng. Vụ việc được xem là chưa có tiền lệ trong tuyển sinh đại học.
Liên quan đến vấn đề trên, PV Dân trí đã có cuộc trao đổi với Chánh Văn phòng UBND TP.HCM Võ Văn Hoan - người phát ngôn của UBND TP.HCM.
Chánh Văn phòng UBND TP.HCM Võ Văn Hoan |
Ông Võ Văn Hoan cho biết quan điểm của TP không phải là không cho Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch tuyển sinh trên địa bàn cả nước mà vấn đề là phải có sự chuẩn bị hết sức chu đáo. Ông cho rằng việc nhà trường đăng ký với Bộ GD-ĐT tuyển sinh cả nước là chưa làm đúng bài, đúng quy trình cũng như chưa tiên liệu các yếu tố tác động.
Ông Hoan giải thích rằng việc cho phép Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch tuyển sinh cả nước chỉ có chỉ đạo của Bí thư Thành ủy. Còn nhà trường báo cáo kiến nghị UBND TP.HCM cho phép mở rộng tuyển sinh trên cả nước. Trong khi đề án như thế nào, tác động xã hội ra sao, cơ chế chính sách như thế nào thì lại không bàn tới.
“Khi mở rộng đối tượng tuyển sinh thì thay đổi hàng loạt vấn đề liên quan đến tài chính và ngân sách… Đồng thời, đòi hỏi bản thân trường phải có kế hoạch tăng cường nhân lực, đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất và những vấn đề khác… UBND TP rất lo ngại những vấn đề đó. Tuy nhiên, từ khi có chủ trương của Thành ủy thì trường chưa trình một đề án nào cho TP cả”, ông Hoan nói.
Người phát ngôn chính quyền TP.HCM nhận định rằng, Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch triển khai tuyển sinh cả nước quá sớm gây ra những ảnh hưởng nhất định và phải có trách nhiệm giải quyết vấn đề phát sinh.
“Trường quyết định quá vội vàng, chưa bảo đảm nguyên tắc về pháp luật, chưa có ý kiến của chính quyền thành phố, chưa có xem xét tổng thể, toàn diện... Đây là lỗi của trường. Ở đây vẫn còn thời gian cho thí sinh điều chỉnh nguyện vọng. TP cũng đã lưu ý trường có phương án xử lý những phát sinh do quyết định vội vã của mình”, ông Hoan nói.
Ông Hoan cũng khẳng định rằng TP ủng hộ nhất quán chủ trương của Thành ủy cho trường mở rộng địa bàn tuyển sinh. Điều này phục vụ cho sự phát triển của trường, của thành phố, cũng như phát triển đào tạo nhân lực của vùng, của cả nước. “TP chẳng có gì lấn cấn ở chỗ này cả”, ông nói.
Tuy nhiên, ông Hoan cho rằng Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch phải có đề án cụ thể, trên cơ sở đó UBND TP.HCM sẽ xem xét cẩn trọng. “Phải xem khả năng TP lo cho trường bao nhiêu? Khả năng tài chính trường thu bao nhiêu? Chi phí như thế nào cho ổn? Bài toán giáo viên, cơ sở vật chất? Đào tạo ra thì lựa chọn người nào? Chất lượng ra làm sao? Sinh viên được ở lại TP hay về tỉnh?...” - ông Hoan nêu hàng loạt vấn đề cần phải được giải quyết khi mở rộng tuyển sinh.
Ông Hoan cho rằng đề án cũng phải trình lên Thành ủy, bộ, ngành Trung ương và Thủ tướng Chính phủ. Theo ông, xét cho cùng thì chủ trương Trung ương cho TP.HCM lập trường là để phát triển nguồn nhân lực của TP, chứ chưa có chủ trương cho TP mở rộng ra bên ngoài.
“TP cũng biết chắc xin thì Trung ương và các bộ, ngành sẽ ủng hộ nhưng chúng ta phải tuân thủ nguyên tắc”, ông Hoan nhấn mạnh.
Liên quan đến giải pháp xử lý hệ quả sau khi không tuyển sinh cả nước, chiều nay 9/6, lãnh đạo Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch đã trình phương án với UBND TPHCM. Tuy nhiên, buổi họp chiều nay chỉ dừng lại ở bước báo cáo, thảo luận. Sau cuộc họp thứ hai diễn ra vào tuần tới, UBND TP.HCM sẽ thống nhất phương án xử lý của Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch.
Theo Quốc Anh/ Báo Dân trí
(责任编辑:Kinh doanh)
- Nhận định, soi kèo Estrela vs Benfica, 3h30 ngày 3/2: Đẳng cấp lên tiếng
- Phương thức xét tuyển của trường là xét tuyển thẳng và xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của trường sẽ thực hiện theo quy định của Bộ GD-ĐT.
Với phương thức xét tuyển thẳng, trường tuyển không vượt quá 10% chỉ tiêu theo từng ngành. Cụ thể, trường tuyển thẳng thí sinh được triệu tập tham dự kỳ thi chọn đội tuyển quốc gia dự thi Olympic quốc tế hoặc đoạt giải Nhất, Nhì, Ba môn Toán học, Hóa học, Sinh học trong kỳ thi chọn HSG quốc gia, được xét tuyển thẳng vào các ngành: Y khoa, Y học cổ truyền, Y học dự phòng và Điều dưỡng.
Thí sinh được triệu tập tham dự kỳ thi chọn đội tuyển quốc gia dự thi Olympic quốc tế hoặc đoạt giải Nhất, Nhì, Ba môn môn Toán học, Vật lý, Hóa học trong kỳ thi chọn HSG quốc gia được xét tuyển thẳng vào ngành Dược học.
Với thí sinh trong đội tuyển quốc gia dự Cuộc thi khoa học, kỹ thuật quốc tế hoặc đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong Cuộc thi khoa học, kỹ thuật cấp quốc gia, hội đồng tuyển sinh nhà trường sẽ xem xét từng trường hợp cụ thể và thông báo trực tiếp cho thí sinh.
Bên cạnh đó, trường cũng ưu tiên xét tuyển (điểm thưởng) đối với những thí sinh không dùng quyền tuyển thẳng. Những thí sinh đạt giải Nhất sẽ được thưởng 4 điểm, đạt giải Nhì được 3 điểm, đạt giải Ba được 2 điểm.
Đối với thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh sẽ được cộng mức điểm như sau:
Năm nay do được tự chủ, trường sẽ thu mức học phí giữa các ngành khác nhau. Cụ thể, ngành Y đa khoa, Y học cổ truyền, Dược học có học phí là 24,5 triệu đồng/năm học; các ngành còn lại là 18,5 triệu đồng/năm học.
Học phí ở tất cả các ngành của Trường ĐH Y Dược Thái Bình trong năm 2020 là 14,3 triệu đồng/năm học. Như vậy, mức học phí năm nay của trường đã tăng từ 29% - 71% so với năm trước.
Thúy Nga
ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch tăng học phí cao nhất 32 triệu đồng/năm
Chiều 9/4, Trường ĐH Y khoa Phạm Ngọc Thạch công bố phương án tuyển sinh năm 2021 và học phí cho các ngành đào tạo. Theo đó, học phí cho ngành Y khoa, Dược học, Răng-Hàm-Mặt cao nhất là 32 triệu/năm (áp dụng bao gồm học sinh có hộ khẩu TP.HCM).
" alt="Học phí, chỉ tiêu Trường ĐH Y Dược Thái Bình năm 2021" />Học phí, chỉ tiêu Trường ĐH Y Dược Thái Bình năm 2021 - Theo tập đoàn Savills, tỷ lệ bỏ trống văn phòng hạng cao cấp ở Thâm Quyến đạt 26,4% trong quý II tức tăng 7,5% so với cùng kỳ năm 2018. Tỷ lệ này ở Bắc Kinh, Thượng Hải cũng cao hơn so với cách đây 2 năm.
Nguyên nhân tình trạng này là tốc độ chi tiền xây dựng các tòa nhà văn phòng trong vài năm qua. Số tiền chi vào phát triển bất động sản văn phòng tăng lên mức hơn 600 tỷ nhân dân tệ hồi năm 2015, trong khi hồi năm 2010 con số này là 180 tỷ nhân dân tệ. Dòng tiền đổ vào bất động sản văn phòng vẫn duy trì mức cao đến năm 2020, theo Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc.
Các tòa tháp chọc trời mọc lên nhiều song các công ty không mặn mà vì xu hướng làm việc tại nhà và giảm quy mô trong bối cảnh dịch Covid-19 (Ảnh: Các tòa tháp văn phòng ở Thâm Quyến/ Yusuke Hinata) Tại một số thành phố ở Trung Quốc, tỷ lệ văn phòng bị bỏ trống giảm so với quý 1. Tuy vậy, các đô thị Trung Quốc sẽ chứng kiến tình trạng cung văn phòng vượt cầu trong quý 3/2021 và thời gian sau đó.
Các dự án tòa nhà văn phòng ở Trung Quốc được xây dựng nhiều xuất phát từ kỳ vọng về tăng nhu cầu thuê văn phòng khi chính phủ thúc đẩy chuyển sang các ngành công nghệ cao.
Tại khu tài chính Futian, Thâm Quyến, một toà nhà 65 tầng đã bị bỏ trống 70% diện tích văn phòng. Cho dù hoạt động cho thuê đã tăng, giá thuê hàng tháng vẫn ở mức 200 nhân dân tệ/m2 (7 triệu đồng/m2) tức chỉ bằng 60% so với mức trước đại dịch Covid19.
Khi xảy ra đại dịch Covid-19, nhân viên làm việc từ xa trở nên phổ biến, điều này khiến các công ty chuyển địa điểm tới văn phòng có giá rẻ hơn hoặc giảm quy mô. Do đó, tỷ lệ văn phòng bị bỏ trống vẫn ở mức cao tại các thành phố ở Trung Quốc. Một nhà môi giới bất động sản Thâm Quyến lý giải là do ngày càng nhiều lãnh đạo doanh nghiệp chú ý nhiều đến chi phí bỏ ra.
Mới đây, cơ quan chức năng Trung Quốc đưa ra động thái cấm xây mới các "siêu toà nhà chọc trời" vì lo ngại tình trạng dư thừa nguồn cung và nợ trong lĩnh vực bất động sản.
Khi phân khúc cho thu bất động sản văn phòng sụt giảm kéo dài, các công ty cũng phải vật lộn tìm cách để tồn tại. Hồi tháng 6, công ty phát triển bất động sản văn phòng và thương mại SOHO Trung Quốc quyết định bán cổ phần cho Blackstone - công ty quản lý tài sản với trị giá 23,6 tỷ đô la Hong Kong. Năm 2020, đánh dấu năm thứ ba liên tiếp, công ty này sụt giảm lợi nhuận.
Không bán cổ phần thì có công ty cũng dịch chuyển trọng tâm hoạt động. Ví dụ Greenland Holding Group chuyển hướng sang phân khúc bất động sản nhà ở. Bất động sản văn phòng và thương mại chỉ chiếm 24% giá trị hợp đồng mua bán trong năm 2020, giảm 10% so với năm 2019, còn phân khúc mua, bán nhà ở tăng 76%.
Chính quyền các địa phương ở Trung Quốc cũng hành động trước tình trạng dư thừa nguồn cung văn phòng. Thành phố Nam Ninh (Quảng Tây, Trung Quốc) cho phép chuyển đổi các tòa nhà văn phòng và trung tâm mua sắm thành nhà ở nếu đáp ứng được các tiêu chuẩn nhất định ví dụ như có trường học.
Cẩm Linh (Theo Nikkei)
Đất vàng ‘ế’ nặng chôn cứng tiền tỷ, đại gia Hà Nội ôm nhà phố ngao ngán
Trên nhiều tuyến phố cổ nơi được coi là vùng ‘đất vàng’ kinh doanh sầm uất bậc nhất ở Hà Nội hàng loạt mặt bằng bị bỏ trống, nhiều cửa hàng vẫn đóng cửa im lìm, nhan nhản biển hiệu cho thuê, giảm giá thuê nhưng vẫn ít khách hỏi…
" alt="Tháp chọc trời ế nặng giữa đại dịch ở Trung Quốc" />Tháp chọc trời ế nặng giữa đại dịch ở Trung Quốc - - Mặc dù đã hết thời hạn khai thác, đang trong giai đoạn xin cấp phép thăm dò để lập hồ sơ xin cấp giấy phép mới, thế nhưng, HTX Văn Thịnh 2 vẫn ngang nhiên khai thác đá vôi trái phép trong thời gian dài.
Tranh thủ khai thác khi đang thăm dò
Núi Tè (thôn Thắm, xã Thượng Bằng La, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) là dãy núi đá vôi có trữ lượng hàng triệu m3, phân bố trên địa bàn rộng vài ngàn hecta.
Mỏ đá vôi này trong những năm qua đang bị khai thác trái phép bởi các doanh nghiệp trên địa bàn.
Theo phản ánh của người dân, tình trạng nổ mìn, khai thác đá trái phép tại núi Tè đã diễn ra trong thời gian dài, dù chính quyền sở tại đã nhiều lần lập biên bản nhưng tình trạng này vẫn không chấm dứt." alt="Yên Bái: Khai thác đá trái phép Núi Tè?" />Yên Bái: Khai thác đá trái phép Núi Tè?Điểm mỏ đã hết thời hạn khai thác đá của HTX Văn Thịnh 2 tại xóm Thắm, xã Thượng Bằng La, huyện Văn Chấn, Yên Bái.
- Siêu máy tính dự đoán MU vs Crystal Palace, 21h00 ngày 2/2
- Nhận định, soi kèo Yverdon
- HLV Nishino chưa bị 'trảm', sắp trở lại Thái Lan
- Tuyển Việt Nam, cần gì để hiện thực hóa giấc mơ World Cup?
- Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 01/2022
- Nhận định, soi kèo Al Tai vs Al Ain, 19h55 ngày 4/2: Khó tin cửa dưới
- Thạc sĩ ĐH Harvard trả lời câu hỏi làm thế nào để vào ngôi trường này
- Lịch thi đấu World Cup 2022
- 30 tỷ đồng một chỗ đậu xe ở Hong Kong
-
Nhận định, soi kèo Gloria Buzau vs Botosani, 21h00 ngày 4/2: Chủ nhà thắng thế
Hư Vân - 04/02/2025 04:35 Nhận định bóng đá g ...[详细] -
Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 01/2022
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 11/01/2022 1,000,000.00 832116.110122.201646.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 1,000,000.00 632793.110122.160200.MS 2022 011 11/01/2022 1,000,000.00 398666.110122.135149.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011755224172 11/01/2022 1,000,000.00 343463.110122.112903.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022101 11/01/2022 1,000,000.00 709296.110122.095707.IBFT Ung ho ms 2022.005 me con chi loi 11/01/2022 1,000,000.00 /Ref:PALPM2013QR{//}/Ref:PALPM2013QR{//}LP VNM2013QR UNG HO MS 2022.002 EM NGUYEN QUOCTUAN DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC 11/01/2022 1,000,000.00 /Ref:PALPM2013QO{//}/Ref:PALPM2013QO{//}LP VNM2013QO UNG HO MS 2022.005 ME CON CHI LOI DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC 11/01/2022 1,000,000.00 963360.110122.090307.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 1,000,000.00 0200888899011108571420220001554319.58660.085714.Ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien) bao VIETNAMNNET 11/01/2022 1,000,000.00 007616.110122.085145.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue FT22011539673337 11/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1645262125.Ung ho ms 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 1,000,000.00 265049.110122.064125.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly. Bac Kan 11/01/2022 1,000,000.00 264940.110122.063209.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien. Da Nang 11/01/2022 10,000.00 MBVCB.1645100677.Tra Xuan Binh giup ms 2022010 va 2022011.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 100,000.00 899050.110122.204950.Ung ho MS 2022 011 chi e be Tien 11/01/2022 100,000.00 638131.110122.202108.T ung ho chi em be Tien MS 2022.011 11/01/2022 100,000.00 480130.110122.201903.Ms2022 011 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1647615255.Ung ho MS2022.010 gia dinh chi Hoa.CT tu 1016187328 NGUYEN HUU DUC HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 918092.110122.182359.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 354 EM NGUYEN DANG DUONG 11/01/2022 100,000.00 376843.110122.182321.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 364 BE TRAN NGUYEN BAO NGOC 11/01/2022 100,000.00 227533.110122.162105.Ung ho MS2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 100,000.00 472523.110122.143802.UNG HO MS 2022.010(GIA DINH CHI HOA)-110122-14:38:35 472523 11/01/2022 100,000.00 334645.110122.125406.MS 2022.010 Gia dinh chi hoa FT22011631360305 11/01/2022 100,000.00 901757.110122.114523.Ung ho ms 2022.011 11/01/2022 100,000.00 176885.110122.113750.Ung ho MS 2022.010( gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 100,000.00 208897.110122.112313.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa). Thanh Hai 111121 11/01/2022 100,000.00 292224.110122.104628.ung ho MS 2021.362 be Vo Van Long 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1645738572.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022 (chi em be Tien).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1645727453.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 037568.110122.101307.Ung ho gia dinh c Hoa MS 2022.010 FT22011161228855 11/01/2022 100,000.00 110664.110122.101048.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011642002653 11/01/2022 100,000.00 083476.110122.095042.Ung ho MS 2022.011 FT22011565650706 11/01/2022 100,000.00 886194.110122.081205.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi e be Tien 11/01/2022 100,000.00 156405.110122.073230.Vinh Nam ung ho ms 2022 010 gia dinh chi Hoang Thi Hoa 11/01/2022 100,000.00 139945.110122.071830.Vinh Nam ung ho ms 2022 011 chit em be Pham Thi Ngoc Tien 11/01/2022 100,000.00 141323.110122.062736.ung ho MS 2022.012 (chi em be Tien) 11/01/2022 100,000.00 494254.110122.050319.Ung ho NCHCCCL Le Hong Nhung 0968531293 11/01/2022 100,000.00 171386.110122.035548.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) xin chia buon cung gia quyen 11/01/2022 100,000.00 043202.110122.013521.ung ho MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 11/01/2022 100,000.00 041525.110122.012939.ung ho MS 2022 009 em Kim Hue 11/01/2022 100,000.00 905797.110122.011945.Ung ho MS 2020 010 gia dinh chi Hoa FT22011282045134 11/01/2022 100,000.00 MBVCB.1645005503.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0611001995010 NGUYEN HOANG MINH ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 100,000.00 962664.110122.003131.ms2022.010 ung ho gia dinh chi Hoa 11/01/2022 100,000.00 016331.110122.002611.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 010 11/01/2022 100,000.00 003616.110122.000644.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 100,000.00 170234.100122.235421.ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa 11/01/2022 100,000.00 876127.100122.232419.MS 2022.010 gia dinh chi hoa FT22011510782566 11/01/2022 100,000.00 257391.100122.230805.Ung ho MS 2022.010 FT22011793950050 11/01/2022 150,000.00 463432.110122.201320.ung ho MS 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 150,000.00 314187.110122.123529.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien FT22011102861376 11/01/2022 150,000.00 963491.110122.103952.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi hoa) 11/01/2022 150,000.00 483327.110122.000022.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1644946522.TRAN THI NGUYET ung ho ma 2022.010. Gia dinh chi Hoa.CT tu 0011001976355 TRAN THI NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 20,000,000.00 GIUP 02 CU ONG VUOT QUA KHO KHAN BENH TAT, MA SO: 2022.001 VA 2022.004 - MOI MA SO 10 TRIEU DONG 11/01/2022 20,000.00 MBVCB.1647263182.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.011 chi em be tien.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 020097042301112232112022a4f5783088.66841.223047.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647942106.Ms 2022.011.CT tu 0491000162649 TRINH DUY BIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 634972.110122.213021.UNG HO MS : 2022.011( CHI EM BE TIEN)-110122-21:30:39 634972 11/01/2022 200,000.00 005846.110122.212027.Ung ho MS2022.011 chi em be Tien FT22011756802512 11/01/2022 200,000.00 004626.110122.211916.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan FT22011131944254 11/01/2022 200,000.00 363935.110122.211630.Lyidht ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647768975.MS 2022007 chi Vuong Tuyet Anh.CT tu 0071000949954 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647708221.MS 2022.005 (me con chi Loi).CT tu 0121000888453 DINH NGOC QUYNH CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 929650.110122.201228.MS 2022.101 gia dinh chi Hoa mong con som vuot qua thu thach lan nay FT22011028480043 11/01/2022 200,000.00 874658.110122.195419.Ung ho quy tam long viet 11/01/2022 200,000.00 751834.110122.192838.MS 2022.010 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1647384650.Ung ho hoan canh ms 2022.011.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 447489.110122.175645.Ung ho MS 2022.010( gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 732891.110122.173539.MS 2022.010. Ung ho gia dinh chi Hoa bi bong. FT22011540035406 11/01/2022 200,000.00 030114.110122.172403.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 879534.110122.163258.ung ho ms 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 419996.110122.152339.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022011 chi em be tien 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1646249616.Nhon Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.011 ( Chi em be Tien o Da Nang ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 307559.110122.122942.MS 2022.011 ung ho chi em be Tien FT22011280670605 11/01/2022 200,000.00 853511.110122.113956.MS 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645964703.ung ho?MS 2022.010.CT tu 0181002400811 PHAN NHAT NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645941764.TRUONG CONG PHU Ung ho MS 2022.011 (Chi em be Tien).CT tu 0181003327182 TRUONG CONG PHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 350830.110122.103137.UNG HO MS 2022.011 CHI EM BE TIEN-110122-10:30:54 350830 11/01/2022 200,000.00 919430.110122.102630.UHNCHCCCL NHAT THAO 200 11/01/2022 200,000.00 SHGD:10000503.DD:220111.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2021.360chuc anh Vo Nguyen Ngoc Long mau khoe 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645559274.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 985949.110122.091556.Chuyen tien ung ho MS 2022.011 chi em be Tiee 11/01/2022 200,000.00 026627.110122.090757.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011830106227 11/01/2022 200,000.00 942814.110122.085222.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022011 chi em be tien 11/01/2022 200,000.00 433805.110122.084229.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 993361.110122.083809.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011041428803 11/01/2022 200,000.00 910638.110122.082941.Chuyen tien ung ho MS2022011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 909169.110122.082822.Chuyen tien ung ho MS2022.011 . chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 981119.110122.082509.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011013353527 11/01/2022 200,000.00 900401.110122.082213.ung ho Ms 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 200,000.00 117770.110122.082157.VCB;0011002643148;2022 011 chj em be tien 11/01/2022 200,000.00 Ung ho NCHCCCL BanhDV 0908452041 11/01/2022 200,000.00 IBVCB.1645129309.MS 2021 011 chi em be Tien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1645027596.Ung ho be vo van long ms2021362.CT tu 0011004172791 DAO THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 132024.110122.011331.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 919300.110122.003159.VCB;0011002643148;ung ho?MS 2022010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 489265.110122.001152.ung ho MS2022010 Gd chi Hoa 11/01/2022 200,000.00 001652.110122.000254.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa Gui loi thuong tiec va chia buon toi chi Hoa Mong chi se vuot qua duoc noi dau nay va vi hai con ma co gang manh me song tiep 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644975576.Ung ho MS 2022.010 ( Gia dinh chi Hoa).CT tu 0611001916018 DANG CONG CHINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 886475.100122.235155.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011552215308 11/01/2022 200,000.00 162234.100122.232518.MS 2022.010 (ung ho gd chi Hoa) 11/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644946590.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0531002520684 NGUYEN THI DIEM TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 200,000.00 864146.100122.230016.MS 2022.010 FT22011352554205 11/01/2022 200,000.00 861235.100122.225513.Ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa FT22011706225950 11/01/2022 250,000.00 082841.110122.053301.unghoMS2022011 11/01/2022 30,000.00 142935.110122.182344.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 356 BE VO DANG TRINH 11/01/2022 30,000.00 357849.110122.182322.