Thời tiết TP.HCM hôm nay 12/11, ngày nắng, chỉ số tia UV chạm ngưỡng nguy cơ gây hại rất cao. (Ảnh minh họa: Lương Ý)

Thời tiết TP.HCM hôm nay 12/11, ngày nắng, chỉ số tia UV chạm ngưỡng nguy cơ gây hại rất cao. (Ảnh minh họa: Lương Ý)

Nhiệt độ dao động trong khoảng 30-33 độ C, độ ẩm tương đối phổ biến 61%, mật độ mây 87%.

Dự báo chỉ số UV: Các quận, huyện của TP.HCM đều có chỉ số tia UV chạm ngưỡng nguy cơ gây hại rất cao.

Thời tiết các tỉnh Nam Bộ ngày 12/11/2024

Nam Bộ chiều tối và đêm mưa rào và dông vài nơi, ngày nắng. Gió nhẹ.

Nhiệt độ thấp nhất 23-26 độ C. Nhiệt độ cao nhất 31-34 độ C.

Cụ thể, TP Bạc Liêu 31 độ C, TP Phú Quốc 32 độ C, TP Cà Mau 32 độ C, TP Sóc Trăng 32 độ C, TP Bến Tre 32 độ C, TP Vĩnh Long 32 độ C, TP Cần Thơ 32 độ C, TP Châu Đốc 33 độ C, TP Cao Lãnh 33 độ C, TP.HCM 33 độ C, TP Tây Ninh 33 độ C, huyện Đồng Phú 34 độ C, TP Thủ Dầu Một 34 độ C và TP Biên Hoà 34 độ C. 

Trên biển: Vùng biển từ Bà Rịa - Vũng Tàu đến Cà Mau (bao gồm vùng biển TP.HCM) gió Đông Bắc cấp 3 - 4. Độ cao sóng 1m. Vùng biển từ Cà Mau đến Kiên Giang và Phú Quốc gió nhẹ. Độ cao sóng 1m.

Trên cả hai vùng biển, thời tiết có mưa rào rải rác và có nơi có dông, trong cơn dông đề phòng gió giật mạnh và lốc xoáy.

Dự báo thời tiết các vùng trên cả nước ngày 12/11/2024

Hà Nội đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Gió nhẹ. Đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 21-23 độ C. Nhiệt độ cao nhất 30-32 độ C.

Phía Tây Bắc Bộ đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Gió nhẹ. Đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 19-22 độ C, có nơi dưới 18 độ C. Nhiệt độ cao nhất 29-32 độ C.

Phía Đông Bắc Bộ đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Gió nhẹ. Đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 20-23 độ C, vùng núi có nơi dưới 18 độ C. Nhiệt độ cao nhất 29-32 độ C, có nơi trên 32 độ C.

Thanh Hóa - Thừa Thiên Huế phía Bắc đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Phía Nam có mưa, mưa rào rải rác, trong đó, Thừa Thiên Huế mưa vừa, mưa to, cục bộ có nơi mưa rất to và dông. Gió bắc đến tây bắc cấp 2-3, vùng ven biển phía Nam cấp 4. Phía Bắc đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 21-24 độ C. Nhiệt độ cao nhất phía Bắc 28-31 độ C, phía Nam 26-29 độ C.

Đà Nẵng đến Bình Thuận phía Bắc mưa vừa, mưa to, có nơi mưa rất to và dông. Phía Nam ngày nắng. Gió đông bắc đến bắc cấp 2-3, vùng ven biển phía Bắc cấp 4. Nhiệt độ thấp nhất 22-25 độ C. Nhiệt độ cao nhất phía Bắc 26-29 độ C, phía Nam 29-32 độ C.

Tây Nguyên ngày mưa vừa, mưa to, có nơi mưa rất to và dông. Gió nhẹ. Nhiệt độ thấp nhất 18-21 độ C. Nhiệt độ cao nhất 27-30 độ C, có nơi trên 30 độ C.

Lương Ý" />

Dự báo thời tiết TP.HCM ngày 12/11: Ngày nắng, chiều tối mưa rào và dông

Thời sự 2025-04-01 15:06:19 267

TheựbáothờitiếtTPHCMngàyNgàynắngchiềutốimưaràovàdôkq tennis hôm nayo dự báo của Đài Khí tượng thủy văn Nam Bộ, thời tiết TP.HCM hôm nay 12/11, mây thay đổi, ngày nắng, về chiều tối có mưa rào và dông vài nơi. Trong cơn dông đề phòng lốc, sét và gió giật mạnh.

