您的当前位置:首页 > Thời sự > Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang 正文
时间:2025-02-02 02:25:37 来源:网络整理 编辑:Thời sự
- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.Điểmxếp hạng anhxếp hạng anh、、
- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhCụ thể như sau
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhTrường ĐH An Giang ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Bậc ĐH ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
GD Chính trị ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
SP Toán học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
SP Vật lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
SP Hóa học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
SP Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
SP Ngữ văn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
SP Lịch sử ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
SP Địa lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 22 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Kinh tế Quốc tế ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Tài chính-Ngân hàng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Tài chính Doanh nghiệp ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Luật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Kỹ thuật Phần mềm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Quản lý Tài nguyên và Môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 50 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Bậc CĐ ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anhĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Giáo dục Thể chất ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | T00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10.75 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
SP Tin học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Sư phạm Âm nhạc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | N00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Sinh học ứng dụng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐxếp hạng anh |
Nhận định, soi kèo Central Cordoba vs Atletico Tucuman, 07h30 ngày 31/12025-02-02 02:22
Phân tích kèo hiệp 1 Puebla vs Atlas, 10h00 ngày 12/22025-02-02 02:06
Nhận định, soi kèo U19 Slovenia vs U19 Hà Lan, 01h00 ngày 14/11: Đẳng cấp vẫn hơn2025-02-02 01:27
Soi kèo phạt góc Bologna với Salernitana, 17h30 ngày 1/42025-02-02 01:26
Nhận định, soi kèo Chennaiyin vs Kerala Blasters, 21h00 ngày 30/1: San bằng cách biệt2025-02-02 01:00
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Luton, 22h00 ngày 30/32025-02-02 00:41
Soi kèo góc Liverpool vs Brighton, 22h00 ngày 31/032025-02-02 00:37
Nhận định, soi kèo Niger vs Sudan, 23h00 ngày 14/11: Thẳng tiến vào vòng trong2025-02-02 00:35
Siêu máy tính dự đoán FCSB vs MU, 03h00 ngày 31/12025-02-02 00:24
MC Cát Tường: Hạnh phúc không phải chỉ có tình yêu2025-02-01 23:42
Nhận định, soi kèo Al Wasl vs Ittihad Kalba, 22h59 ngày 30/1: Bản lĩnh lên tiếng2025-02-02 02:19
Nhận định, soi kèo Đồng Tháp vs Hòa Bình, 16h00 ngày 14/11: Trái đắng xa nhà2025-02-02 02:15
Nhận định Hải Phòng vs Than Quảng Ninh, 18h ngày 28/32025-02-02 01:09
Nhận định, soi kèo Rwanda vs Libya, 23h00 ngày 14/11: Hơn nhau động lực2025-02-02 01:04
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs PSG, 3h00 ngày 30/1: Khách chiếm ưu thế2025-02-02 00:57
Công Phượng lại ghi bàn bằng chân trái sau khi vào sân từ ghế dự bị2025-02-02 00:47
Soi kèo phạt góc Nữ Barcelona với Nữ Brann, 00h00 ngày 29/32025-02-02 00:47
Soi kèo phạt góc Leon vs Cruz Azul, 10h05 ngày 8/22025-02-02 00:43
Nhận định, soi kèo Al Hilal vs Al2025-02-02 00:34
Soi kèo phạt góc Adelaide United với Western United FC, 15h45 ngày 29/32025-02-02 00:09