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN T4+5/12/2021 - MS MS 2021 357 BE NGO GIA BAO 11/01/2022 30,000.00 868872.100122.232207.MoMoT0947957605T19689381855T970436Tung ho MS 2022010 gia dinh chi hoa 11/01/2022 300,000.00 634551.110122.212926.UNG HO MS : 2022.011( CHI EM BE TIEN)-110122-21:29:16 634551 11/01/2022 300,000.00 MBVCB.1647833904.ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0691000354773 LE THI THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 300,000.00 812530.110122.183635.DO TRUNG KIEN UNG HO CHI EM BE TIEN MS2022.011 FT22011775491008 11/01/2022 300,000.00 742097.110122.174151.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011299387402 11/01/2022 300,000.00 553349.110122.154049.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011046824540 11/01/2022 300,000.00 453804.110122.143351.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue FT22011460368569 11/01/2022 300,000.00 452349.110122.143250.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011305016103 11/01/2022 300,000.00 450851.110122.143147.Ung ho MS 2022.011 chi em Be Tien FT22011041711205 11/01/2022 300,000.00 MBVCB.1646389559.Ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0451001779128 TA THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 300,000.00 533087.110122.102533.VCB;0011002643148;Ung ho em Kim Hue MS 2022 009. Huong Son Ha Tinh 11/01/2022 300,000.00 MBVCB.1645725017.ung ho ms 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 1021000003918 DINH PHAM TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 300,000.00 686628.110122.093349.ung ho ms 2022.011(chi em be Tien) 11/01/2022 300,000.00 369725.110122.093249.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022011 chi e be tien 11/01/2022 300,000.00 985860.110122.091552.ung ho ms 2022.010 gd chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 SHGD:10007318.DD:220111.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 539163.110122.081539.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 Ung ho NCHCCCL FB Chan Tinh DIEU KI DIEU TRONG CUOC SONG 11/01/2022 300,000.00 117410.110122.073917.MS 2021 362 Be Vo Van Long 11/01/2022 300,000.00 295682.110122.070135.VCB;0011002643148;Ms 2022 011. Chi em be tien 11/01/2022 300,000.00 934235.110122.065156.MS 2022.011 chi em be Tien FT22011420886482 11/01/2022 300,000.00 489018.110122.011634.Ung ho MS 2022010 chau An gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 595962.110122.011613.IBFT ung ho ma so 2022.010 11/01/2022 300,000.00 350054.110122.000550.VCB;0011002643148;MS 2022 010 ung ho gia dinh chi Hoa 11/01/2022 300,000.00 482780.100122.235555.ung ho ms 2022 010 11/01/2022 40,000.00 MBVCB.1646010396.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.011( Chi em Be Tien ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 400,000.00 877963.100122.232842.MS2022010GiaDinhChiHoa FT22011705625448 11/01/2022 5,000,000.00 040731.110122.091853.Ong Tu Van giup cho ms 2022 010 gia dinh chi Hoa FT22011165577631 11/01/2022 5,300.00 284602.110122.141659.ung ho MS 2022 011 11/01/2022 50,000.00 642553.110122.202443.T ung ho gia dinh chi Hoa MS 2022.010 11/01/2022 50,000.00 MBVCB.1647507389.ms 2022 011 be Tien.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 50,000.00 668326.110122.023455.Ung ho MS 2021.011 chi em be Tien 11/01/2022 50,000.00 171186.110122.133558.Nhu chua he co cuoc chia ly 11/01/2022 50,000.00 121594.110122.124841.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022011 chi em be Tien 11/01/2022 50,000.00 IBVCB.1646162261.Giup ma so 2022. 011 chi em be Tien .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 50,000.00 IBVCB.1646156999.Giup ma so 2023. 010 gia dinh chi Hoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 11/01/2022 50,000.00 016494.110122.085937.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011083703266 11/01/2022 50,000.00 253315.110122.082700.MS 2022 011 11/01/2022 500,000.00 972506.110122.171841.Ms2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 703889.110122.171603.Ung ho ms 2022.011 chi em be Tien FT22011047084956 11/01/2022 500,000.00 719967.110122.162624.An Nhien ung ho Ms 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 160194.110122.162230.MS 2022 011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 SHGD:10008829.DD:220111.BO:NGUYEN CONG CHI.Remark:UNG HO NCHCCCL + NGUYEN CONG CHI + 0913859445 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1646447512.Giup do 2022.011.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 182744.110122.134027.MS 2022 010 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1646052517.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0011004184178 PHAM THANH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 365527.110122.105356.UNG HO MA SO 2022.001( ONG NGUYEN TAN DINH)-110122-10:54:28 365527 11/01/2022 500,000.00 IBPS/SE:01310012.DD:110122.SH:10015327.BO:NGUYEN VAN ANH KIET.GIUP MS 2022.010 11/01/2022 500,000.00 944010.110122.085128.Ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 11/01/2022 500,000.00 491990.110122.030248.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 500,000.00 259703.100122.232743.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644951084. MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa.CT tu 0451001565968 TRINH ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644944953.PHAM MINH THANH chuyen tien ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0511000451495 PHAM MINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644914123.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 1015922406 NGUYEN VAN HOA THUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 11/01/2022 600,000.00 927406.110122.120201.ung ho cac MS 2022.009, 010 va 011 11/01/2022 98,000.00 511624.110122.151325.MS 2022.011 ce be Tien FT22011091359603 12/01/2022 1,000,000.00 647171.120122.210112.ung ho 2ms 2021.359 va 2021.360 12/01/2022 1,000,000.00 632873.120122.205232.ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 12/01/2022 1,000,000.00 177859.120122.192707.Ung ho MS2002.012 FT22012761088180 12/01/2022 1,000,000.00 494161.120122.151224.Ung ho ms 2022.012 (gia dinh Anh Muon) 12/01/2022 1,000,000.00 995234.120122.002650.Ung ho MS 2022.012 ( Gia dinh anh Muon) 12/01/2022 1,000,000.00 553798.120122.110518.Ung ho MS2022.012 gd anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 349867.120122.100321.ung ho gia dinh anh Muon MS 2022 012 12/01/2022 1,000,000.00 804505.120122.091805.HO THI THU VAN UNG HO MS 2022.007 VUONG TUYET ANH 12/01/2022 1,000,000.00 SHGD:10000612.DD:220112.BO:DO XUAN HIEN.Remark:DO XUAN HIEN P BA DINH TX BIM SON T THANH HOA UNG HO MA SO 2022.010 GIA DINH CHI HOA 12/01/2022 1,000,000.00 037613.120122.083037.VCB;0011002643148;DAM TAM ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 562688.120122.082242.VCB;0011002643148;LE THI HONG LINH Ung ho MS2022 012 ung ho gia dinh anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 144938.120122.062336.Ung ho MS 2022.012. Gia dinh anh Muon FT22012143161789 12/01/2022 1,000,000.00 963463.120122.061234.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 1,000,000.00 639898.120122.061210.Chuyen tien ung ho MS 2022.012 12/01/2022 1,000.00 IBVCB.1650157022.dd.CT tu 9358786597 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 1,500,000.00 851237.120122.165400.Ung ho Ms 2022.007 Vuong Tuyet Anh FT22012322730983 12/01/2022 1,500,000.00 847796.120122.165144.Ung ho Ms 2022.009 e Kim Hue FT22012562446009 12/01/2022 1,500,000.00 195325.120122.082731.MS 2022.012 GD A.Muon . Nha tro Nhat Cuong Hon Son KG FT22012228364303 12/01/2022 10,000,000.00 179948.120122.080633.Ong Tu Van giup cho ms 2022 012 gia dinh a Muon FT22012728899003 12/01/2022 10,000.00 513810.120122.211922.NGUYEN THE ANH chuyen khoan 12/01/2022 10,000.00 667769.120122.200218.KIEU TUAN LINH giup em trai 10 tuoi 12/01/2022 10,000.00 135628.120122.161022.NGO QUANG HUY 2113530010 FTU quyen gop 12/01/2022 100,000.00 389349.120122.221937.ung ho MS 2021.347 ba TRAN THI DU 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1650875195.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.008( be Vu Ha My).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1650871404.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So2022.010(gia dinh chi Hoa).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1650782020.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa.CT tu 0341007096293 CHU THI HUONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 337163.120122.204819.Ung ho ms 2022 012 gia dinh a Muon 12/01/2022 100,000.00 876059.120122.184044.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon tinh Ha Tinh 12/01/2022 100,000.00 SHGD:10001149.DD:220112.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.011ung ho chi em Pham Ngoc Tien 12/01/2022 100,000.00 019281.120122.152310.Ms 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1649197872.Ung ho NCHCCCL + Le Xuan Thang + 0909515866.CT tu 1018701543 LE XUAN THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 IBVCB.1649009882.Ung ho ms:2022.12 gia dinh anh Muon- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 570842.120122.102646.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 100,000.00 909377.120122.101623.ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1648644535.MS2022.010 (GIA DINH CHI HOA).CT tu 1012761452 NGUYEN THI THUY ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 718247.120122.090847.UNG HO MS 2022.006( CHI NGUYEN THI HAI)-120122-09:08:38 718247 12/01/2022 100,000.00 MBVCB.1648528662.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 100,000.00 716435.120122.090314.UNG HO MS 2022.012( GIA DINH ANH MUON)-120122-09:03:43 716435 12/01/2022 100,000.00 133050.120122.080104.Vinh Nam ung ho ms 2022 012 gia dinh anh Nguyen Dang Muon 12/01/2022 100,000.00 885539.120122.062350.MS2022.012( Gd anh Muon) 12/01/2022 100,000.00 643268.120122.062337.MS 2022.011 chi em be Tien 12/01/2022 100,000.00 955258.120122.005403.Ms 2022 009 em Kim Hue 12/01/2022 150,000.00 MBVCB.1649533244.ms 2022 012 gia dinh anh muon.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 150,000.00 230519.120122.090433.Ms2022 012 gd a Muon 12/01/2022 150,000.00 152665.110122.231449.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 12/01/2022 150,000.00 152537.110122.231337.MS 2022.011(chi em be Tien) 12/01/2022 2,000,000.00 176953.120122.171726.Ung ho gia dinh chi Hoa- MS 2022.010 12/01/2022 2,000,000.00 203683.120122.140443.MS 2022012 Gia dinh anh muon Chi Hong goi 12/01/2022 2,000,000.00 SHGD:10000448.DD:220112.BO:NGUYEN THI TRANG1257369.Remark:Ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI 12/01/2022 20,000.00 MBVCB.1650597875.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.012 gia dinh anh muon.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1650506137.MS 2022.012.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 SHGD:10001150.DD:220112.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.012chuc chu Nguyen Dang Muon mau khoe 12/01/2022 200,000.00 868022.120122.141433.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 200,000.00 830246.120122.133305.UNG HO MS 2022.012( GIA DINH ANH MUON)-120122-13:32:53 830246 12/01/2022 200,000.00 578559.120122.123258.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 200,000.00 465556.120122.123105.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 008 be Vu Ha My 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1649006538.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.012( gia dinh anh Muon).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 432869.120122.105032.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon chuc gia dinh anh luon binh an hanh phuc 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1648629701.MS 2022.012( Chau Trinh Manh Duc ung ho gd a. Muon).CT tu 0061000190140 NGUYEN THI NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 699858.120122.093139.VCB;0011002643148;NGUYEN THI XUAN chuyen khoan 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1648423120.MS 2022.012.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 IBVCB.1648310387.MS 2022 012 gia dinh anh Muon.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 200,000.00 137599.120122.072659.Ung ho MS 2021 340 anh Luc Thanh Ly 12/01/2022 200,000.00 097086.120122.072259.Ung ho MS 2022 009 em Kim Hue 12/01/2022 200,000.00 MBVCB.1648277580.DUONG QUANG KIEU chuyen tien uh MS2022.012.CT tu 0651000620958 DUONG QUANG KIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 200,000.00 689280.120122.070909.UNG HOMS 2022.012(GIA DINH ANH MUON)-120122-07:09:42 689280 12/01/2022 200,000.00 375975.120122.070044.ung ho MS 2022012 gia dinh anh muon 12/01/2022 200,000.00 650504.120122.064641.MS 2022.010 12/01/2022 200,000.00 127970.120122.054546.IBFT Ms 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 200,000.00 962322.120122.053833.ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 200,000.00 569873.110122.224008.Ung ho MS 2022.005 12/01/2022 3,000,000.00 708461.120122.084044.UNG HO MS 2022.012 (GIA DINHANH MUON)-120122-08:41:00 708461 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1650592856.MS 2022012 gia dinh anh Muon .CT tu 0091000344024 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1650552945.UNG HO MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 169407.120122.185254.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22012091566000 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1649936449.Ung ho nchcccl thy 0856836222.CT tu 0091000657020 HUYNH THI ANH THY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1649789981.NGUYEN THI HUE chuyen tien ung ho gia dinh a. Muon, MS.2022.012.CT tu 0021000251977 NGUYEN THI HUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 IBVCB.1649650964.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 006734.120122.151752.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1649371137.Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon.CT tu 0071002851890 BUI VAN TAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 799669.120122.133900.Ung ho MS 2022012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 300,000.00 735029.120122.111934.Ung ho MS2022 011 chi em be tien 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648808410.Ung ho ms 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 927262.120122.102606.ms 2022.011 chi em be Tien 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648688686.ms 2022 012 uh gia dinh anh Muon.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 300,000.00 SHGD:10011354.DD:220112.BO:DANG QUOC KIM.Remark:Ms 2022.012 12/01/2022 300,000.00 020097042301120853142022678f965299.68967.085314.ck ung ho MS2022.012 (anh Muon) 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648438350.ung ho MS 2022.005.CT tu 0111001513070 NGUYEN HONG THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 199614.120122.083239.MS 2022.012 ung ho Gia Dinh Anh Muon FT22012210301325 12/01/2022 300,000.00 MBVCB.1648399486.Ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011003509399 NGUYEN THANH HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 300,000.00 093074.120122.071756.Ung ho MS 2022 011 chi em be Tien 12/01/2022 300,000.00 134819.120122.035817.Ung ho MS 202 010 gia dinh chi Hoa FT22012101825094 12/01/2022 300,000.00 130128.120122.023607.MS 2022.010 FT22012213604709 12/01/2022 300,000.00 099750.110122.233608.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22012873960050 12/01/2022 40,000.00 MBVCB.1649361331.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.012( gia Dinh Anh Muon ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 5,000,000.00 142441.120122.073117.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 5,000.00 MBVCB.1648228693.Tra Xuan Binh giup ms 2022012.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 5,400.00 431728.120122.094157.ung ho MS 2022 012 12/01/2022 50,000.00 MBVCB.1649662286.ung ho MS2022.010 ( gia dinh chi Hoa).CT tu 0451000210188 NGUYEN THI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 50,000.00 691547.120122.141451.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 50,000.00 IBVCB.1649326137.Giup ma so 2022. 012 gia dinh anh Muon .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 12/01/2022 50,000.00 777139.120122.111621.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.011 (BE TIEN)-120122-11:16:20 777139 12/01/2022 50,000.00 775633.120122.111327.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.012 (ANH MUON)-120122-11:13:26 775633 12/01/2022 50,000.00 038876.120122.094747.T ung ho gia dinh A Muon MS 2022.012 12/01/2022 50,000.00 353176.120122.091456.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 011 12/01/2022 50,000.00 636971.120122.055031.Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1650710251.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0451001529881 BUI THI PHUONG LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 643609.120122.205838.ung ho MS 2021.362 be Vo Van Long 12/01/2022 500,000.00 639402.120122.205538.ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My 12/01/2022 500,000.00 948380.120122.180418.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi hoa FT22012809780467 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649934275.MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 811349.120122.153749.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 IBVCB.1649655572.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 IBVCB.1649639992.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649625873.PHAM THI TUYET HANH chuyen tien ung ho MS 2022-012 - gd anh Muon.CT tu 0021001090074 PHAM THI TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 684482.120122.150319.Ung ho GD chi Hoa MS 2022.010 FT22012388600091 12/01/2022 500,000.00 SHGD:10004715.DD:220112.BO:DO DINH KHANH.Remark:995222011257653 Ung ho MS2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649554294.giup do ms 2022.012.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 720278.120122.133845.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1649326244.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0011004156751 NGUYEN NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 SHGD:10012702.DD:220112.BO:NGUYEN TIEN DUNG.Remark:IBUNG HO MS 2022.012 (GIA DINH ANH MUON) 12/01/2022 500,000.00 445901.120122.114219.Ung ho MS 2021.360 be Vo Nguyen Ngoc Long FT22012003430935 12/01/2022 500,000.00 677458.120122.105437.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 12/01/2022 500,000.00 013659.120122.100733.CK nhanh - Ung ho MS 2022011 Chi em Be Tien 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1648637834.Ung ho anh NGUYEN DANG MUON (Can Loc, Ha Tinh).CT tu 0391000321111 NGUYEN THI KIM TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1648471070.Ong ba Khai Tam gui gia dinh chau Muon, ms 2022.012 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 SHGD:10011391.DD:220112.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 091359.120122.071525.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 12/01/2022 500,000.00 MBVCB.1648264874.THAN THI HANH ung ho MS 2022-012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0271000160125 THAN THI HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 12/01/2022 500,000.00 822172.110122.233149.Ung Ho Chi Hoang Thi Hoa MS 2022.010 13/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1652188247.Hoang Ngoc Nam - ung ho MS 2022.012 (GD anh Muon).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,000,000.00 667767.130122.120005.Ung ho ms 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1651526082.MS 2022.013.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,000.00 IBVCB.1651699843.564.CT tu 1023354549 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,000.00 IBVCB.1651069178.a.CT tu 1024768007 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 1,200,000.00 836697.130122.121409.Ba Rymar Alla giup do cho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 10,000.00 321051.130122.201056.MS 2022013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 10,000.00 SHGD:10003339.DD:220113.BO:LUONG TUAN MINH.Remark:Luong Tuan Minh chuyen tien tu thien 13/01/2022 10,000.00 SHGD:10003264.DD:220113.BO:NGUYEN HOANG QUAN.Remark:Nguyen Hoang Quan chuyen tien ung ho 13/01/2022 100,000.00 913989.130122.200243.MS 2022.013( em nguyen van Luong) 13/01/2022 100,000.00 307060.130122.173601.UNG HO MS 2022-013-130122-17:35:42 307060 13/01/2022 100,000.00 881919.130122.155032.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.013 em Nguyen Van Luong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22013419195754 13/01/2022 100,000.00 780030.130122.145346.Uhms 2022013 nguyen van luong 13/01/2022 100,000.00 653080.130122.140844.T ung ho em Nguyen van Luong MS 2022.013 13/01/2022 100,000.00 MBVCB.1652129989.NGUYEN VAN CHO chuyen tien.CT tu 0251002704874 NGUYEN VAN CHO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 100,000.00 784173.130122.114655.ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 100,000.00 109898.130122.100106.UNG HO MS : 2022.013( EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-10:01:25 109898 13/01/2022 100,000.00 614634.130122.095654.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 013 em nguyen van luong 13/01/2022 100,000.00 590805.130122.095111.ung ho 2022.010 gia dinh chi Hoa 13/01/2022 100,000.00 SHGD:10000006.DD:220113.BO:NGUYEN HUU THO.Remark:ung ho MS 2022.010 13/01/2022 100,000.00 197212.130122.082425.Ung ho MS 2022.013 (em Ng Van Luong) 13/01/2022 100,000.00 165332.130122.075756.Vinh Nam ung ho ms 2022 013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 100,000.00 MBVCB.1651008675.PHAM THI DUYEN , saawps dduowcj nghir teets rooif.