Thời tiết TP.HCM hôm nay 12/11, ngày nắng, chỉ số tia UV chạm ngưỡng nguy cơ gây hại rất cao. (Ảnh minh họa: Lương Ý)

Thời tiết TP.HCM hôm nay 12/11, ngày nắng, chỉ số tia UV chạm ngưỡng nguy cơ gây hại rất cao. (Ảnh minh họa: Lương Ý)

Nhiệt độ dao động trong khoảng 30-33 độ C, độ ẩm tương đối phổ biến 61%, mật độ mây 87%.

Dự báo chỉ số UV: Các quận, huyện của TP.HCM đều có chỉ số tia UV chạm ngưỡng nguy cơ gây hại rất cao.

Thời tiết các tỉnh Nam Bộ ngày 12/11/2024

Nam Bộ chiều tối và đêm mưa rào và dông vài nơi, ngày nắng. Gió nhẹ.

Nhiệt độ thấp nhất 23-26 độ C. Nhiệt độ cao nhất 31-34 độ C.

Cụ thể, TP Bạc Liêu 31 độ C, TP Phú Quốc 32 độ C, TP Cà Mau 32 độ C, TP Sóc Trăng 32 độ C, TP Bến Tre 32 độ C, TP Vĩnh Long 32 độ C, TP Cần Thơ 32 độ C, TP Châu Đốc 33 độ C, TP Cao Lãnh 33 độ C, TP.HCM 33 độ C, TP Tây Ninh 33 độ C, huyện Đồng Phú 34 độ C, TP Thủ Dầu Một 34 độ C và TP Biên Hoà 34 độ C. 

Trên biển: Vùng biển từ Bà Rịa - Vũng Tàu đến Cà Mau (bao gồm vùng biển TP.HCM) gió Đông Bắc cấp 3 - 4. Độ cao sóng 1m. Vùng biển từ Cà Mau đến Kiên Giang và Phú Quốc gió nhẹ. Độ cao sóng 1m.

Trên cả hai vùng biển, thời tiết có mưa rào rải rác và có nơi có dông, trong cơn dông đề phòng gió giật mạnh và lốc xoáy.

Dự báo thời tiết các vùng trên cả nước ngày 12/11/2024

Hà Nội đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Gió nhẹ. Đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 21-23 độ C. Nhiệt độ cao nhất 30-32 độ C.

Phía Tây Bắc Bộ đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Gió nhẹ. Đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 19-22 độ C, có nơi dưới 18 độ C. Nhiệt độ cao nhất 29-32 độ C.

Phía Đông Bắc Bộ đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Gió nhẹ. Đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 20-23 độ C, vùng núi có nơi dưới 18 độ C. Nhiệt độ cao nhất 29-32 độ C, có nơi trên 32 độ C.

Thanh Hóa - Thừa Thiên Huế phía Bắc đêm không mưa, sáng sớm có nơi sương mù, ngày nắng. Phía Nam có mưa, mưa rào rải rác, trong đó, Thừa Thiên Huế mưa vừa, mưa to, cục bộ có nơi mưa rất to và dông. Gió bắc đến tây bắc cấp 2-3, vùng ven biển phía Nam cấp 4. Phía Bắc đêm và sáng sớm trời lạnh. Nhiệt độ thấp nhất 21-24 độ C. Nhiệt độ cao nhất phía Bắc 28-31 độ C, phía Nam 26-29 độ C.

Đà Nẵng đến Bình Thuận phía Bắc mưa vừa, mưa to, có nơi mưa rất to và dông. Phía Nam ngày nắng. Gió đông bắc đến bắc cấp 2-3, vùng ven biển phía Bắc cấp 4. Nhiệt độ thấp nhất 22-25 độ C. Nhiệt độ cao nhất phía Bắc 26-29 độ C, phía Nam 29-32 độ C.

Tây Nguyên ngày mưa vừa, mưa to, có nơi mưa rất to và dông. Gió nhẹ. Nhiệt độ thấp nhất 18-21 độ C. Nhiệt độ cao nhất 27-30 độ C, có nơi trên 30 độ C.

