STT | Tên trường | Mã ngành | Tổ hợp khối | Điểm sàn tốt nghiệp THPT | Điểm sàn kết hợp chứng chỉ Quốc tế | Học phí | PhíaBắc | 1 | ĐH Y Dược Hải Phòng | Y khoa,ĐiểmsànvàhọcphícáctrườngYphíaBắbida Răng - Hàm - Mặt, Dược:2.450.000 đồng/tháng
Y học dự phòng, Y học cổ truyền: 2.200.000/tháng
Điềudưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm y học: 1.850.000/tháng. | Y Khoa (B) | 7720101B | B00 | 22 | Y Khoa (A) | 7720101A | A00 | 22 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 19 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 21 | RăngHàm Mặt | 7720201 | B00 | 22 | Dượchọc (B) | 7720201B | B00 | 21 | Dượchọc (A) | 7720201A | A00 | 21 | Dượchọc (D) | 7720201D | D07 | 21 | Điềudưỡng | 7720301 | B00 | 19 | Kỹthuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 19 | 2 | ĐH Y Hà Nội | Y dược (gồm các ngành Y khoa, Y học cổ truyền, Y học dự phòng) và Răng Hàm Mặt: 2,45 triệu đồng/tháng
Khối ngành sức khỏe (Điềudưỡng, Dinh dưỡng, Khúc xạ nhãn khoa, Kỹ thuật xét nghiệm y học và Y tế công cộng): 18.500.000 đồng/năm học/sinh viên
- Chương trình Điềudưỡng tiên tiếnmới: 37.000.000 đồng/năm học/sinh viên. | Y Khoa | 7720101 | B00 | 23 | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | 7720101_AP | B00 | x | 23 | Y khoa phân hiệu Thanh Hoá | 7720101YHT | B00 | 23 | Y khoa phân hiệu Thanh Hoá kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | 7720101YHT_AP | B00 | x | 23 | RăngHàm Mặt | 7720501 | B00 | 23 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 23 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 21 | Kỹthuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 19 | Y tế công cộng | 7720701 | B00 | 19 | Điềudưỡng (chương trình tiên tiến) | 7720301 (***) | B00 | 19 | Điềudưỡng (phân hiệu Thanh Hoá) | 7720301YHT | B00 | 19 | Dinhdưỡng | 7720401 | B00 | 19 | Khúcxạ nhãn khoa | 7720699 | B00 | 19 | 3 | ĐH Y Dược Thái Bình | NgànhY khoa, Y học cổ truyền và Dược học: 24.500.000/năm.
Y học dự phòng, Điều dưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Y tế công cộng: 18.500.000/năm | Y khoa | 7720101 | B00, D07, D08 | 22 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00, D08 | 21 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, D08 | 19 | Dượchọc | 7720201 | A00, A01, D07 | 21 | Điềudưỡng | 7720301 | B00, D08 | 19 | Kỹthuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, A00 | 19 | 4 | ĐH Y Dược - ĐH Thái Nguyên | Y Khoa, Y học dự phòng, Răng - Hàm - Mặt, Dược học: 2.450.000 đồng/ sinh viên/ tháng
Điềudưỡng, Kỹ thuật xét nghiệm y học, Hộ sinh: 1.850.000 đồng/ sinh viên/tháng | Y khoa | 7720101 | B00, D07, D08 | 22 | Dượchọc | 7720201 | A00, B00, D07 | 21 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, D07, D08 | 19 | RăngHàm Mặt | 7720501 | B00, D07, D08 | 22 | Điềudưỡng | 7720301 | B00, D07, D08 | 19 | Kỹthuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, D07, D08 | 19 | Hộsinh | 7720302 | B00, D07, D08 | 19 | 5 | ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Y khoa: 2.450.000 đồng/tháng
Các ngành còn lại: 1.850.000 đồng/tháng | Y khoa | 7720101 | B00 | 22 | Điềudưỡng | 7720301 | B00 | 19 | Kỹthuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, A00 | 19 | Kỹthuật hình ảnh y học | 7720602 | B00, A00 | 19 | Kỹthuật phục hồi chức năng | 7720603 | B00 | 19 | 6 | Học viện Y Dược học Cổ truyền Việt Nam | 14.300.000 đồng/năm (2021-2022) | Y khoa | 7720101 | B00 | 22 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 21 | Dượchọc | 7720201 | A00 | 21 | 7 | ĐH Y Dược - ĐH Quốc gia Hà Nội | Hệtiêu chuẩn: 24.500.000 đồng/năm
Răng Hàm Mặt CLC: 60.000.000 đồng/năm | Y khoa | 7720101 | B00 | 22 | RăngHàm Mặt | 7720501 | B00 | 22 | Dượchọc | 7720201 | A00 | 21 | Kỹthuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 20 | Kỹthuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 | 20 | Điềudưỡng | 7720301 | B00 | 20 | 8 | ĐH Điều Dưỡng Nam Định | 450.000 đồng/tín chỉ | Điềudưỡng | 7720301 | B00, B08, D01, D07 | 19 | Hộsinh | 7720302 | B00, B08, D01, D07 | 19 |
>>>Mời quý phụ huynh và học sinh tra cứu điểm chuẩn đại học 2022 |