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 2,000,000.00 118662.130122.144838.VCB;0011002643148;NGUYEN THI LIEM chuyen khoan ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon 13/01/2022 2,000,000.00 476023.130122.034538.Ung ho MS 2022.12 gia dinh anh Muon. Ha Tinh 13/01/2022 2,500,000.00 099003.130122.093544.MS 2022.013 (EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-09:36:16 099003 13/01/2022 20,000.00 MBVCB.1653437593.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 20,000.00 MBVCB.1652726920.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.013 em nguyen van luong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 661036.130122.203101.VCB;0011002643148;LAM HUYNH XUAN THUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 200,000.00 745422.130122.200750.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653337381.nam 2022.CT tu 0081001177359 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1652805185.MS 2022013 NGUYEN VAN LUONG.CT tu 0021000562612 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 200,000.00 248731.130122.153159.UNG HO MS 2022.010 (GIA DINH CHI HOA)-130122-15:31:26 248731 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1652424976.Ung ho MS 2022.010 ( gd chij Hoa).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1651854213.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.013(em Nguyen Van Luong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 IBVCB.1651584843.MS 2022 013 em Nguyen Van Luong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 200,000.00 109383.130122.095958.UNG HO MS: 2022.013( EM NGUYEN VAN LUONG)-130122-10:00:14 109383 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1651401830.NGUYEN BA LONG 79-ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0011000750691 NGUYEN BA LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 MBVCB.1651183739.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0021002068576 LE NGOC CANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 200,000.00 818857.130122.053611.ung ho ms 2022.013 em nguyen van luong 13/01/2022 300,000.00 MBVCB.1653246035.LE DANG NAM chuyen tien ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011004324906 LE DANG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 300,000.00 MBVCB.1653047573.Ong ba KhaiTam gui chau Nguyen Van Luong, ms 2022.013 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 300,000.00 036289.130122.173549.MS 2022.012 gia dinh a muon FT22013932533360 13/01/2022 300,000.00 219201.130122.165654.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 13/01/2022 300,000.00 MBVCB.1652595576.UNG HO MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 300,000.00 247042.130122.152838.UNG HO MS 2022.011 (CHI EM BE TIEN)-130122-15:28:00 247042 13/01/2022 300,000.00 593849.130122.144027.MS 2022.011 chi em be Tien 13/01/2022 300,000.00 636608.130122.104235.MS2022.013 em Nguyen Van Luong. 13/01/2022 300,000.00 666644.130122.103315.MS 2022.012 13/01/2022 300,000.00 175668.130122.100904.TTTP ung ho Ms2022.013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 300,000.00 629239.130122.095459.MS2022.013(nguyen van luong 13/01/2022 40,000.00 MBVCB.1651907580.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.013( Em Nguyen Van Luong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 400,000.00 SHGD:10013054.DD:220113.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.011 chi em be Tien 13/01/2022 5,000.00 SHGD:10000112.DD:220113.BO:NGUYEN THI HONG NGOC.Remark:Nguyen Thi Hong Ngoc quyen gop quymong quy ngay cang phat trien 13/01/2022 5,000.00 MBVCB.1651422611.Tra Xuan Binh giup ms 2022013.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 5,500.00 222113.130122.082942.ung ho MS 2022 013 13/01/2022 50,000.00 333588.130122.221644.Ung ho NCHCCCL Ha 0367143752 FT22014990031310 13/01/2022 50,000.00 IBVCB.1652213297.Giup ma so 2022.013 em Nguyen Van Luong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 13/01/2022 50,000.00 193311.130122.132205.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.013 (NGUYEN VAN LUONG)-130122-13:21:55 193311 13/01/2022 50,000.00 907539.130122.115827.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2020013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 50,000.00 MBVCB.1651459635.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 50,000.00 MBVCB.1651142306.Ung ho MS 2022.013.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 500,000.00 868817.130122.172335.Chuyen tien ung ho MS 2021.013 13/01/2022 500,000.00 419616.130122.163339.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022007 chi Vuong Tuyet Anh 13/01/2022 500,000.00 646587.130122.102232.ung ho MS 2022013 13/01/2022 500,000.00 MBVCB.1651520327.ung ho MS.2022.013 ( em Nguyen Van Luong).CT tu 0011000680478 LE THI THE HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 13/01/2022 500,000.00 SHGD:10000037.DD:220113.BO:DO DINH KHANH.Remark:995222011350220 Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong 13/01/2022 500,000.00 261125.130122.074549.ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13/01/2022 500,000.00 296428.130122.064525.Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong FT22013141870237 13/01/2022 500,000.00 572901.130122.055308.ung ho MS 2022.013 ( em Nguyen Van Luong ) 13/01/2022 53,000.00 658248.130122.141253.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13/01/2022 600,000.00 831285.130122.101514.MS 2022.012 GIA DINH ANH MUON 14/01/2022 1,000,000.00 016059.140122.162132.Ung ho MS 2022.013 em Nguyen Van Luong 14/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1654700877.ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1654696662.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 1,000,000.00 573400.140122.054557.Ung ho MS 2022.014 em Nguyen Chi Manh. Thanh Hoa 14/01/2022 1,000,000.00 390877.140122.004854.Giup gia dinh anh Muon FT22014037187165 14/01/2022 1,500,000.00 MBVCB.1654511071.ung ho MS 2022 011 chi em be Tien.CT tu 0071004165114 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 1,500,000.00 743344.140122.100508.Kolmakova E.V. giup do cho MS 2022.014 Nguyen Chi Minh 14/01/2022 10,000,000.00 SHGD:10000893.DD:220114.BO:Ms PHAM DUC TON.Remark:BAC PHAM DUC TON DD 0819441722 CHUYEN TIEN CHO CAC CHAU PHAM NGOC TIEN, PHAM A THU, PHAM DIEM MY DD 0935316019 MA SO GIUP DO: 2022.011 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653737955.UNG HO MS 2022 009 EM HUE.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653736851.UNG HO MS 2022 010 CHI HOA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653734954.UNG HO MS 2022 011 BE TIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653733898.UNG HO MS 2022 012 ANH MUON.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 10,000.00 IBVCB.1653732325.UNG HO MS 2022 013 EM LUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1656637714.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 576213.140122.212936.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL sang 0978964267 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1656464666.MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 571048.140122.163039.Ung ho MS2022 010 gd chi Hoa 14/01/2022 100,000.00 956234.140122.161635.Chuyen tien ung ho ms 2022.014 nguyen chi manh 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1655534263.MS 2022.014.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1655519458.MS 2022 001 Nguyen Tan Dinh.CT tu 0451001390700 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 100,000.00 437162.140122.155143.Ung ho MS2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1655447865.UH MS 2022.014 Nguyen Chi Manh - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 717944.140122.113358.Ung ho MS 2022 014 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654501632.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.339 Be Ha Mai Linh .CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 314274.140122.095401.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 479824.140122.092534.UNG HO MS: 2022.014( NGUYEN CHI MANH)-140122-09:25:28 479824 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654237957. NCHCCCL pham thuy trang 0986105693.CT tu 1017821606 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654233042.TDung ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654220365.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654215955.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.010. gia dinh chi Hoa.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654212447.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.009 em Kim Hue.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654196856.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.330 Be Luong Thi Tra My.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654188815.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021. 364 Be Tran Nguyen Bao Ngoc .CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654182909.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.360. be Vo Nguyen Ngoc Long.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654178203.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.346 Be Tran Chu Minh Duc.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 MBVCB.1654169281.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021. 337 be Nong To Nhu.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 100,000.00 164878.140122.083501.MS 2022 014 14/01/2022 100,000.00 131757.140122.081057.Vinh Nam ung ho ms 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 829265.140122.071239.ung ho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 100,000.00 086876.140122.062557.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 150,000.00 MBVCB.1654202823.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.001 Ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 175,000.00 ATM_FTF.10800545.001036.20220114.132927.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN 14/01/2022 20,000.00 MBVCB.1656468471.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.014 em nguyen chi manh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 583419.140122.221458.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1655511144.Ung ho NCHCCCL+Dang Van Tam+0989102886.CT tu 0421000525362 DANG VAN TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 602575.140122.112010.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1654269203.Dong gop TT.CT tu 0071001974227 DANG HUYNH BICH VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 479235.140122.092411.UNG HO MS : 2022.014( NGUYEN CHI MANH)-140122-09:24:10 479235 14/01/2022 200,000.00 472177.140122.090702.UNG HO EM NGUYEN VAN LUONG -MS 2022.013 -140122-09:06:45 472177 14/01/2022 200,000.00 469896.140122.090037.UNG HO MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH)-140122-09:00:31 469896 14/01/2022 200,000.00 IBVCB.1654017181.MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 200,000.00 443813.140122.071255.UNG HO MS 2021.014(NGUYEN CHI MANH)-140122-07:13:19 443813 14/01/2022 200,000.00 821074.140122.060543.ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 200,000.00 061134.140122.060331.ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653790418.2020.005 ( me con chi Loi) mong cho gia dinh chi mau chong vuot qua duoc kho khan mat mat nay.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653788484.2022.007 ( chi Vuong Tuyet Anh)mau chong khoe manh nha chi.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653786765.2022.009 ( em Kim Hue).CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653785663.2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) mong chau mau khoe manh.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653769228.ung ho ms 2022.013(em Nguyen Van Luong)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653765016.ung ho ms 2022.012(gia dinh anh Muon)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653757743.ung ho ms 2022.011(chi em be Tien)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 200,000.00 MBVCB.1653752420.ung ho ms 2022.010(gia dinh chi Hoa)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 240,000.00 MBVCB.1653880216.Ung ho NCHCCCL -Ngoc - 0333726202.CT tu 0851000017781 ONG KHAC NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 3,000,000.00 427720.140122.123347.VCB;0011002643148;Ma so 2022 011 ung ho Chi em be Tien mo coi bo me Da Nang 14/01/2022 3,000,000.00 728953.140122.095708.Ong Tu Van ho tro cho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1656503333.2022.014.CT tu 0611001479170 VU THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1656310994.Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0381000359290 NGUYEN VAN HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 992802.140122.183752.ung ho MS 2022 014 nguyen chi manh 14/01/2022 300,000.00 636080.140122.174815.Ung ho MS 2022.009 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1655676321.UNG HO MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 596277.140122.150636.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 006 nguyen thi hai 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1655284452.ms 2022 013 uh Nguyen Van Luong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1654407508.PHI VIET HANH charity MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 300,000.00 469995.140122.090123.UNG HO EM NGUYEN CHI MANH-MS 2022.014-140122-09:01:07 469995 14/01/2022 300,000.00 469479.140122.085952.UNG HO BE VU HA MY-MS 2022.008 -140122-08:59:20 469479 14/01/2022 300,000.00 072636.140122.083432.VCB;0011002643148;Dan Thi Thu Trang ung ho me con chi Loi Ms2022 005 14/01/2022 300,000.00 989626.140122.083309.VCB;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho chi Nguyen Thi Hai Ms2022 006 14/01/2022 300,000.00 966977.140122.071656.Ung ho MS 2022.014 14/01/2022 300,000.00 335005.140122.065855.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 014 Nguyen chi manh 14/01/2022 300,000.00 MBVCB.1653745053.ung ho ms 2022.009(em Kim Hue)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 350,000.00 923954.140122.114124.ung ho ms 2022.014 nguyen chi manh 14/01/2022 40,000.00 MBVCB.1654660293.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.014( Nguyen Chi Manh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 400,000.00 MBVCB.1655000896.ung ho ms 2022.014(Nguyen Chi Manh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 5,000,000.00 MBVCB.1653904527.BUI VAN THO ung ho MS 2022.014(Nguyen Chi Manh).CT tu 0011001529843 BUI VAN THO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 5,000.00 MBVCB.1654419925.Tra Xuan Binh giup ms 2022014.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 5,600.00 403178.140122.094948.ung ho MS 2022 014 14/01/2022 50,000,000.00 MBVCB.1654276949.Nguyen Cao Cuong_Ung ho tang qua Tet_Bo doi BP Tay Ninh.CT tu 0071001419239 LE MINH TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 229521.140122.162458.Ung ho MS 2022014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 50,000.00 IBVCB.1654738145.Giup ma so 2022. 014 Nguyen Chi Manh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 14/01/2022 50,000.00 642132.140122.105440.T ung ho em Nguyen chi Manh MS 2022.014 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654298077.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654208842.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.007 C Vuong Thi Tuyet Anh.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654192253.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2022.004 Ong Ho Van Thuan.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 50,000.00 MBVCB.1654174024.NGUYEN THI DUY LY UH MS 2021.338.CT tu 0011001409914 NGUYEN THI DUY LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 500,000.00 719480.140122.222911.Chuyen tien ung ho MS 2022.014 Nguyen Chi Manh 14/01/2022 500,000.00 918647.140122.100637.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien, o thon Van duong 1, xa Hoa lien, huyen Hoa vang, Da nang) 14/01/2022 500,000.00 IBVCB.1654292930.PHAM KHANH GIANG chuyen khoan ung ho MS 2022.014.CT tu 0071005432497 PHAM KHANH GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 500,000.00 MBVCB.1654168522.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.014(nguyen chi manh).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 14/01/2022 500,000.00 SHGD:10008399.DD:220114.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.014 em Nguyen Chi Manh 14/01/2022 500,000.00 115526.140122.073306.Ung ho MS 2022 008 be vu Ha My 14/01/2022 60,000.00 947177.140122.135300.MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1659501842.Giup do 2022.015.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 547875.150122.205434.Ung ho MS 2022.015. Be Truong Tuan Tu FT22017417323404 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1658873479.MS2022.015.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 0200888899011512211520220001249524.99367.122115.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu bao VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 631926.150122.102156.ung ho MS 2022.015 . Be Truong Tuan Tu 15/01/2022 1,000,000.00 621381.150122.101701.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 1,000,000.00 884359.150122.095928.MS 2022.015 ( BE TRUONG TUAN TU)-150122-09:59:06 884359 15/01/2022 1,000,000.00 532842.150122.094744.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1657304496.Ung ho MS 2022015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071005661835 NGUYEN DOAN TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1656944436.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071002010362 TRAN VU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000.00 IBVCB.1657718527.asdf.CT tu 1024769091 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,000.00 IBVCB.1657706168.acw.CT tu 1023620798 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 1,500,000.00 835953.150122.073832.ONG NGUYEN VAN CHO UNG HO MS 2022.011,012,013,014,015 MOI TH 300.000-150122-07:38:33 835953 15/01/2022 100,000.00 913750.160122.001711.ung ho MS 2022.011 chi em be Tien 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659595367.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0721000670010 NGUYEN HOANG PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 878647.150122.225950.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659207181.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0181003471816 BUI DINH GIAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659201761.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0181003471816 BUI DINH GIAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1659198639.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.015 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 358382.150122.180906.Ms 2022.010 FT22015205538790 15/01/2022 100,000.00 283385.150122.171236.Ung ho ma so 2021 353 Anh Trinh Van khuyen FT22015019014047 15/01/2022 100,000.00 280947.150122.171050.Ung ho ma so 2021 354 Em Nguyen Dang Duong FT22015051292425 15/01/2022 100,000.00 278600.150122.170910.Ung ho ma so 2021 355 Gia dinh Anh Khon FT22015051285964 15/01/2022 100,000.00 276444.150122.170736.Ung ho ma so 2021 357 be Ngo Gia Bao FT22015413757690 15/01/2022 100,000.00 272716.150122.170459.Ung ho ma so 2021 360 be Vo Nguyen Ngoc Long FT22015669845070 15/01/2022 100,000.00 270037.150122.170306.Ung ho ma so 2021 362 be Vo Van Long FT22015827191372 15/01/2022 100,000.00 266778.150122.170044.Ung ho ma so 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh FT22015923075935 15/01/2022 100,000.00 264526.150122.165907.Ung ho ma so 2021 340 Anh Luc Van Ly FT22015400067273 15/01/2022 100,000.00 261006.150122.165634.Ung ho ma so 2022 003 chi Ly Thi Trang FT22015715340009 15/01/2022 100,000.00 258710.150122.165500.Ung ho ma so 2022 004 ong Ho Van Thuan FT22015979640119 15/01/2022 100,000.00 256365.150122.165318.Ung ho ma so 2022 005 me con chi Loi FT22015010044766 15/01/2022 100,000.00 254300.150122.165149.Ung ho ma so 2022 005 chi Nguyen Thi Hai FT22015656756007 15/01/2022 100,000.00 252013.150122.165008.Ung ho ma so 2022 008 be Vu Ha My FT22015590233009 15/01/2022 100,000.00 249268.150122.164808.Ung ho ma so 2022 009 Em Kim Hue FT22015166803710 15/01/2022 100,000.00 247158.150122.164639.Ung ho ma so 2022 010 gia dinh chi Hoa FT22015131027334 15/01/2022 100,000.00 244243.150122.164437.Ung ho ma so 2022 011 be Tien FT22015674681245 15/01/2022 100,000.00 240883.150122.164215.Ung ho ma so 2022 012 Gia dinh anh Muon FT22015977644078 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1658515124.Ung ho ma so 2022 014 Nguyen Chi Manh .CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1658424348.Ung ho MS2022.015.CT tu 0071001246081 TONG THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1658091227.MS 2022015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0221000001234 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1657718019.MS 2022.015.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 123709.150122.113204.T ung ho be Truong tuan Tu MS 2022.015 15/01/2022 100,000.00 115170.150122.112218.The Moon ung ho MS2022.015(be truong tuan tu) 15/01/2022 100,000.00 201324.150122.102641.VCB;0011002643148;MS 2022 015 Be Truong Tuan Tu 15/01/2022 100,000.00 MBVCB.1657352588.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 100,000.00 665749.150122.085622.Ung ho MS 2022.015 be TRUONG TUAN TU FT22015702326020 15/01/2022 100,000.00 162996.150122.074510.Vinh Nam ung ho ms 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 100,000.00 916761.150122.070308.Ms 2022 015 truong tuan tu 15/01/2022 100,000.00 102154.150122.063427.Ung ho NCHCCCL Le Minh Huy Van Thi Tho 0907799201 15/01/2022 100,000.00 245686.150122.061725.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 025 be Truong Tuan tu 15/01/2022 100,000.00 550317.140122.235846.MS 2022.014 FT22015109312793 15/01/2022 150,000.00 MBVCB.1658836277.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 150,000.00 236153.150122.084641.UH MA SO 2022.015 BE TRUONG TUANE TU 15/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1657934519.MS 2022015.CT tu 0301002824855 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1657364895.LE KONG SON chuyen tien ung ho chau Tu MS 2022.015.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1656803018.Em Nhu Hung ung ho MS2022.008 (Vu Ha My).CT tu 0011004251930 NGUYEN DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 2,500,000.00 901719.150122.083142.Kolmakova Ematerina giup do cho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 20,000.00 MBVCB.1659231352.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 20,000.00 986985.150122.141329.Ung ho NCHCCCL, Le Hue , 0974085119 15/01/2022 20,000.00 824771.150122.080722.Ung ho NCHCCCL Nguyen Quynh Chau 0913366286 15/01/2022 200,000.00 869446.150122.225742.Tran Vuong Long giup do MS 2022 14 Nguyen Chi Manh 15/01/2022 200,000.00 675664.150122.222723.Ung ho ms 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 848453.150122.220209.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 797113.150122.213319.Ung ho MS2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1659348858.Ung ho MS 2022.015( be Truong Tuan Tu).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 123135.150122.204840.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 200,000.00 508087.150122.201758.UNG HO MS 2022.015 be TRUONG TUAN TU FT22017817459094 15/01/2022 200,000.00 106628.150122.153701.TTTP ung ho Ms2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 002762.150122.144347.UNG HO MS : 2022.015( BE TRUONG TUAN TU)-150122-14:44:21 002762 15/01/2022 200,000.00 002295.150122.144332.UNG HO MS: 2022.015( BE TRUONG TUAN TU)-150122-14:43:14 002295 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1658043264.MS 2022015 be truong tuan tu.CT tu 0091000344024 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 200,000.00 963354.150122.125152.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22015996461860 15/01/2022 200,000.00 223602.150122.120733.ung ho ms 2022.0150 (be truong tuan tu) 15/01/2022 200,000.00 IBVCB.1657623837.MS 2022 011 Chi em be Tien.CT tu 0611001911128 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 200,000.00 372100.150122.110458.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657577699.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 1021065035 VU QUANG DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657481817.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000002423 LE HIEN THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 774296.150122.102449.MS 2022.015 ung ho be Truong Tuan Tu FT22015772701298 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657393148.Ha Bich Thuy ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000047381 HA THI BICH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657107318.Ung ho MS 2022.015 be Tuan Tu.CT tu 0031001123881 DAO LE HOANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657053789.MS 2022.015.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 IBVCB.1657034740.MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1657003168.Ung ho ma so 2022. 015( be truong tuan tu).CT tu 0461003990985 LE THANH XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 828627.150122.065219.UNG HO MS 2022.015 (BE TRUONG TUAN TU)-150122-06:52:13 828627 15/01/2022 200,000.00 277331.150122.060552.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 200,000.00 137823.150122.054857.ung ho Ms2022015 be truong tuan tu 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1656938304.Ung ho ma so 2022. 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0541000256579 NGUYEN HUYEN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 200,000.00 581967.150122.034738.Ung ho ms 2022.014 FT22015671988334 15/01/2022 200,000.00 MBVCB.1656814181.HAO ung ho?MS 2022.014?(Nguyen Chi Manh).CT tu 7979798679 DOAN DUY HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 647698.150122.224808.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22017029401150 15/01/2022 300,000.00 802781.150122.213636.MS 2022.015 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1658884945.PHI VIET HANH charity MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 423289.150122.154759.PHAM THANH CAI ung ho MS 2022015 15/01/2022 300,000.00 188643.150122.154308.VCB;0011002643148;TRAN NGOC CHIEN chuyen khoanMS2022015 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1658026215.ms 2022 015 uh Truong Tuan Tu.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657977876.UNG HO MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 761138.150122.113328.Chuyen tien ung ho ma so 2022.015 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657325812.Ong ba Khai Tam gui chau Truong Tuan Tu, ms 2022.015 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 670167.150122.090048.Ung ho em Truong Tuan Tu FT22015181674626 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657134783.ung ho ms 2022.015 (be truong tuan tu).CT tu 0941000008132 NGO HONG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 300,000.00 225468.150122.082433.NGUYEN DUC ANH ung ho MS 2022 015 15/01/2022 300,000.00 826460.150122.080910.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 300,000.00 MBVCB.1657043866.ung ho MS 2022.15 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071000764576 NGUYEN HUU QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 40,000.00 949483.150122.232239.MS 2022 015 15/01/2022 400,000.00 MBVCB.1659566435.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 400,000.00 163764.150122.091923.VCB;0011002643148;Ung ho 2022 015 ung ho truong tuan tu 15/01/2022 5,000.00 MBVCB.1657224868.Tra Xuan Binh giup ms 2022015.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 50,000.00 451640.150122.180811.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 50,000.00 MBVCB.1658114006.ms 2022 015.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 50,000.00 IBVCB.1658081503.Giup ma so 2022. 015 be Truong Tuan Tu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 15/01/2022 50,000.00 934798.150122.115413.2022.011 CHI EM BE TIEN-150122-11:54:12 934798 15/01/2022 50,000.00 933973.150122.115230.2022.008 BE VU HA MY-150122-11:52:36 933973 15/01/2022 50,000.00 894154.150122.101953.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.015 ( TRUONG TUAN TU)-150122-10:19:34 894154 15/01/2022 50,000.00 811773.150122.091331.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup be Truong Tuan Tu MS 2022 015 15/01/2022 50,000.00 ung ho NCHCCCL vo quang gia vinh 0837100456 15/01/2022 50,000.00 869982.150122.080156.MS 2022.015 15/01/2022 50,000.00 811486.150122.060551.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 617842.150122.220645.MS 2022.015 Be Truong Tuan Tu FT22017004703096 15/01/2022 500,000.00 591124.150122.191352.Ung ho MS 2022.015 TRUONG TUAN TU MAU KHOE NHE 15/01/2022 500,000.00 165050.150122.154702.Ung ho ms 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22015272320600 15/01/2022 500,000.00 628752.150122.151322.Chuyen tien ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 365830.150122.142348.Hanh Chung ung ho MS 2022.015 truong tuan tu 15/01/2022 500,000.00 360454.150122.141946.Hanh Chung ung ho MS 2022.014 nguyen chi manh 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1658096627.MS 2022.015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002769938 NGUYEN THI TRUC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 074910.150122.133957.MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1657618274.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0021001659588 NGUYEN TUAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 631180.150122.102122.ung ho MS 2022.015, be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 892089.150122.101544.MS 2022.004 (ONG HO VAN THUAN)-150122-10:15:22 892089 15/01/2022 500,000.00 890674.150122.101231.MS 2022.011 (CHI EM BE TIEN)-150122-10:12:34 890674 15/01/2022 500,000.00 889206.150122.100955.MS 2022.012 (GIA DINH ANH MUON)-150122-10:09:07 889206 15/01/2022 500,000.00 888404.150122.100755.MS 2022.013 (EM NGUYEN VAN LUONG)-150122-10:07:25 888404 15/01/2022 500,000.00 490278.150122.085806.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15/01/2022 500,000.00 161876.150122.081854.DO VAN TUAN chuyen khoan ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 15/01/2022 500,000.00 888368.150122.073448.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 15/01/2022 500,000.00 282119.150122.070726.ung ho be truong tuan tu MS2022 015 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1656946631.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0931004177777 MAI TIEN LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 MBVCB.1656946020.Ung ho 2022.015(truong tuan tu).CT tu 0101000703056 TRAN DUY RO NIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 15/01/2022 500,000.00 631623.150122.053751.ung ho MS2022.015 (be Truong Tuan Tu) 16/01/2022 1,000,000.00 810832.160122.214026.MS 2022.016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1660940146.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0491000405592 DO HONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 10,000.00 IBVCB.1661999395.UNG HO MS 2022 014 NGUYEN CHI MANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 10,000.00 IBVCB.1661998622.UNG HO MS 2022 015 BE TUAN TU.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 10,000.00 IBVCB.1661997545.UNG HO MS 2022 016 BUI HOAI NAM.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 100,000.00 942523.160122.112222.VCB;0011002643148;NGUYEN THI HUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 100,000.00 238916.160122.091835.Ung ho MS 2022 015 be truong tuan tu 16/01/2022 100,000.00 237049.160122.091727.Ung ho MS 2022 016 bui hoai nam 16/01/2022 100,000.00 143474.160122.080541.Vinh Nam ung ho ms 2022 016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 100,000.00 981738.160122.074057.Chuyen tien ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 16/01/2022 100,000.00 338311.160122.061757.Ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam) 16/01/2022 134,000.00 085731.160122.050309.MQuan TAnh ung ho MS 2022 015 16/01/2022 15,000.00 MBVCB.1661716361.Uh ms 2022.015 be Truong Tuan Tu. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0301000354731 TRIEU THI CAM LE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 150,000.00 MBVCB.1661950311.MS2022.010.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1659998692.Em NGUYEN NHU HUNG ung ho MS2022.015 (Truong Tuan Tu).CT tu 0011004251930 NGUYEN DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660890482.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.015 be truong tuan tu.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660884180.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.016 em bui hoang nam.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660400380.MS 2022.011.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660396789.MS 2022.014.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660394583.MS 2022.015.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 20,000.00 MBVCB.1660392404.MS 2022.016.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661805980.Ung ho MS 2022.015 ( be Truong Tuan Tu) .CT tu 1016292337 LE TRUONG GIANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661802544. Nguyen Hong Thang, lop 3A1, TH Binh Yen, Thach That, Ha Noi ung ho MS 2022.015 (Truong Tuan Tu).CT tu 1020998660 NGUYEN TIEN PHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661734306.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.016(Bui Hoai Nam).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1661350441.Ung ho hoan canh ms 2022.016.CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 370754.160122.161023.MS 2022012 (GIA DINH ANH MUON)-160122-16:10:46 370754 16/01/2022 200,000.00 122914.160122.144814.MS 2022.016 FT22017660912481 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660340779.MS 2022.015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660336993.MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660334641.MS 2022. 016 em Bui Hoai Nam.CT tu 0011000379868 DANG TRAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 MBVCB.1660114355.MS 2022.016 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 200,000.00 764692.160122.083117.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22017000196319 16/01/2022 200,000.00 IBVCB.1659853016.MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 200,000.00 947057.160122.060345.Ung ho MS 2022.016 Bui Hoai Nam 16/01/2022 30,000.00 MBVCB.1661291532.HUYNH NGOC THANH TRA chuyen tien.CT tu 9837422277 HUYNH NGOC THANH TRA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 300,000.00 145924.160122.151112.Le Duy Binh ung ho MS 2022 016. Bui Hoai Nam. FT22017430750310 16/01/2022 300,000.00 IBVCB.1660634023.MS 2022016 Bui Hoai Nam.CT tu 0071000715931 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 300,000.00 044282.160122.132033.Ung ho ms 2022.012 anh muon FT22017800009176 16/01/2022 300,000.00 MBVCB.1660380810.Ong ba KhaiTam gui chau Bui Hoai Nam, ms 2022.016.CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 300,000.00 MBVCB.1660215256.UNG HO MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 300,000.00 151888.160122.072725.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 16/01/2022 40,000.00 MBVCB.1659936916.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.016( Bui Hoai Nam ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 5,000,000.00 796818.160122.091431.Ong Tu Van giup dong vien ms 2022 016 Bui Hoai Nam FT22017087668048 16/01/2022 5,000.00 MBVCB.1659996699.Tra Xuan Binh giup ms 2022016.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 482648.160122.222511.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.016 (BUI HOAI NAM)-160122-22:24:36 482648 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661559393.Ung ho MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661551504.Ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661531267.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muon.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661504435.Ung ho MS 2022 009 em Kim Hue.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1661484610.Ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 IBVCB.1660700662.Giup ma so 2022. 016 Bui Hoai Nam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 50,000.00 159276.160122.123039.Ung ho NCHCCCL Trang 0963588142 16/01/2022 50,000.00 Ung ho NCHCCCL Sc Lien 16/01/2022 500,000.00 MBVCB.1660685955.Giup do 2022.016.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 16/01/2022 500,000.00 043092.160122.131915.Ung ho ms 2022.011 be tien FT22017896200770 16/01/2022 500,000.00 587559.160122.111627.VCB;0011002643148;DO NGOC TUAN chuyen khoan MS 2022 16 ung ho e Nam 16/01/2022 60,000.00 IBVCB.1661542731.Ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 60,000.00 IBVCB.1661518141.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 70,000.00 IBVCB.1661500270.Ung ho MS 2022 013 em Nguyen Van Luong.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 16/01/2022 80,000.00 IBVCB.1661472190.Ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan.CT tu 0511000461449 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 1,000,000.00 422454.170122.222504.UNG HO MS 2022.017 (GIA DINH ONG HONG) 17/01/2022 1,000,000.00 432575.170122.214032.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 1,000,000.00 875503.170122.164702.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1663950099.Ung ho MS 2022.015 ( Be Truong Tuan Tu).CT tu 0421000400469 PHAM THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1663940293.Ung ho MS 2022.016(Bui Hoai Nam).CT tu 0421000400469 PHAM THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1663843931.Ung ho Ms 2022.017 ( gia dinh ong Hong).CT tu 0451001611716 BUI THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000,000.00 043088.170122.123259.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly FT22017374779839 17/01/2022 1,000,000.00 550966.170122.113212.Ung ho cha con aLong ms 2020 104 17/01/2022 1,000,000.00 404453.170122.094420.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 1,000,000.00 677879.170122.065902.Ung ho MS 2022.017 gd ong hong FT22017150410050 17/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1662120886.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0121000359096 NGUYEN TRINH MINH TRIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000.00 IBVCB.1662184790.sdgg.CT tu 0511000479752 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,000.00 IBVCB.1662183889.sdg.CT tu 1020657228 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 1,500,000.00 605745.170122.164234.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 100,000.00 320604.170122.205739.MS 2022.015 TRUONG TUAN TU 17/01/2022 100,000.00 872348.170122.202316.UNG HO MS 2022-017-170122-20:23:16 872348 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1664591876.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 946053.170122.194305.DONG QUANG LE ung ho MS 2022017gia dinh ong Hong 17/01/2022 100,000.00 650547.170122.184050.VCB;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan Ung ho MS 2022014 Nghuyen Chi Manh 17/01/2022 100,000.00 662373.170122.132804.be Tue Duy vs Duy Anh ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 100,000.00 965500.170122.124229.MS2022.017( gd ong Hong) 17/01/2022 100,000.00 848797.170122.105619.MS 2022.010, ung ho gia dinh chi HOA o Thanh Hoa 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662551020.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662538981.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong.CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 380311.170122.093613.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong hong 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662505926.Ung ho ma so 2022 17 gia dinh ong Hong.CT tu 0301000411151 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 100,000.00 MBVCB.1662382127.MS 2022.017 Nguyen Thi Minh Yen ung ho gia dinh ong Hong.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 100,000.00 308061.170122.085447.T ung ho gia dinh ong Hong MS 2022.017 17/01/2022 100,000.00 528694.170122.083848.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 017 17/01/2022 100,000.00 461036.170122.083741.VCB;0011002643148;Ungho ms 2022 016 17/01/2022 100,000.00 356780.170122.083556.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 003 17/01/2022 100,000.00 173314.170122.080948.gui ms 2022 017 17/01/2022 100,000.00 132621.170122.080815.NGUYEN QUANG NGHIEP chuyen khoan ung ho MS 2022012 gia dinh anh Muon 17/01/2022 100,000.00 123836.170122.080038.Vinh Nam ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Vo Manh Hong 17/01/2022 100,000.00 679407.170122.070522.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho em Manh MS 2022.014 FT22017599136131 17/01/2022 100,000.00 678789.170122.070252.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.013 em Luong FT22017638105067 17/01/2022 100,000.00 496723.170122.061205.ung ho MS 2022.017( gia dinh ong Hong) 17/01/2022 100,000.00 040383.170122.021203.Ms 2021 016 em Bui Hoai Nam 17/01/2022 2,000,000.00 844540.170122.190734.MS 2022.006 (CHI NGUYEN THI HAI) NGUOI GUI O MY CO VANESSA UNG-170122-19:07:44 844540 17/01/2022 2,000,000.00 641165.170122.165801.chuyen tien 17/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1663118636.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0121000703179 NGUYEN NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 2,000,000.00 SHGD:10002083.DD:220117.BO:TRAN DINH CHIEU.Remark:IBUNG HO MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH) 1 TRIEU, MS 2022.015 (BE TRUONG TUAN TU) 1 TRIEU 17/01/2022 2,000,000.00 850736.170122.062349.Ung ho MS 2022.017 ong Vo Manh Hong. Ha Tinh 17/01/2022 20,000.00 445647.170122.205045.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL NGUYEN THI KIM HUY 0948997746 17/01/2022 20,000.00 MBVCB.1662645861.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.017 gia dinh ong hong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 200,000.00 843245.170122.234403.VCB;0011002643148;PHAN HIEU ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 17/01/2022 200,000.00 472604.170122.221319.MS 2022.015 17/01/2022 200,000.00 969647.170122.212225.Ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 200,000.00 545700.170122.210905.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022017 gia dinh ongo hong 17/01/2022 200,000.00 550063.170122.182029.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 545565.170122.181700.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.017 gd ong Hong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22017113711199 17/01/2022 200,000.00 244663.170122.150823.UNG HO MS 2022.017 gia dinh ong HONG FT22017141184599 17/01/2022 200,000.00 MBVCB.1663582505.LE THI HAO chuyen tien MS 2021 355 gia dinh anh Khon.CT tu 0041000198648 LE THI HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 200,000.00 702585.170122.143344.ung ho MS 2022.010 (Gia dinh chi Hoa) 17/01/2022 200,000.00 311334.170122.140256.SBR TERRAPAY MU Thi Tuyet Chinh Nguyen MDT77999761157742810 17/01/2022 200,000.00 738962.170122.134023.ung ho ms 2022.017(Gia dinh ong Hong) 17/01/2022 200,000.00 192466.170122.123048.ung ho MS 2002.017 ( gia dinh ong Hong) 17/01/2022 200,000.00 029962.170122.122204.Ung ho ms 2022 017 gd ong Hong FT22017101329649 17/01/2022 200,000.00 931726.170122.111057.Hoang le anh Ung ho MS 2022.017 FT22017818656419 17/01/2022 200,000.00 545298.170122.103402. ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17/01/2022 200,000.00 SHGD:10030364.DD:220117.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2022.016 BUI HOAI NAM 17/01/2022 200,000.00 185381.170122.100520.ung ho MS 2022.017 gia dinh oing Hong 17/01/2022 200,000.00 SHGD:10034468.DD:220117.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2022 017 ung ho gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 686225.170122.093648.ung ho MS2022.015 be truong tuan tu 17/01/2022 200,000.00 357795.170122.092841.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 777964.170122.092429.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong - Ha tinh FT22017902369302 17/01/2022 200,000.00 601205.170122.084836.ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 642517.170122.084042.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 017 gia dinh ong hong 17/01/2022 200,000.00 MBVCB.1662232907.Nhon Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.017 ( gia dinh ong HONG o Ha Tinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 200,000.00 680690.170122.071032.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho em Hoai Nam MS 2022.016 FT22017487132877 17/01/2022 200,000.00 851519.170122.070058.Chung tay ho tro MS 2022.017 gia dinh ong Vo Manh Hong Ha Tinh. Xin cam on. 17/01/2022 200,000.00 047173.170122.064217.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 079476.170122.060119.VCB;0011002643148;MS 2022017 ung ho gd ong Hong 17/01/2022 200,000.00 738953.170122.055942.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 200,000.00 MBVCB.1662009710.Ghi ro ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0071001378612 VO NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1664210455.PHI VIET HANH charity MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1664201755.PHI VIET HANH charity MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1663390659.Ung ho ms 2022.2017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 765695.170122.131355.Ung ho MS 2022 014 Nguyen Chi Manh 17/01/2022 300,000.00 SHGD:10041011.DD:220117.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 300,000.00 SHGD:10032885.DD:220117.BO:DANG QUOC KIM.Remark:2022.017 17/01/2022 300,000.00 171601.170122.081652.Ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi) 17/01/2022 300,000.00 171233.170122.081524.Ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 17/01/2022 300,000.00 170526.170122.081244.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17/01/2022 300,000.00 157540.170122.075957.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 300,000.00 681796.170122.071423.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho gd ong Hong MS 2022.017 FT22017200079201 17/01/2022 300,000.00 680060.170122.070810.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho be Tuan Tu MS 2022.015 FT22017141580641 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1662151583.NGUYEN LONG THANH chuyen tien ung ho gia dinh a Muon MS 2022.012.CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 MBVCB.1662147987.NGUYEN LONG THANH chuyen tien ung ho 3 chi em MS 2022.011.CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 300,000.00 496633.170122.060647.Ung ho MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly) 17/01/2022 300,000.00 496607.170122.060400.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17/01/2022 300,000.00 390455.170122.054950.VCB;0011002643148;ung ho gia dinh Ba Vo Thi Mai HA TINH 17/01/2022 300,000.00 930068.170122.053218.MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 40,000.00 MBVCB.1663425404.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.017( gia Dinh Ong Hong ).(Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 400,000.00 MBVCB.1664294885.MS 2022.017( gia dinh ong Hong).CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 400,000.00 MBVCB.1663029731.UNG HO MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 400,000.00 IBVCB.1662481678.MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 400,000.00 SHGD:10007219.DD:220117.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 400,000.00 120129.170122.075712.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 5,000.00 MBVCB.1664445398.tu thien.CT tu 1016160326 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 5,000.00 MBVCB.1662899134.MAI DUY TAN chuc ad loc la xuan sang phat tai phat loc nhe .CT tu 0481000845416 MAI DUY TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 5,000.00 MBVCB.1662452244.Tra Xuan Binh giup ms 2022017.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 5,200.00 370138.170122.093249.ung ho MS 2022 017 17/01/2022 50,000.00 551052.170122.215859.ung ho MS 2022 016 em Bui Hoai Nam 17/01/2022 50,000.00 112375.170122.215417.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong tinh Ha Tinh 17/01/2022 50,000.00 MBVCB.1664295683.ms 2022 017.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 50,000.00 949981.170122.155657.Ung ho NCHCCCL Mai Thi Hue Anh 0378713165 17/01/2022 50,000.00 118027.170122.153240.ung ho NCHCCCL Nhu 0833004439 FT22017544037112 17/01/2022 50,000.00 006505.170122.150301.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 50,000.00 673232.170122.120835.UNG HO MS 2022.015 - BE TRUONG TUAN TU. NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT. 17/01/2022 50,000.00 166075.170122.114842.Hoai Thu ung ho gia dinh ong Hong ms 1022.017 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) 17/01/2022 50,000.00 IBVCB.1662827538.Giup ma so 2022. 017 gia dinh ong Hong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 50,000.00 MBVCB.1662546956.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 50,000.00 228373.170122.092355.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 50,000.00 SHGD:10001579.DD:220117.BO:PHAM NGOC TUNG.Remark:IBGD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.014 (NGUYEN CHI MANH) 17/01/2022 50,000.00 314042.170122.085929.T ung ho em Bui Hoa Nam MS 2022.016 17/01/2022 50,000.00 933517.170122.061012.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 17/01/2022 500,000.00 736913.170122.231748.MS 2021.340 17/01/2022 500,000.00 736296.170122.230903.MS 2022.017( gia dinh ong Hong) 17/01/2022 500,000.00 240261.170122.221034.Ngo Thi Sau P307 B5 Nghia Tan Cau Giay HN ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 500,000.00 959580.170122.220749.Nguyen Duc Thanh P307 B5 Nghia Tan Cau Giay HN ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1664956162.MS 2022 017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0071004432098 NGUYEN THI KHANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 061076.170122.210656.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1664509970.DAO HAI ANH chuyen tien ung ho gia dinh chi hoa.CT tu 0951004399999 DAO HAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 631789.170122.192447.MS 2022.017 FT22017642960503 17/01/2022 500,000.00 SHGD:10055750.DD:220117.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho gd ong Vo Manh Hong,Duc Lang, Duc Tho, Ha Tinh.MS 2022.017 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1663629273.Truh MS 2022.012 gia dinh a Muon .CT tu 0011000999536 KIEU THI HONG THAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 615132.170122.143142.chau Doan Trang ung ho Ma so 2022.017( Gia dinh ong Hong) 17/01/2022 500,000.00 843578.170122.105430.Chuyen tien ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 SHGD:10036641.DD:220117.BO:BUI HUONG GIANG.Remark:QM ung ho Ms 2022.015. Be Truong Tuan Tu 17/01/2022 500,000.00 991338.170122.094337.Ung ho M S 2022 017 ong Hong 17/01/2022 500,000.00 SHGD:10032685.DD:220117.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 604564.170122.084004.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 IBVCB.1662324123.MS 2022 015 be TRUONG TUAN TU tinh Binh Phuoc.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 500,000.00 IBVCB.1662316137.MS 2022 014 em NGUYEN CHI MANH tinh Thanh Hoa.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 500,000.00 IBVCB.1662306499.MS 2022 016 em BUI HOAI NAM tp Ha Noi.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 17/01/2022 500,000.00 153319.170122.082436.Ung ho MS 2022 017 17/01/2022 500,000.00 MBVCB.1662208213.Ung ho MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 17/01/2022 500,000.00 226637.170122.071026.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 17/01/2022 500,000.00 593671.170122.065302.Ung ho Ms 2022.017- gd ong Hong 17/01/2022 500,000.00 524693.170122.063924.MS 2022.107-170122-06:39:24 524693 17/01/2022 500,000.00 930800.170122.054629.MS 2022.017 17/01/2022 500,000.00 930044.170122.053148.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 17/01/2022 500,000.00 958363.170122.053142.Ong ba KhaiTam gui gia dinh ong Hong, ms 2022.017 17/01/2022 80,000.00 115491.170122.215912.Ung hoMS 2022.017 17/01/2022 800,000.00 737156.170122.232152.MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 18/01/2022 1,000,000.00 0200888899011818351320220001799861.48099.183514.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) bao VIETNAMNET 18/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1667236896.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1666005984.Hoang Ngoc Nam- ung ho MS 2022.017 (gd ong Hong).CT tu 0071001452758 NGO THI LUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 1,000,000.00 666646.180122.095633.Ung ho ma so: MS 2022.018; MS 2022.016; MS 2022.008; MS 2022.006; MS 2021.362 18/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1665651391.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 1,000.00 IBVCB.1667891031.a.CT tu 1024879182 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 10,000,000.00 UNG HO 2 HOAN CANH KHO KHAN MA SO: 2022.013, 2022.015 MOI MA SO 5 TRIEU VND 18/01/2022 10,000.00 042369.180122.083627.IBFT xin chao ms 2021.338 18/01/2022 100,000,000.00 259054.180122.163625.CK tu 999998439998 den 0011002643148. ND:Cong ty CP Kinh doanh dia oc Him lam tai tro chi phi chuong trinh Vui xuan don Tet cung cac chien si vung bien gioi thuoc su doan 5 QK7 do bao Vietnamnet to chuc 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1668046940.Ung ho MS 2022.010 (GD chi Hoa). Mong rang chau be se gap may man.CT tu 9393150067 DAO MINH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 989441.180122.214413.ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan FT22019772610875 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1667926787.Ung ho NCHCCCL + Nguyen Thi Thu Huyen.CT tu 0691000434272 NGUYEN THI THU HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 563951.180122.192628.NGUYEN THI THU HANG chuyen tien uh nchcccl 18/01/2022 100,000.00 885914.180122.154607.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong). Tu STN 012022 18/01/2022 100,000.00 475012.180122.151156.Ung ho MS 2022.018.Be Do Viet Hoan. FT22018767455171 18/01/2022 100,000.00 707156.180122.123109.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1666144316.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1666068968.ms 2022.017 gia dinh ong Hong.CT tu 0061000109458 HO MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 591483.180122.103419.Ung ho ms 2022 018 be do viet hoan 18/01/2022 100,000.00 016743.180122.102819.ZP6868RJBC1C 220118000086441 MS2022.018 18/01/2022 100,000.00 588611.180122.095555.Ms 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665663277.Ung ho Ms 2022.018. Be Do Viet Hoan.CT tu 0011002763820 DANG THI THUY LANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 965863.180122.094605.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665431621.MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0831000040411 DUONG THI THOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 822384.180122.083702.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 018 Do viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665354399.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 132076.180122.075724.Vinh Nam ung ho ms 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665318863.Ms 2022.017 gia dinh ong Hong.CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 961309.180122.075023.UNG HO MS 2022.018(BE DO VIET HOAN)-180122-07:50:23 961309 18/01/2022 100,000.00 858093.180122.073612.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 100,000.00 904681.180122.063323.MS 2022.018 FT22018517699931 18/01/2022 100,000.00 MBVCB.1665144835.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0081000322342 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 100,000.00 824633.180122.000824.ung ho MS 2022.015 (Truong Tuan Tu) 18/01/2022 100,000.00 194889.180122.000709.ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam) 18/01/2022 100,000.00 499543.180122.000555.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 18/01/2022 140,000.00 672210.180122.143234.ung ho MS 2022.017gia dinh ong Hong 18/01/2022 20,000.00 887499.180122.205656.Ung ho NCHCCCL LAN HUONG Ninh Binh 18/01/2022 20,000.00 MBVCB.1667690910.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.018(be Do Viet Hoang).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 976709.180122.213114.Ung ho MS2022.018 be Do Viet Hoan FT22019408104474 18/01/2022 200,000.00 389066.180122.201142.Ung ho MS2022 018 Do Viet Hoan 18/01/2022 200,000.00 242880.180122.190042.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022 018 chi ngo thi thuy 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1667420706.ung Ho 2022.018.(Be Do Viet Hoang).CT tu 0181003019676 NGUYEN PHI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 667957.180122.181353.Chuyen tien ung ho MS 2022.018 18/01/2022 200,000.00 471060.180122.175103.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666899258.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.017 gia dinh ong Hong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 171384.180122.155901.Ms 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 200,000.00 485086.180122.151831.Ung ho MS 2021. 338 Pham Dinh Phuoc- Binh Thuan FT22018050196237 18/01/2022 200,000.00 473096.180122.151043.Ung ho ms 2022.018 do viet hoang FT22018054310580 18/01/2022 200,000.00 460030.180122.150202.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT22018790281202 18/01/2022 200,000.00 116845.180122.143535.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18/01/2022 200,000.00 108626.180122.142050.Ung ho NCHCCCL + DUC AN + 0961707299 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666462009.NGUYEN THI PHUONG NAM ung ho MS 2022.012(gd anh Muon).CT tu 0011004364405 NGUYEN THI PHUONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666419268.NGUYEN THI PHUONG NAM ung ho MS 2022.017(gd Ong Hong).CT tu 0011004364405 NGUYEN THI PHUONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 772930.180122.130142.MS 2022 018 18/01/2022 200,000.00 281966.180122.123830.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT22018738710471 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1666210489.Ung ho MS 2022.018( be Do Viet Hoan).CT tu 0221000056685 TRAN THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 073147.180122.121009.MS 2022.017 ( GIA DINH ONG HONG)-180122-12:09:54 073147 18/01/2022 200,000.00 IBVCB.1666026127.UNG HO - MS 2022.015 - NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT.CT tu 0011002237319 TRAN VAN HUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 981743.180122.112415.Ong ba Khai Tam gui chau Do Viet Hoan, ms 2022.018 18/01/2022 200,000.00 126632.180122.104341.Ung ho gia dinh ong Vo Manh Hong MS2022.017 FT22018697070089 18/01/2022 200,000.00 IBVCB.1665822558.MINH PHUC Q7 UNG HO MS 2022.018 BE DO VIET HOAN.CT tu 0241004070731 GIANG NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 061026.180122.095638.Ung ho be Do Viet Hoan MS 2022.018 FT22018167780804 18/01/2022 200,000.00 048110.180122.094658.Ung ho MS 2022.012 Gia Dinh Anh Muon FT22018852703896 18/01/2022 200,000.00 SHGD:10010834.DD:220118.BO:NGUYEN THI THANH HUONG.Remark:Ung ho ma so 2022.017 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665419317.MS 2022.018.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 005666.180122.082325.VCB;0011002643148;MS 2022017 gia dinh ong hong 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665388590.Ung ho ma so 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0011002025436 LE QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 943553.180122.081234.Ung ho MS 2022.017, gia dinh ong Hong FT22018012226601 18/01/2022 200,000.00 IBVCB.1665301873.MS 2022 018 be Do Viet Hoan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 200,000.00 954123.180122.071041.UNG HO MS : 2022.018( BE DO VIET HOAN)-180122-07:11:10 954123 18/01/2022 200,000.00 953951.180122.071027.UNG HO MS : 2022.018( BE DO VIET HOAN)-180122-07:10:08 953951 18/01/2022 200,000.00 951257.180122.065006.MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-180122-06:50:16 951257 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665199419.Ms 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0331000471290 NGUYEN HUYNH CONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665190196.Ms 2022 018.CT tu 0611001516904 PHAM MINH CONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 200,000.00 517034.180122.014546.Ung ho ms 2022 017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 200,000.00 MBVCB.1665145024.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0081000447868 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 223,048.00 517777.180122.181013.MQuan TAnh ung ho MS 2022 018 Do Viet Hoan 18/01/2022 250,000.00 MBVCB.1665789745.benh ung thu sarcoma .CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 250,000.00 MBVCB.1665592023.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.018(be Do Viet Hoan).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 250,000.00 935223.180122.075952.Ung ho MS 2022.018 - be Do Viet Hoan FT22018951792621 18/01/2022 3,000,000.00 647188.180122.062822.Ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan ) 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1667959490.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0491000197460 NGUYEN BINH DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 570868.180122.215307.ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 18/01/2022 300,000.00 985443.180122.214008.UNG HO NCHCCCL NGUYEN THI KIM THOA 0903009340 FT22019480240676 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1667648813.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 787594.180122.192613.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 672047.180122.181536.Chuyen tien ung ho MS 2022.017 GIA DINH ONG HONG 18/01/2022 300,000.00 956848.180122.174734.ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 753497.180122.154044.BAO DTDT CHUYEN TIEN THEO KET CHUYEN TUAN 1/1/2022 - MS 2022 005 ME CON CHI LOI 18/01/2022 300,000.00 197506.180122.144645.Ung ho NCHCCCL Fan Rikimaru 18/01/2022 300,000.00 330832.180122.123236.MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 IBVCB.1666090798.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) mong be binh an.CT tu 0531000287924 ONG THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1665840539.Ung ho MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong ).CT tu 0041000167802 NGUYEN HUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 IBVCB.1665625126.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0291000047913 TRAN THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 MBVCB.1665491275.Giup chau Hoan.CT tu 0071001864923 DANG THI BICH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 300,000.00 280811.180122.085147.MS 2022 017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 300,000.00 912670.180122.070709.MS 2022.017 gia dinh ong Hong FT22018261667460 18/01/2022 300,000.00 815726.180122.054723.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 300,000.00 450343.170122.235325.Ms 2022015 be truong tuan tu chuc be som khoi benh 18/01/2022 4,700,000.00 SHGD:10011323.DD:220118.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000: 18, 17, 16, 15, 14, 13, 10; VA MA SO 12: 600.000; 11: 600.000 18/01/2022 40,000.00 125105.180122.154042.BAO DTDT CHUYEN TIEN THEO KET CHUYEN TUAN 1/1/2022 - MS 2022 004 ONG HO VAN THUAN 18/01/2022 40,000.00 MBVCB.1665512640.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 5,000,000.00 951876.180122.085330.Ong Tu Van giup do MS 2022.018 Do Viet Hoan 18/01/2022 5,000.00 MBVCB.1665227709.Tra Xuan Binh giup ms 2022018.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 5,300.00 158558.180122.135000.ung ho MS 2022 018 18/01/2022 50,000.00 770293.180122.213305.T ung ho Do Viet Hoang MS 2022.018 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1666764164.NGUYEN THI THU THAO ung ho NCHCCCL.CT tu 0061000299969 NGUYEN THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 022842.180122.123544.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan). hunghoaiduc 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1666224133.Giup ma so 2022. 018 be Do Viet Hoan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 059630.180122.113959.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.017 (ONG HONG)-180122-11:39:40 059630 18/01/2022 50,000.00 057932.180122.113625. GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.018 (DO VIET HOAN)-180122-11:35:43 057932 18/01/2022 50,000.00 049047.180122.110528.Nhut FT22018522298271 18/01/2022 50,000.00 133693.180122.110335.Cc 18/01/2022 50,000.00 512358.180122.110143.NGUYEN MINH NHUT chuyen khoan 18/01/2022 50,000.00 873574.180122.105908.NGUYEN MINH NHUT chuyen tien 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1665762207.MS 2022.16 ( Bui Hoai Nam).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1665746688.MS 2022.017 ( gia dinh ong Hong).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 MBVCB.1665732754.MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 50,000.00 590068.180122.095830.Ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 50,000.00 588945.180122.095630.ung ho MS 2022 015 be Truong Tuan Tu 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665557150.ung ho ma so MS 2022 018 be Do Viet Hoan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665551275.ung ho ma so MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665544696.ung ho ma so MS 2022 016 Bui Hoai Nam.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665541268.ung ho ma so MS 2022 015 be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 IBVCB.1665536281.ung ho ma so MS 2022 014 Nguyen Chi Manh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 50,000.00 909329.180122.065522.Ung ho MS 2022018 be Do Viet Hoan FT22018045834090 18/01/2022 50,000.00 824291.180122.063156.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 643527.180122.194840.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 18/01/2022 500,000.00 058464.180122.160842.Ung ho MS 2022 018 Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 276290.180122.154116.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 018 be DO VIET HOAN 18/01/2022 500,000.00 998429.180122.151958.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2021362 be Vo Van Long 18/01/2022 500,000.00 699754.180122.144139.VCB;0011002643148;Ho tro MS 2022 016 BUI HOAI NAM 18/01/2022 500,000.00 MBVCB.1666046118.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan.CT tu 0851000024504 TRAN THI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 500,000.00 MBVCB.1665985351.ms 2022 018 uh Do Viet Hoan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 18/01/2022 500,000.00 MBVCB.1665949235.LE MANH HUNG sv DH Ngoai thuong ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0781000504917 LE MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 18/01/2022 500,000.00 599829.180122.094614.chia se MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 673445.180122.084626.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18/01/2022 500,000.00 929980.180122.083925.Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18/01/2022 500,000.00 928474.180122.083831.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong 18/01/2022 500,000.00 003496.180122.080350.NGUYEN VAN NAM CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho ms 2022017 18/01/2022 500,000.00 315462.180122.074841.ung ho ms MS 2022.017 gia dinh ong hong 18/01/2022 500,000.00 196562.180122.063230.Ung ho NCHCCCL 18/01/2022 600,000.00 SHGD:10001066.DD:220118.BO:NGUYEN LUONG.Remark:UNG HO MS 2022.016. CHUC BUI HOANG NAM NHIEU SUC KHOE 18/01/2022 80,000.00 308684.180122.005521.Thu An Tam ung ho be Truong Tuan Tu ms 2022.015 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) 18/01/2022 916,894.00 268803.180122.160412.SBR TERRAPAY MU Quynh Anh Doan MDT78093436138236710 19/01/2022 1,000,000.00 935338.190122.180814.Ung ho Ms2022.019 FT22019546795987 19/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1670041400.Ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 1,000,000.00 752242.190122.151755.Ung ho MS2022.019 19/01/2022 1,000,000.00 087592.190122.092634.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong. Kien Giang 19/01/2022 1,000,000.00 177425.190122.084929.Ung ho chau be nguyen kien phong FT22019996272320 19/01/2022 1,000,000.00 171228.190122.084332.Ho tro be Nguyen Kien Phong MS 2022.019. FT22019278910651 19/01/2022 1,000,000.00 SHGD:10009523.DD:220119.BO:VO THI THU HA.Remark:MS 2022-019 Be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1668330875.LE KONG SON chuyen tien ung ho chau Kien Phong MS 2022.019.CT tu 0041000293244 LE KONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 1,000.00 IBVCB.1668358646.654.CT tu 0171003471643 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 1,500,000.00 745587.190122.160008.Ung ho Ms 2022.017 ong Hong FT22019740666050 19/01/2022 100,000.00 417070.190122.225247.Ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 100,000.00 396359.190122.214155.Ung ho MS2022019 be nguyen kien Long 19/01/2022 100,000.00 051452.190122.194424.UNG HO MS 2022.019 be NGUYEN KIEN PHONG tui goi 500 truoc quen ghi nhobao chuyen cho em Phong 600 FT22019699145606 19/01/2022 100,000.00 041227.190122.193524.MS2022.019 Nguyen Kien Phong FT22019573462652 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1670366254.Ung Ho MS 2022.019(BE NGUYEN KIEN PHONG).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1670360645.Ung Ho MS2022.018(BE DO VIET HOAN).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 248893.190122.170409.Ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong). Thuong chau 190122 19/01/2022 100,000.00 785252.190122.162304.Em ung ho chuong trinh nhu chua he co cuoc chia li a. 19/01/2022 100,000.00 126638.190122.160406.MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT22019058215496 19/01/2022 100,000.00 557857.190122.150925.UNG HO MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-190122-15:09:37 557857 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1669509293.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0111000325533 NGUYEN THI THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 519077.190122.134315.UNG HO MS 2022-019-190122-13:43:14 519077 19/01/2022 100,000.00 936401.190122.094115.UNG HO MS2022.109 19/01/2022 100,000.00 085306.190122.094114.T ung ho em Nguyen Kien Phong MS 2022.019 19/01/2022 100,000.00 012486.190122.093207.ZP6869PCVNL6 220119000067601 MS2022.019 19/01/2022 100,000.00 994761.190122.082225.UNG HO MS2022.019 (BE NGUYEN KIEN PHONG) 19/01/2022 100,000.00 MBVCB.1668389237.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2021.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 142834.190122.080717.Vinh Nam ung ho ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 100,000.00 VCBPAY.1668136764.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 100,000.00 VCBPAY.1668135669.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 150,000.00 322013.190122.205300.MS 2022.015 truong tuan tu 19/01/2022 150,000.00 274504.190122.085130.Nhom Vien gach nho Ung ho 3 Ma so gom 014 015 va 017 19/01/2022 160,000.00 604919.190122.153722.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 19/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1670947495.ms2023.019 be nguyen kien phong.CT tu 0051000511667 TRAN THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1670021549.Ung ho MS 2122.012 (gia dinh a Muon).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1670016005.Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 2,000,000.00 942166.190122.094421.Ong Tu Van giup do MS 2022.019 be Kien Phong 19/01/2022 20,000.00 MBVCB.1670748580.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.019(be Nguyen Kien Phong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 20,000.00 MBVCB.1669221239.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.018 be do viet hoan.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 20,000.00 MBVCB.1669213468.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.019 be nguyen kien phong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1670950430.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0531002528201 HA THI HONG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1670784384.Ung ho ctrinh NCHCCCL.CT tu 0281001426058 NGUYEN VAN NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1670467375.Kho khan.CT tu 0451001941571 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 200,000.00 255513.190122.172829.UNG HO MS 2020.104 (UNG HO CHA CON A LONG) 19/01/2022 200,000.00 780934.190122.162228.MS2022.019 be Nguyen Kien Phong FT22019677803125 19/01/2022 200,000.00 123168.190122.142456.ung ho MS 2022.018 ( be Do Viet Hoan) 19/01/2022 200,000.00 584350.190122.140901.Tcb ck vcb FT22019549502655 19/01/2022 200,000.00 062241.190122.140742.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 015 19/01/2022 200,000.00 732858.190122.124414.Ung ho MS2022 018 Nguyen Kien Phong 19/01/2022 200,000.00 517502.190122.110644.MS2022 019 Nguyen Kien Phong 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1668763521.ung ho ms 2022.019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668693900.Ong Le ky Phung ung ho MS 2022.018 cho be Do Viet Hoan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668680521.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.016 cho Bui Hoai Nam.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668669289.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.014 cho Nguyen Chi Manh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668662874.ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.013 cho em Nguyen Van Luong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668645290.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.011 cho chi em be Tien.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668638521.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.010 cho gia dinh chi Hoa.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 162075.190122.083424.MS 2022.019 FT22019905880017 19/01/2022 200,000.00 161028.190122.083310.MS 2022.018 FT22019553915712 19/01/2022 200,000.00 028484.190122.081708.VCB;0011002643148;2022 019 Nguyen kien phong 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1668381901.VO VAN DINH chuyen tien ung ho be Nguyen Kien Phong MS2022.019.CT tu 0071003244475 VO VAN DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 MBVCB.1668377441.MS2022.019.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 200,000.00 IBVCB.1668251646.MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 200,000.00 687877.190122.060419.Ung hon MS2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 226,960,000.00 SHGD:10000846.DD:220119.BO:Van phong Cuc Viec lam.Remark:Thanh toan cho so chung tu: 220117_1097134_0011005 19/01/2022 3,000,000.00 MBVCB.1669999026.Ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 3,000,000.00 928598.190122.093757.Ong Tu Van giup do MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 3,000.00 821975.190122.095007.Chuyen tien 24x7 qua so tai khoan 19/01/2022 300,000.00 155837.190122.210725.TTTP ung ho Ms2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1670703122.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0331000486487 LE THI MY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 352140.190122.195510.Ung ho MS2022 019 be NGUYEN KIEN PHONG 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1669724684.be bi ung thu.CT tu 0031000332582 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1669546626.ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 0071000629396 NGUYEN THI LE QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 536497.190122.142318.UNG HO MS 2022.018 DO VIET HOAN-190122-14:23:17 536497 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1668972744.Ung ho MS2022.019 (be nguyen kien phong).CT tu 0121000300964 NGUYEN THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 635601.190122.105404.ung ho ms 2022.019 be nguyen kien phong 19/01/2022 300,000.00 038469.190122.102446.Ung ho MS2022.019 FT22019556130338 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1668795999.DANG DINH TUNG chuyen tien ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011000406195 DANG DINH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 IBVCB.1668686904.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.017 cho gia dinh ong Hong.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 300,000.00 912795.190122.085312.UNG HO MS 2022.018 BE DO VIET HOAN 19/01/2022 300,000.00 139389.190122.080309.Ung ho MS 2022.004 - ong Ho Van Thuan FT22019643941073 19/01/2022 300,000.00 138194.190122.080105.Ubg ho MS 2021.360 - be Nguyen Noc Long FT22019359707300 19/01/2022 300,000.00 MBVCB.1668358374.ms 2022 019 uh Nguyen Kien Phong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 300,000.00 135300.190122.075602.Ung ho MS2022.19 - be Nguyen Kien Phong FT22019767782302 19/01/2022 40,000.00 MBVCB.1669057684.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.019( be Nguyen Kien Phong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 400,000.00 IBVCB.1668948195.HOANG NGOC BINH ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 1014074188 HOANG NGOC BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 400,000.00 IBVCB.1668674908.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.015 cho be Truong Tuan Tu.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 400,000.00 IBVCB.1668654085.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.012 cho gia dinh anh Muon.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 45,000.00 MBVCB.1670754385. MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 5,000,000.00 MBVCB.1670009993.Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0071002309655 NGO THANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 5,000.00 MBVCB.1668348275.Tra Xuan Binh giup ms 2022019.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 5,400.00 954890.190122.124114.ung ho MS 2022 019 19/01/2022 50,000.00 739120.190122.195812.2022 015 19/01/2022 50,000.00 IBVCB.1669415081.Giup ma so 2022. O19 be Nguyen Kien Phong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 50,000.00 383547.190122.124943.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 50,000.00 436557.190122.103006.GD PHAM NGOC TUNG UH MS2022.019 (NGUYEN KIEN PHONG)-190122-10:30:22 436557 19/01/2022 50,000.00 010788.190122.082505.Dung FT22019467378100 19/01/2022 50,000.00 100798.190122.070758.gui e ms 2022 019 19/01/2022 500,000.00 045894.190122.193930.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT22019962679915 19/01/2022 500,000.00 IBVCB.1670405042.Ung ho NCHCCCL - Le Minh Tam, 10A Hoan Kiem, Ha Noi.CT tu 0721000538294 LE MINH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 676325.190122.162158.PHAM MANH HAI chuyen tien ung ho MS 2022.019 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1669880658.Ck ung ho chi Tran Kim Phuong; MS2022.019.CT tu 0021001453722 TRAN THI HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1669806971.ung ho MS2022.019 (Be Nguyen Kien Phong).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 701642.190122.153219.Ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong FT22019940916760 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1669761511.MS2022.019.CT tu 0451001496943 NGUYEN SONG TOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 920958.190122.152051.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19/01/2022 500,000.00 SHGD:10017054.DD:220119.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.018 be Do Viet Hoan 19/01/2022 500,000.00 883038.190122.121029.Ung ho MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668789807.NGUYEN THI KIM HOA ung ho MS 2022.011 ( chi em be Tien).CT tu 0041000133177 NGUYEN THI KIM HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 996988.190122.101839.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong, nha o ap Trung quy, xa Dong thai, huyen An bien, tinh Kien giang) 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668776358.NGUYEN HUYNH CONG DANH chuyen tien ung ho MS 2022.019 (Nguyen Kien Phong).CT tu 0071001948601 NGUYEN HUYNH CONG DANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668752742.UNG HO NCHCCCL- LE THU HA- 0989156779.CT tu 0061000123346 LE THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668509085.ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 SHGD:10009974.DD:220119.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668389092.Ung ho chau Nguyen Kien Phong (con chi Tran Kim Phuong) o An Bien-Kien Giang.CT tu 0391000321111 NGUYEN THI KIM TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668380469.Ung ho ma so MS2022.019( be nguyen kien phong).CT tu 0011004302109 VU THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668294488.LY MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 1022367489 LY MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668291089.LY MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan.CT tu 1022367489 LY MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 500,000.00 MBVCB.1668217158.ms 2022 019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 19/01/2022 600,000.00 MBVCB.1669684698.ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 600,000.00 MBVCB.1669677095.ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 19/01/2022 600,000.00 MBVCB.1669670196.ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0081000220240 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1673965706.ung ho.MS 2022.020(be Tran Diem Khue).CT tu 0451000272064 VU DINH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1673944678.ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Vo Manh Hong.CT tu 0121000275932 PHAM THI LAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 122477.200122.154324.ung ho MS 2022.018 be do viet hoan FT22020811478232 20/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1672600963.NGUYEN HUU HONG SON chuyen khoan ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue.CT tu 0251001039428 NGUYEN HUU HONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1672150993.Ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam).CT tu 0071001124023 TO NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,000,000.00 146164.200122.105933.2022 020 tran diem khue 20/01/2022 1,000,000.00 454946.200122.095742.Ung ho MS2022-020 Be Tran Diem Khue FT22020696901790 20/01/2022 1,000,000.00 105463.200122.080030.NGuyen Huy Hung ung hoMS 2022.020(be Tran Diem Khue) 20/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1671188815.NGUYEN QUOC QUYEN chuyen khoan ung ho ma so 2022.020 chau Tran Diem Khue.CT tu 0071000814285 NGUYEN QUOC QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 1,500,000.00 652053.200122.075709.Kolmakova Ekaterina dong vien MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 1,500,000.00 313696.200122.072735.Ung ho Ms 2022.016 Bui Hoai Nam FT22020162005819 20/01/2022 100,000.00 868030.200122.211320.Ms 2020 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 116403.200122.173641.Ung ho ms2022.019 FT22020280706072 20/01/2022 100,000.00 018478.200122.163519.MS 2021.347 ba Tran Thi Du FT22020739501050 20/01/2022 100,000.00 676947.200122.162015.ung ho MS 2022.020 be Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 804596.200122.134339.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 IBVCB.1672323418.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0301000340040 LE XUAN LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 100,000.00 419566.200122.102625.Ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khe 20/01/2022 100,000.00 866109.200122.100716.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 612208.200122.084321.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20/01/2022 100,000.00 163824.200122.080216.Vinh Nam ung ho ms 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 100,000.00 MBVCB.1671312295.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 100,000.00 MBVCB.1671158720.PHAM THI DUYEN . chuc moi nguoi binhf an khoer manhj.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 100,000.00 554411.200122.000822.ung ho MS 2022.018 (Do Viet Hoan) 20/01/2022 100,000.00 256060.200122.000521.ung ho MS 2022.019 (Nguyen Kien Phong) 20/01/2022 2,000,000.00 871039.200122.142140.ung ho MS 2022.020 20/01/2022 20,000.00 MBVCB.1671871708.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.020 be tran diem khue.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 20,000.00 Ung ho NCHCCCL + van + 0931136333 20/01/2022 20,000.00 640269.200122.074508.ms 2022.020 20/01/2022 20,000.00 059029.200122.051718.Ung ho NCHCCCL Tran Tan Dong 0975167630 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673894210.NGUYEN THI THU HOA chuyen tien ung ho MS 2022015.CT tu 0451001819804 NGUYEN THI THU HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 307125.200122.200717.DO TRUNG KIEN UNG HO BE TRAN DIEM KHUE MS2022.020 FT22020001909090 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673595298.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0021000407930 TRAN THUY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673551591.DANG CONG HUY MINH chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0441003760024 DANG CONG HUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1673324328.MS 2022.020.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 SHGD:10001716.DD:220120.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.015chuc em Truong Tuan Tu mau khoe 20/01/2022 200,000.00 742514.200122.160902.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 019 be nguyen kien phong 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672690012.MS 2022.012 (gia dinh anh MUON).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672683645.MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672679997.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672672427.MS 2022.011 (chi em be Tien).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1672662630.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0011001551548 NGUYEN THI MINH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 913118.200122.144335.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 200,000.00 IBVCB.1672289535.MS 2022 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 200,000.00 957988.200122.114557.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022 020 be tran diem khue 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1671875961.Ung ho MS2022.019( be Nguyen Kien Phong).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1671790626.ung ho ms 2022.015(be Truong Tuan Tu).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 456489.200122.095846.Ung ho ms 2022.020 tran diem khue FT22020561102733 20/01/2022 200,000.00 390566.200122.093645.MS2022 020 Tran Diem Khue 20/01/2022 200,000.00 330944.200122.081136.ung ho MS 2022.020( be Tran Diem Khue) 20/01/2022 200,000.00 MBVCB.1671268901.Uh MS 2022.020 , caau mong chau mau lanh benh. Nam mo a di da phat.CT tu 0651000620958 DUONG QUANG KIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 200,000.00 302080.200122.064801.MS 2022.020 FT22020719802693 20/01/2022 200,000.00 987315.200122.062032.IBFT Ms 2022.019 be nguyen kien phong 20/01/2022 200,000.00 293621.200122.054722.MS 2022.018 Do Viet Hoan FT22020920008065 20/01/2022 200,000.00 293454.200122.054530.MS 2022.020 Tran Diem Khue FT22020137648130 20/01/2022 300,000.00 077926.200122.171122.Ung ho ms 2022.020 be Tran Diem khue FT22020850925692 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1672983590.TRAN DINH QUANG chuyen tien ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0271000479072 TRAN DINH QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 660461.200122.161249.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 300,000.00 438545.200122.143222.Ung ho ms 2022.020 ( be Tran Diem Khue) 20/01/2022 300,000.00 097159.200122.103818.IBFT Pvh MS 2022018 be Do Viet Hoan 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671828118.PHI VIET HANH charity MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671822121.PHI VIET HANH charity MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 478558.200122.101344.Ung ho be Tran Diem Khue FT22020498460334 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671688026.Ba be cha bi ung thu qua doi me bo nha di.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671655849.Be bi ung thu hoc mat.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671607291.Ung ho MS 2022.020 - be Tran Diem Khue.CT tu 0011002708039 NGUYEN DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 023586.200122.093001.MS 2022.020 Tran Diem Khue FT22020778789530 20/01/2022 300,000.00 397217.200122.091051.Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671504778.UNG HO MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 300,000.00 SHGD:10009057.DD:220120.BO:DUONG DUY HUNG.Remark:Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong 20/01/2022 300,000.00 MBVCB.1671330809.ms 2022 020 uh Tran Diem Khue.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 40,000.00 MBVCB.1671217464.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.020( be Tran Diem Khue ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 400,000.00 MBVCB.1673249769.TRAN ANH TUAN ung ho MS2022.020(be TRAN DIEM KHUE), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 400,000.00 941632.200122.104404.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.018 do viet hoan 20/01/2022 5,000,000.00 697876.200122.111328.PHAN PHU chuyen khoan ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 20/01/2022 5,000,000.00 403636.200122.091957.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2022 020 be Tran Diem Khue FT22020921329536 20/01/2022 5,000.00 MBVCB.1671539997.Tra Xuan Binh giup ms 2022020.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 5,500.00 202038.200122.141455.ung ho MS 2022 020 20/01/2022 50,000.00 366708.200122.205819.Ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue FT22020361302054 20/01/2022 50,000.00 355214.200122.204817.ung ho NCHCCCL Hung 03756803855 FT22020266621340 20/01/2022 50,000.00 606399.200122.193245.Chuyen tien ung ho MS 2022. 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 077644.200122.183313. ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 112109.200122.173350.Be Minh Quan ung ho MS 2022.019 FT22020332210663 20/01/2022 50,000.00 698911.200122.171735.ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 450433.200122.140730.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 50,000.00 192562.200122.132434.Thu An Tam ung ho be Chau ms 2022.020 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat) 20/01/2022 50,000.00 IBVCB.1672189062.Giup ma so 2022. 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 50,000.00 MBVCB.1671931893.ms 2022 019 nguyen kien phong.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 20/01/2022 50,000.00 390839.200122.090945.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22020620083380 20/01/2022 50,000.00 388794.200122.090507.T ung ho be Tran diem Khue MS 2022.020 20/01/2022 50,000.00 MBVCB.1671494903.NGUYEN NGOC THANG ung ho chuong trinh NCHCCCL.CT tu 0081001344213 NGUYEN NGOC THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 50,000.00 159675.200122.084549.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen kien phong 20/01/2022 50,000.00 158974.200122.084348.Ung ho MS 2022.020 be Tran diem khue 20/01/2022 500,000.00 727020.200122.185527.VCB;0011002643148;Ung ho 2022 020 tran diem khue 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1673279351.TRAN ANH TUAN ung ho MS 2022.019(be NGUYEN KIEN PHONG), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1673223138.LIEU THI Ung ho MS 2022.017( Gia Dinh Ong Hong) Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 113306.200122.161513.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 989162.200122.154447.UNG HO MS 2022.020 ( BE TRAN DIEM KHUE)-200122-15:45:22 989162 20/01/2022 500,000.00 721996.200122.131432.MS 2022.020 be tran diem khue FT22020151150977 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1672009564.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.020(be tran diem khue).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 IBVCB.1671937764.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0371000431670 NGUYEN VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1671906698.MS 2022.020 be Tran Diem Khue.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 130170.200122.093530.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 090382.200122.093450.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Vu Thi Anh Hong 0912220112 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1671504590.MS 2022.020?(be Tran Diem Khue).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 500,000.00 611279.200122.081847.ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 514941.200122.071154.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 20/01/2022 500,000.00 609545.200122.065617.ung ho MS 2022.020 Tran Diem Khue 20/01/2022 500,000.00 MBVCB.1671208883.MS 2022-020 . Ung ho be Tran Diem Khue.CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 20/01/2022 51,111.00 786955.200122.133142.Le Thi Hue gieo hat buddy day 20 2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 12-01-2022 01:13:56 200.000,00 CT DEN:201218854369 MS 2022.010 (Gia Dinh Chi Hoa) 12-01-2022 05:41:47 100.000,00 CT DEN:201122140470 Ung ho gia dinh chi Hoa MS 2022.010 FT22012282801896 12-01-2022 05:46:59 2.000.000,00 ung ho MS 2022.012(gia dinh anh Muon) 12-01-2022 06:02:01 300.000,00 ung ho ma so 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 06:18:58 20.000,00 Ung ho MS2022.012 (gia dinh anh Muon). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 12-01-2022 07:52:39 200.000,00 ung ho ms 2022.012 gd a muon 12-01-2022 07:56:10 50.000,00 ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:11:43 100.000,00 CT DEN:201208203922 ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 12-01-2022 08:22:15 150.000,00 ung hoMS 2022.012(gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:29:59 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 08:32:24 300.000,00 Ung ho gd anh Muon . MS 2022.012 12-01-2022 08:36:04 80.000,00 Ung ho 2022.012 gia dinh anh Muon 12-01-2022 08:45:10 200.000,00 CT DEN:201208276178 ung ho gd anh Muon MS 2022 012 12-01-2022 09:00:48 100.000,00 CT DEN:502220187246 ICB;114000161718;ung ho ma so 2022 012 12-01-2022 09:34:13 100.000,00 LE PHUC THANG ung ho MS 2022.011 (chi em be Tien) 12-01-2022 09:36:14 100.000,00 LE PHUC THANG ung ho MS 2022.012 ( gia dinh anh Muon) 12-01-2022 11:15:42 1.000.000,00 chuyen tien ung ho MS 2022.012 12-01-2022 11:30:25 100.000,00 CT DEN:201211769111 ung ho MS 2022 012 12-01-2022 11:36:54 100.000,00 CT DEN:201211788676 VU CONG HUU chuyen khoan ung ho MS2022 012 gia dinh anh Muon 12-01-2022 11:40:14 50.000,00 19722252844-0989220846-ung ho e 12-01-2022 12:16:12 200.000,00 CT DEN:201217987007 STA ungho ms2022.012 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 12:38:33 100.000,00 MS 2022. 012 GD anh Muon Thuythongtung gui 12-01-2022 13:22:02 500.000,00 VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2022.012 ( gia dinh anh Muon ) 12-01-2022 14:13:09 5.000.000,00 CT DEN:201207094417 ung ho MS 2022.012 gia dinh anh Muon FT22012008113070 12-01-2022 14:36:42 100.000,00 ms 2021.012 ( gia dinh anh muon ) 12-01-2022 14:59:36 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.012 12-01-2022 17:07:19 500.000,00 MS 2022.12 (gia dinh anh Muon) 12-01-2022 22:22:32 100.000,00 CT DEN:120204368914 Ung ho MS2022012 gia dinh anh Muon 13-01-2022 00:39:52 50.000,00 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2022.011(chi em be Tien); thoi gian GD:12/01/2022 22:51:39 13-01-2022 06:09:20 20.000,00 Ung ho MS2022.013 (em Nguyen Van Luong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 13-01-2022 06:12:43 200.000,00 ung ho ma so 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13-01-2022 06:14:41 200.000,00 CT DEN:201323824251 HTMS 2022.011 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ga Tinh 13-01-2022 07:43:43 200.000,00 CT DEN:201300313931 Ung Ho MS 2022.013 em nguyen van luong FT22013667954845 13-01-2022 07:57:45 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong) 13-01-2022 08:19:02 300.000,00 CT DEN:201301020376 MBVCB.1651264402.020376.MS 2022.013 (em Nguyen Van Luong).CT tu 0061001022734 HO TIEN TOAN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 13-01-2022 09:18:12 200.000,00 CT DEN:201302391190 MS 2022 013 em Nguyen Van Luong FT22013130018997 13-01-2022 11:27:27 100.000,00 CT DEN:201304659146 ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon). Tu STN 595890 13-01-2022 12:10:05 100.000,00 ms 2021.013 ( em nguyen van luong ) 13-01-2022 12:36:32 100.000,00 Ung ho ma so 2022.012 (gia dinh anh Muon) 13-01-2022 12:38:53 3.000.000,00 CT DEN:201305648414 Ong Tu Van giup do ms 2022.013 Nguyen Van Luong FT22013356220656 14-01-2022 05:07:09 200.000,00 CT DEN:201422936922 HT 2022,010 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ha Tinh 14-01-2022 06:11:38 200.000,00 MS 2022.014 14-01-2022 06:15:54 20.000,00 Ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 14-01-2022 08:51:49 100.000,00 ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14-01-2022 09:09:46 200.000,00 MS 2022.014 ( Nguyen Chi Manh ) 14-01-2022 11:07:46 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.014 14-01-2022 14:05:07 50.000,00 2022.014 ( nguyen chi manh ) 14-01-2022 14:43:18 50.000,00 CT DEN:201407914727 STA ungho ms2022.014 (Nguyen Chi Manh) 14-01-2022 16:44:22 200.000,00 Ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 15-01-2022 06:03:24 200.000,00 CT DEN:201423590742 Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22015645630283 15-01-2022 06:04:03 200.000,00 ZP686626712S 220115000034834 ms 2022.015 15-01-2022 06:23:22 200.000,00 19791869347-0939769036-Ho tro be Truong Tuan Tu Binh Phuoc MS 2022 015 15-01-2022 06:56:54 3.000.000,00 ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 07:26:52 20.000,00 Ung ho MS2022.015 (be Truong Tuan Tu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 15-01-2022 08:02:49 500.000,00 CT DEN:201508841275 MS 2022_015 BE TRUONG TUAN TU-150122-08:02:49 841275 15-01-2022 08:56:50 1.000.000,00 MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) chuc con mau khoe 15-01-2022 09:23:33 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh) 15-01-2022 09:25:09 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 10:14:18 100.000,00 ung ho ms 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 10:57:31 4.000.000,00 CT DEN:201503694719 Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu 15-01-2022 11:53:05 100.000,00 ms 2022.015 ( be truong tuan tu ) 15-01-2022 14:50:23 200.000,00 Vu Tien Thanh ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 16:42:45 300.000,00 ung ho ma so 2022.015( be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 17:06:34 100.000,00 CT DEN:201510270658 Ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu). Tu Thuy Nghiem 150122 15-01-2022 18:41:51 700.000,00 CT DEN:201511396525 Ung ho MS 2022.015 FT22015249079387 15-01-2022 19:23:48 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.015 (be Truong Tuan Tu) 15-01-2022 19:54:39 300.000,00 sdt 0918491430 giup ma so ms 2022.015 be truong tuan tu 16-01-2022 06:09:15 200.000,00 MS 2022.016 16-01-2022 07:36:23 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam) 16-01-2022 07:43:00 200.000,00 UH be Truong Tuan Tu MS 2022.015 16-01-2022 12:02:09 100.000,00 ung ho MS 2022.015 . minh cung moi sinh con nho chi co mot chut tam long cau mong con nhanh khoe. 16-01-2022 14:15:52 10.000,00 Ung ho MS2022.016 (Bui Hoai Nam). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 16-01-2022 17:24:24 200.000,00 CT DEN:201610439194 ung ho MS 2022.016 (Bui Hoai Nam). Tu chu Nha HBT 17-01-2022 05:28:14 1.000.000,00 ung ho MS 2202.017( gia dinh ong HONG) 17-01-2022 06:15:01 500.000,00 CT DEN:170206045584 ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:21:14 1.000.000,00 Nguyen Hong Quan ung ho MS 2022017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:22:46 200.000,00 CT DEN:197471750675 ICB;114000161718;DO THI THU chuyen khoan ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong 17-01-2022 06:33:47 100.000,00 CT DEN:854134988580 ICB;114000161718;Ung ho MS 2022017 gia dinh ong hong 17-01-2022 08:08:38 150.000,00 CT DEN:201701084136 STA ungho ms2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 08:56:45 200.000,00 ung ho ong Vo Manh Hong ms 2022.017 17-01-2022 11:22:56 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 11:42:48 5.000.000,00 CT DEN:201704978714 Ong Tu Van giup do ms 2022.017 Vo Manh Hong FT22017905121949 17-01-2022 11:58:11 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 13:42:04 1.000.000,00 NTP ung ho MS 2022. 017 ( gia dinh Ong Hong) ; Ha Tinh. 17-01-2022 14:47:12 3.000.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 15:12:27 50.000,00 CT DEN:201708744999 IBFT NguyenVanPhung ung ho NCCCL 17-01-2022 15:14:36 300.000,00 ung ho ma so 2021.017 (gia dinh ong Hong) 17-01-2022 16:15:17 1.000.000,00 Cong ty CP Thien Ly Hung Yen ung ho MS 2022.017 (Gia dinh ong Hong) 17-01-2022 16:32:49 500.000,00 UNG HO MS 2022.012 GIA DINH A MUON 17-01-2022 17:33:43 500.000,00 CT DEN:291801357884 ICB;114000161718;MS2022 015 BE TRUONG TUAN TU 17-01-2022 22:05:32 500.000,00 NGUYEN NGOC DIEP ung ho MS 2022.017(gia dinh Ong Hong) 17-01-2022 22:36:04 100.000,00 ms 2022.017 ( gia dinh ong hong ) 18-01-2022 05:39:48 300.000,00 ung ho ma so 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 06:10:26 30.000,00 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.018 18-01-2022 06:30:05 20.000,00 Ung ho MS2022.018 (be Do Viet Hoan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 18-01-2022 06:45:44 100.000,00 ms 2022.018 ( be do viet hoan ) 18-01-2022 08:16:27 500.000,00 CT DEN:201801946526 Gui MS 2022.017 gia dinh ong Hong FT22018730155263 18-01-2022 09:08:31 100.000,00 CT DEN:201809325594 Ung ho ma so MS 2022 018 DO VIET HOAN 18-01-2022 09:21:00 50.000,00 CT DEN:201802100591 STA ungho ms2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 09:24:22 50.000,00 CT DEN:201802103846 STA ungho ms2022.015 (be Truong Tuan Tu) 18-01-2022 10:38:01 500.000,00 CT DEN:180206612037 Giup MS 2022 018 be Do Viet Hoan 18-01-2022 11:54:00 100.000,00 THAI THI NGOC LAN ung ho MS 2022.018 ( be DO VIET HOAN) 18-01-2022 12:26:18 2.000.000,00 ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 12:54:55 1.000.000,00 ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan 18-01-2022 14:18:38 2.000.000,00 UNG HO MS 2022.016 (BUI HOAI NAM) 18-01-2022 14:21:14 2.000.000,00 UNG HO MS 2022.017 (GĐ ONG HONG) 18-01-2022 15:11:18 300.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong hong) 18-01-2022 15:54:13 100.000,00 CT DEN:201815553179 ung ho MS 2022 018 18-01-2022 16:05:31 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.011. chi em be TIEN 18-01-2022 16:18:24 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.010. gia dinh chi HOA 18-01-2022 16:19:55 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.007 (chi VUONG TUYET ANH) 18-01-2022 16:21:03 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.009. em KIM HUE 18-01-2022 16:22:09 500.000,00 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.017. gia dinh ong HONG 18-01-2022 21:36:41 500.000,00 CT DEN:201814982060 ms 2022.017 ung ho gd o Hong FT22019646303030 18-01-2022 21:51:02 50.000,00 CT DEN:201914780274 STA ungho ms2022.018 (be Do Viet Hoan) 18-01-2022 22:49:45 60.000,00 LPT ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 00:51:04 100.000,00 ung hoMS 2022.018 (be Do Viet Hoan); thoi gian GD:18/01/2022 23:15:21 19-01-2022 06:46:04 300.000,00 ung ho ma so 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 07:23:47 200.000,00 Minh; An ung ho ms2022.019 19-01-2022 09:30:32 200.000,00 Minh Khoi Ngoc Han ung ho MS 2022.019 anh Nguyen Kien Phonh 19-01-2022 11:56:53 200.000,00 Ung ho MS2022.014 (Nguyen Chi Manh 19-01-2022 12:11:11 100.000,00 ms 2022.019 ( be nguyen kien phong ) 19-01-2022 13:27:55 500.000,00 ung ho MS 2021.338 (em Pham Dinh Phuoc) 19-01-2022 13:29:37 800.000,00 ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong) 19-01-2022 13:30:32 300.000,00 ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 14:28:05 300.000,00 SDT 0918491430 giup MS 2022.017 gia dinh ong Hong 19-01-2022 14:30:04 300.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.018 be do viet hoan 19-01-2022 14:31:22 300.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.019 be nguyen kien phong 19-01-2022 14:57:51 60.000,00 LPT ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 15:25:03 100.000,00 ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 15:27:40 400.000,00 CT DEN:201903421884 MS2022 019 be Nguyen Kien Phong 19-01-2022 15:47:00 500.000,00 ung ho ma so 2022.018 (be do viet hoan) 19-01-2022 16:52:19 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 018 be Do Viet Hoan 19-01-2022 16:53:08 3.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 017 gd ong Hong 19-01-2022 16:54:00 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 016 Bui Hoai Nam 19-01-2022 16:54:38 2.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 015 be Truong Tuan Tu 19-01-2022 16:55:20 3.000.000,00 gd Tom C tang MS 2022. 014 Nguyen Chi Manh 19-01-2022 18:04:53 200.000,00 CT DEN:201911840426 Ung ho MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 19-01-2022 18:51:02 200.000,00 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2022.019 (be Nguyen Kien Phong) 19-01-2022 21:53:48 50.000,00 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS2022.019 ( be Nguyen Kien Phong) 20-01-2022 06:16:45 300.000,00 ung ho ma so 2020.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 06:18:02 300.000,00 ung ho ma so 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 06:24:51 10.000,00 Ung ho MS2022.020 (be Tran Diem Khue). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 20-01-2022 08:25:30 120.000,00 ung hoMS 2022.020(be Tran Diem Khue) 20-01-2022 08:37:40 300.000,00 So GD goc: 10008598 TTTP ung ho Ms2022.018 be Do Viet Hoan 20-01-2022 08:38:34 500.000,00 So GD goc: 10009001 TTTP ung ho Ms2022.017 gia dinh ong Hong 20-01-2022 08:49:44 100.000,00 MS 2022.020 20-01-2022 09:09:26 40.000,00 CT DEN:202002394960 MS 2022.020- Tran Diem Khue 20-01-2022 09:12:13 100.000,00 CT DEN:237521725540 ICB;114000161718;DO THI THAM mot chut giup do be diem khue 20-01-2022 11:29:24 1.000.000,00 So GD goc: 10001045 NGUYEN AN TE UNG HO MS2022.019 (BE NGUYEN KIEN PHONG) 20-01-2022 11:29:24 1.000.000,00 So GD goc: 10001055 NGUYEN AN TE UNG HO MS2022.015 (BE TRUONG TUAN TU) 20-01-2022 12:08:20 200.000,00 So GD goc: 10007552 IBVCB.1672147272.MS 2022.017 (gia dnh ong Hong).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 20-01-2022 12:10:23 200.000,00 So GD goc: 10007563 IBVCB.1672155231.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 20-01-2022 12:59:40 300.000,00 LE DINH QUANG chuyen tien ung ho MS2022.020(Chau Tran Diem Khue) 20-01-2022 13:13:13 200.000,00 CT DEN:222013129990 MS 2022.018 (be Do Viet Hoan) 20-01-2022 13:34:35 400.000,00 sdt 0918491430 giup ms 2022.020 chau Tran Diem Khue 20-01-2022 13:41:51 50.000,00 Ung Ho MS 2022.020 be Diem Khue 20-01-2022 13:45:18 50.000,00 CT DEN:202006815482 UNGHO MS.2022.020 20-01-2022 13:52:12 100.000,00 DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2022.020; be Tran Diem Khue 20-01-2022 14:10:20 500.000,00 CT DEN:202007850445 Ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My huyen Cam Giang tinh Hai Duong 20-01-2022 14:12:00 500.000,00 CT DEN:202007853271 Ung ho MS 2020.020 be Tran Diem Khue huyen Muong Te tinh Lai Chau 20-01-2022 14:13:45 500.000,00 CT DEN:202007855912 Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong huyen An Bien tinh Kien Giang 20-01-2022 15:13:51 500.000,00 ung ho MS 2020.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 15:20:59 100.000,00 LE DUC THUAN ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 16:15:37 100.000,00 Duy Tuan ung ho ma so MS 2022.020 20-01-2022 20:59:42 100.000,00 ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue) 20-01-2022 21:01:10 100.000,00 ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My) 20-01-2022 21:03:17 100.000,00 ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) 3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet
Ban Bạn đọc
Bé trai chờ ghép tủy được bạn đọc hỗ trợ hơn 20 triệu đồng
Cảm thông với hoàn cảnh gia đình cháu Nguyễn Ngô Hữu Toàn, bạn đọc Báo VietNamNet đã giúp đỡ số tiền 20.621.899 đồng.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 01/2022" /> ...[详细] -
Bộ Xây dựng trả lời về quy hoạch đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Hà Nội đang chỉ đạo tổ chức lập các quy hoạch phân khu đô thịCử tri Hà Nội cho rằng việc sớm thực hiện, hoàn thiện thiện công tác lập, phê duyệt quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết đô thị vệ tinh Hoà Lạc sẽ thu hút các dự án đầu tư, thực hiện quy hoạch, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội trên địa bàn huyện Thạch Thất và các huyện, thị nằm trong vùng quy hoạch. Từ đó cử tri đề nghị Chính phủ chỉ đạo các bộ, ngành sớm thực hiện các quy hoạch trên.
Trả lời vấn đề này, Bộ Xây dựng cho biết, Quy hoạch chung đô thị Hòa Lạc, thành phố Hà Nội đến năm 2030, tỷ lệ 1/10.000 đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 705 ngày 28/5/2020.
không chờ đến khi quy hoạch chung đô thị vệ tinh Hòa Lạc được Thủ tướng phê duyệt, đất nền Hoà Lạc đã liên tục xuất hiện những cơn sốt trong hơn 10 năm qua Căn cứ Quyết định 705, UBND TP Hà Nội có trách nhiệm tổ chức lập và phê duyệt các quy hoạch phân khu, quy hoạch chi tiết và các nhiệm vụ tổ chức thực hiện quy hoạch theo thẩm quyền, quy định pháp luật về quy hoạch đô thị, quy hoạch xây dựng.
Các bộ, ngành liên quan chỉ đạo các cơ quan chức năng, đơn vị trực thuộc triển khai rà soát, thực hiện các nội dung liên quan đến ngành, lĩnh vực quản lý phù hợp với quy hoạch chung được phê duyệt.
Về tiến độ thực hiện, Bộ Xây dựng cho hay, hiện UBND TP Hà Nội đang chỉ đạo tổ chức lập các quy hoạch phân khu đô thị để cụ thể hóa Quy hoạch chung đô thị Hòa Lạc, làm cơ sở xác định các dự án đầu tư và lập quy hoạch chi tiết.
“Việc lập, thẩm định, phê duyệt quy hoạch phải được thực hiện đảm bảo tiến độ theo quy định pháp luật” – Bộ Xây dựng nhấn mạnh.
Đồng thời cho biết, Bộ Xây dựng sẽ tăng cường hướng dẫn, kiểm tra việc triển khai theo Quy hoạch chung đô thị Hòa Lạc, thực hiện góp ý kiến đối với các đồ án quy hoạch phân khu theo quy định.
“Ôm” đất 10 năm, giá liên tục nhảy múa
Theo đồ án quy hoạch vùng Thủ đô Hà Nội đến năm 2030 và tầm nhìn 2050, thành phố Hà Nội sẽ có 5 đô thị vệ tinh kết nối với trung tâm gồm: Sơn Tây, Sóc Sơn, Phú Xuyên, Xuân Mai, Hòa Lạc được liên kết với đô thị trung tâm bằng hệ thống giao thông vành đai kết hợp các trục hướng tâm, có mối liên kết với hệ thống giao thông vùng Thủ đô và quốc tế. Trong 5 đô thị vệ tinh thì đô thị vệ tinh Hoà Lạc là đô thị lớn nhất. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, các đô thị vệ tinh vẫn chưa thể thực hiện được “sứ mệnh”.
Dù theo Bộ Xây dựng hiện Hà Nội đang chỉ đạo tổ chức lập các quy hoạch phân khu đô thị để cụ thể hóa Quy hoạch chung đô thị Hòa Lạc, làm cơ sở xác định các dự án đầu tư và lập quy hoạch chi tiết nhưng cách đây hơn 10 năm đất nền Hoà Lạc đã liên tục xuất hiện những cơn sốt.
Trong những đợt “nóng sốt” của thị trường nhà đất vùng ven đô Hà Nội thì Hòa Lạc luôn là khu vực được giới đầu tư quan tâm. Vào thời điểm 2008-2009, những khu vực chỉ mới bắt đầu có thông tin trở thành đô thị vệ tinh như Hòa Lạc cơ sở hạ tầng còn yếu kém, vẫn chỉ là vùng quê hoang sơ thế nhưng giá nhà đất đã được đẩy cao gấp nhiều lần do hiệu ứng tâm lý đám đông, người người nhà nhà lao vào "cơn sốt" đất.
Từ 2011 nhà đất Hòa Lạc rơi vào tình trạng đóng băng, giá giảm sâu, nhiều nhà đầu tư ôm đất Hoà Lạc suốt 10 năm qua chưa thể thoát hàng.
"Chợ bất động sản" nhộn nhịp xuất hiện giữa mùa dịch Covid-19 ở xã Đồng Trúc (Thạch Thất) những ngày cuối tháng 3/2020 kéo dài không quá 10 ngày Đến giữa năm 2020, khi Thủ tướng Chính phủ phê duyệt quy hoạch chung đô thị Hoà Lạc, thị trường bất động sản tại đây lại được thổi giá nhộn nhịp trở lại. Theo nhiều nhân viên môi giới, giá đất tại Hòa Lạc, thuộc huyện Quốc Oai, Thạch Thất đã tăng 30% - 50% so với thời điểm này năm 2019.
Gần đây nhất, vào tháng 3/2020, khi dịch Covid -19 diễn biến căng thẳng, thị trường bất động sản lại được phen sửng sốt khi tại xã Đồng Trúc (huyện Thạch Thất), nhiều nhà đầu tư ùn ùn kéo đến, đẩy ra đất lên cao gấp 3 - 4 lần. Nguyên nhân là do có thông tin tập đoàn lớn xin triển khai khu đô thị hàng trăm ha tại đây.
Song, chỉ vài tuần sau, cơn sốt cục bộ này cũng đã lắng xuống khi chính quyền vào cuộc xác minh các đầu nậu, cò đất thổi giá. Giá đất ngay lập tức đã quay đầu giảm mạnh. Đây cũng là kết cục chung tất cả các cơn sốt đất ảo tại Hoà Lạc thời gian vừa qua khiến nhiều nhà đầu tư mắc cạn.
Chuyên gia bất động sản cho rằng, với sự phát triển thay đổi diện mạo của đô thị vệ tinh Hoà Lạc, giá bất động sản Hoà Lạc có thể tăng nhưng rất khó để “sốt nóng” hay tăng giá mạnh như kỳ vọng của các nhà đầu tư.
Môi giới tại đây cho biết, khu vực đô thị Hòa Lạc chủ yếu là đất phân lô bán nền, có nhiều khu hiện nay vẫn để hoang, cỏ mọc, ít người dân về ở. Đa phần nhu cầu mua đất khu vực này là để đầu tư, chờ thời. Khảo sát thực tế thị trường, một số người dân sinh sống ở đây cho biết, phần lớn là người giàu từ nội đô Hà Nội đổ về mua đất trong những lần sốt đất, còn người dân địa phương thì không có nhu cầu.
Một số nhà đầu tư nhận định, quỹ đất ở đây còn rất lớn, hạ tầng phát triển chưa tương xứng với mặt bằng giá hiện tại. Sau đợt tăng nóng thời gian qua, có những lô đất được "hét" giá lên tới 32 triệu đồng/m2, trong khi hạ tầng dịch vụ khu vực của lô đất còn kém, chưa hiện đại đồng bộ. Giá đất khu vực nhà đã bị môi giới, cò đất, đầu nậu đẩy lên quá cao.
Theo nhiều chuyên gia, thời gian để phát triển Hoà Lạc theo quy hoạch còn rất dài. Phải ít nhất 5 năm nữa, diện mạo siêu khu đô thi Hoà Lạc mới bắt đầu được định hình và đến năm 2030, thậm chí xa hơn, mới hiện diện đúng theo quy hoạch.
Chính vì vậy, nhà đầu tư bất động sản tại Hoà Lạc cần có tầm nhìn dài hạn. Thị trường bất động sản này chỉ phù hợp với các nhà đầu tư có lượng vốn lớn, đầu tư dài hạn để đón đầu sự phát triển của siêu đô thị Hoà Lạc trong tương lai.
Thuận Phong
Điều chỉnh quy hoạch chi tiết Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hoà Lạc
- Bộ Xây dựng vừa có văn bản trả lời tờ trình về việc điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc, tỷ lệ 1/2000, nay là phân khu 1/2000 Khu Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc.
" alt="Bộ Xây dựng trả lời về quy hoạch đô thị vệ tinh Hoà Lạc" /> ...[详细] -
Nhận định, soi kèo Nữ Mazatlan vs Nữ Chivas Guadalajara, 10h05 ngày 3/2: Thêm một lần vùi dập
Linh Lê - 01/02/2025 16:24 Mexico ...[详细] -
Tuyển Việt Nam, Park Hang Seo chưa kết Filip Nguyễn
1. Sau một thời gian khá im lìm, mới đây thông tin thủ thành đang chơi bóng tại CH Séc là Filip Nguyễn nhập tịch Việt Nam bỗng rộ lên trên các phương tiện truyền thông.Cụ thể hơn, gia đình thủ môn sinh năm 1992 từng được gọi lên tuyển CH Séc tham dự UEFA Nations League (nhưng không ra sân) đang tiến hành những thủ tục cuối để Filip Nguyễn trở thành công dân Việt Nam.
Thông tin này khiến người hâm mộ đội bóng của HLV Park Hang Seo bỗng rộn ràng, bởi những gì từng thể hiện tại giải VĐQG CH Séc nếu Filip Nguyễn có quốc tịch có thể giúp tuyển Việt Nam mạnh mẽ hơn trong thời gian tới.
2. Như đã nói, đây không phải lần đầu tiên thông tin Filip Nguyễn muốn nhập quốc tịch Việt Nam rộ lên, và thông qua đó có thể lọt vào mắt xanh của HLV Park Hang Seo.
Câu chuyện Filip Nguyễn muốn nhập tịch lại rộ lên Bởi cách đây hơn 1 năm, nguyện vọng nhập tịch Việt Nam của thủ thành đang chơi bóng tại CH Séc đã tạo ra cơn sốt nho nhỏ. Thậm chí có thời điểm tưởng chừng như rất gần khi VFF liên tục phải trả lời những câu hỏi về việc trợ giúp thế nào nếu Filip Nguyễn trở về.
Nhưng thực tế, những thông tin mới từ cơ quan chức năng khẳng định, Filip Nguyễn không hề nhập quốc tịch. Trong đó, một năm qua không thấy thông tin gì về việc thủ thành này liên hệ để hướng dẫn những thủ tục cần thiết.
Chính bởi điều này phải đặt câu hỏi rằng Filip Nguyễn có thật sự muốn nhập tịch Việt Nam hay không, nhất là khi từng được trao cơ hội ở tuyển CH Séc tham dự UEFA Nations League gần 1 năm về trước.
3. Không đào sâu chuyện Filip Nguyễn và gia đình có tính toán gì suốt 1 năm qua. Nhưng xét khía cạnh chuyên môn, ngay cả khi có quốc tịch Việt Nam chăng nữa, chưa chắc thủ thành này đã lọt vào mắt xanh HLV Park Hang Seo.
nhưng HLV Park Hang Seo thì chưa chắc đã cần Filip Nguyễn vì nhiều lý do, trong đó có cả tinh thần dân tộc Khó là vì thực tế vào lúc này thuyền trưởng người Hàn Quốc đang dư giả người gác đền ở tuyển Việt Nam, đặc biệt sau màn thể hiện mới nhất của Tấn Trường ở vòng loại World Cup 2022 trên đất UAE.
Không chỉ vấp phải sự cạnh tranh chẳng nhỏ, ngay cả việc thi đấu ở nước ngoài cũng là rào cản làm Filip Nguyễn khó mà thuyết phục HLV Park Hang Seo trong tương lai.
Thực tế có một điều đơn giản ông thầy người Hàn Quốc đã xây dựng tuyển Việt Nam như một gia đình dựa trên sự thấu hiểu lẫn nhau về chuyên môn trên sân cho đến văn hoá ứng xử trong phòng thay đồ, ngoài buổi tập.
Cần biết rằng Đặng Văn Lâm đã “Việt hoá” rất nhiều trong quãng thời gian chơi bóng ở V-League mới có thể thành công như lúc này là ví dụ rõ nhất cho câu chuyện vừa nói trên.
Vậy nên, giờ đây ít nhất Filip Nguyễn phải có quốc tịch đi đã. Và khi ấy, ngoài chuyên môn xem chừng HLV Park Hang Seo có tạo cơ hội hay trọng dụng thì còn phải chờ xem thủ thành này thật sự muốn cống hiến cho tuyển Việt Nam hay không.
Vì đơn giản, với ông Park yếu tố quan trọng để thành công dứt khoát phải yêu màu cờ trên ngực trái chứ chưa hẳn chuyện giỏi hay dở.
M.A
Lịch thi đấu Olympic Tokyo hôm nay 23/7: Đoàn Việt Nam ra quân
VietNamNet cập nhật lịch thi đấu các môn thể thao tại Olympic Tokyo 2020 hôm nay, ngày 23/7/2021. Đoàn Thể thao Việt Nam sẽ ra quân ở môn bắn cung.
" alt="Tuyển Việt Nam, Park Hang Seo chưa kết Filip Nguyễn" /> ...[详细] -
HLV UAE nói tuyển Việt Nam chơi hay ngoài tưởng tượng
Giành ngôi nhất bảng G, UAE cùng tuyển Việt Nam đi tiếp vào vòng loại cuối World Cup 2022 khu vực châu Á."Tôi nói không dễ nhưng UAE đã toàn thắng cả bốn trận. Tôi rất tự hào về đội hình này, và những gì họ làm. Mỗi trận họ đều trình diễn bóng đá đỉnh cao và các cầu thủ cũng đạt phong độ tốt. Đây là trận hay nhất, UAE chơi đúng thứ bóng đá tôi muốn, làm mọi người tự hào", HLV Bert van Marwijk hết lời khen ngợi học trò.
HLV Bert van Marwijk hài lòng về kết quả của UAE Dù vậy, chiến lược gia người Hà Lan thừa nhận, UAE vẫn có những sai lầm ở cuối trận, mắc 2 lỗi nghiêm trọng và phải nhận 2 bàn thua.
"Tôi vẫn không nghĩ tuyển Việt Nam có thể chơi quá hay như vậy ở hiệp 2. Suýt nữa, chúng tôi hòa dù dẫn trước 3-0. Tỷ số 3-2 không thể hiện đúng những gì chúng tôi trình diễn từ đầu trận.
Các cầu thủ có vài lỗi nhưng tôi hạnh phúc vì những gì họ đã thể hiện. Tôi tiếc là UAE vẫn còn 2 lỗi ở cuối trận. Đến lúc này, tôi vẫn chưa quên được mấy phút cuối vừa qua", HLV từng đưa Hà Lan tới ngôi Á quân World Cup nói.
Video Việt Nam 2-3 UAE:
Huy Phong
Vòng loại thứ 3 World Cup 2022 được tổ chức ở đâu, khi nào?
Sau khi vòng loại thứ 2 khu vực châu Á khép lại, 12 đội tuyển sẽ bước vào vòng loại cuối cùng tranh 4,5 vé để Qatar dự VCK World Cup 2022.
" alt="HLV UAE nói tuyển Việt Nam chơi hay ngoài tưởng tượng" /> ...[详细] -
Nữ sinh Hà Tĩnh trả lại gần nửa tỷ đồng nhặt được trên đường
Trưa nay (26/4), trên đường đi học về, khi đi qua cầu Đông Hải (xã Gia Phố, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh), em Bùi Thị Mỹ Dung, học sinh lớp 10A12, Trường THPT Hương Khê đã nhặt được một túi bóng màu đen. Dung mở bọc túi màu đen ra thì phát hiện bên trong chứa khoảng 300 triệu đồng và 3 cây vàng (trị giá hơn 150 triệu đồng). Tổng giá trị tài sản gần 500 triệu đồng.Hoang mang vì thấy số tiền khá lớn nên Dung ở lại chỗ nhặt được bọc tiền, loay hoay tìm người trả lại. Tuy nhiên, đợi khoảng 15 phút mà không thấy ai quay lại tìm, Dung đã cầm bọc tiền đến gửi ở nhà người thân cho an toàn, chờ người đến tìm sẽ trả lại.
Nữ sinh trả lại số tiền, vàng nhặt được Khoảng 30 phút sau, chị Lê Thị Thắm (trú xã Hương Thuỷ), chủ nhân số tiền, vàng nói trên quay lại vị trí đánh rơi tài sản để tìm thì được người thân của Dung trao trả.
Sau đó, chị Thắm đã tìm đến nhà Dung để cảm ơn hành động đẹp của nữ sinh này.
Chị Thắm xúc động cầm tay Dung Ông Phan Thanh Toàn, Hiệu trưởng Trường THPT Hương Khê, cho biết: "Hành động nhặt được tiền trả lại người đánh rơi của em Dung rất đáng khen ngợi. Ngày mai, nhà trường sẽ tổ chức biểu dương, khen thưởng em Dung để làm gương cho các em học sinh khác”.
Thiện Lương
Mượn sách thư viện, nữ sinh lớp 7 phát hiện bao lì xì chứa đô la
Trong tiết đọc sách thư viện, nữ sinh lớp 7 ở Đắk Lắk phát hiện bên trong một cuốn sách có kẹp bao lì xì màu đỏ chứa tiền.
" alt="Nữ sinh Hà Tĩnh trả lại gần nửa tỷ đồng nhặt được trên đường" /> ...[详细] -
Nhận định, soi kèo Pyramids vs Mansoura, 22h30 ngày 4/2: Đẳng cấp chênh lệch
Pha lê - 03/02/2025 15:57 Nhận định bóng đá g ...[详细] -
Kết quả bóng đá World Cup 2022 hôm nay 4/12
Kết quả bóng đá World Cup 2022 hôm nay 4/12Ngày Giờ STT Đội Tỷ số Đội Trực tiếp 04/12 02h00 Trận 2 Argentina 2-1 Australia VTV3, VTVCần Thơ 04/12 22h00 Trận 3 Pháp 3-1 Ba Lan VTV2, VTVCần Thơ 05/12 02h00 Trận 4 Anh ?-? Senegal VTV3, VTVCần Thơ Xem ngay lịch thi đấu World Cup 2022 hôm nay mới nhất tại đây!
Link xem trực tiếp World Cup 2022 hôm nay 4/12Cập nhật link xem trực tiếp World Cup 2022 hôm nay 4/12, với 2 trận đấu tiếp theo của vòng 1/8 giải vô địch thế giới." alt="Kết quả bóng đá World Cup 2022 hôm nay 4/12" /> ...[详细]
Nhận định, soi kèo Juventus vs Empoli, 18h30 ngày 2/2: Khó tin Bianconeri
Anh ấy mất đột ngột, con riêng của anh có được hưởng thừa kế?
- Tôi có qua lại với một người đàn ông có vợ, chúng tôi có một con chung 4 tuổi. Vợ anh không hề biết chuyện này vì tôi sống ở khác tỉnh.Anh thường xuyên xa nhà đi làm ăn nên qua lại với tôi. Anh rất tốt, lo cho mẹ con tôi nhưng bẵng đi cả tháng không thấy anh, tôi đánh liều gọi điện thì biết anh bị tai nạn giao thông qua đời.
Nếu anh còn sống tôi sẽ không công khai mọi chuyện, vì anh tốt anh luôn có trách nhiệm với mẹ con tôi. Nay anh không còn, tôi biết anh có để lại một khối tài sản lớn, nhà cửa, ôtô, công ty…Tôi một mình nuôi con nhỏ sẽ rất vất vả, tôi mong nhận được một khoản trợ cấp từ vợ anh ấy để tôi nuôi dậy con nhỏ, không biết có được không? Hay tôi có thể yêu cầu thay con tôi nhận phần thừa kế của cháu từ bố.
Xin tư vấn cho tôi, trong tình huống này tôi phải làm gì để đảm bảo quyền lợi cho con mình.
Luật sư tư vấn:" alt="Anh ấy mất đột ngột, con riêng của anh có được hưởng thừa kế?" />Ảnh minh họa
- Soi kèo góc Arsenal vs Man City, 23h30 ngày 2/2
- Tin thể thao 8
- Nhận định Maroc vs Tây Ban Nha
- Mua nhà thế chấp ngân hàng giá hời trầy trật 4 năm chưa thể vào ở
- Nhận định, soi kèo Ludogorets Razgrad vs Botev Plovdiv, 22h59 ngày 4/2: Khẳng định vị thế số 1
- Mảnh ruộng lọt thỏm giữa chung cư ông nông dân quyết giữ không bán lại
- Chiêu độc tiết kiệm mua nhà khiến nhiều người ngã ngửa