Lương Ý
本文地址:http://live.tour-time.com/news/166f699403.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Nhận định, soi kèo Hull City vs Luton Town, 19h30 ngày 29/3: Tiếp đà bất bại

32805626 stadt side tuerkei 1elupxos1yfe.jpg
 Manavgat là nơi nổi tiếng với những di tích lịch sử và thác nước của Thổ Nhĩ Kỳ. Ảnh: Turkey Explorer

Theo hãng tin De Morgen của Flemish, trong kỳ nghỉ của mình, cặp đôi đã có một chuyến đi trong ngày đến Manavgat, nơi nổi tiếng với những di tích lịch sử và thác nước của Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy nhiên, do “ngây thơ”, Mergits đã nhặt ba viên đá từ một bãi đất trống với dự định mang về bày vào bể cá ở nhà. Một viên đá có khắc hoa, còn hai viên còn lại trông giống như được làm bằng đá cẩm thạch.

b3880032 schermafbeelding 2023 09 25 120522 1024x573.png
Ba hòn đá được du khách Bỉ nhặt về. Ảnh: Skynews

Theo tờ Brussels Times, Mergits thường có thói quen nhặt những viên đá trong các chuyến đi của mình để giữ làm vật kỷ niệm.

An ninh tại sân bay Antalya của Thổ Nhĩ Kỳ đã phát hiện ra đá trong vali của cặp đôi và từ chối cho họ lên máy bay. Trong một cuộc phỏng vấn qua video, Mergits nói với tờ De Morgen là cô và Warre ngay lập tức mở vali và khai báo rằng họ thậm chí còn không đi tới gần bất cứ bảo tàng nào.

“Sau đó, họ nói rằng tôi bị nghi ngờ buôn lậu đá cổ”, cô nói trong cuộc phỏng vấn qua video.

Việc di chuyển “tài sản văn hóa và thiên nhiên” ra khỏi đất nước là vi phạm luật pháp Thổ Nhĩ Kỳ.

skynews turkey antwerp 6299144.png
Mergits sẽ phải ở lại Thổ Nhĩ Kỳ cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất. Ảnh: Skynews

Trong khi người chồng được phép quay trở về Bỉ thì Mergits sẽ phải ở lại Thổ Nhĩ Kỳ cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất. Quá trình này có thể mất tới vài tuần bởi mọi thông tin chuyến đi đều được đặt dưới tên của cô.

“Chúng tôi thực sự không biết khi nào quá trình đó sẽ kết thúc. Họ chỉ bảo chúng tôi chờ”, cô chia sẻ.

Mergits sẽ phải tự trang trải chi phí ở lại Thổ Nhĩ Kỳ. Mẹ cô cũng đã đến Thổ Nhĩ Kỳ để hỗ trợ.

Một số phương tiện truyền thông đưa tin rằng các chuyên gia từ bảo tàng Antalya kết luận những viên đá này có giá trị khảo cổ, viên đá khắc hoa là “một vật trang trí kiến trúc” và hai viên còn lại là “đồ tạo tác trên sàn cổ”.

Theo USA Today

">

Nữ du khách bị bắt khi du lịch nước ngoài vì nhặt đá cổ về bày bể cá

Ngày Thông tin ủng hộSố tiền31-01-2022 20:04:24CT DEN:634308017749 ICB;114000161718;Ung ho MS 2022 028100,000.0031-01-2022 19:59:46CT DEN:851916918370 ICB;114000161718;Ung ho MS 2022 030 ba Ha Thi Tu100,000.0031-01-2022 19:17:08MS 2022.030 (Ba Ha Thi Tu)100,000.0031-01-2022 10:51:58DTHPhuoc ung ho ma so 2022.030 (ba Ha Thi Tu300,000.0031-01-2022 07:58:31LPT ung ho MS 2022.030 (ba Ha Thi Tu)60,000.0031-01-2022 07:57:28LPT ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu)60,000.0031-01-2022 01:23:43Tra lai tai khoan DDA19,739.0030-01-2022 19:24:43Ung ho MS2022.030 (ba Ha Thi Tu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat20,000.0030-01-2022 18:41:11ung ho ms 2022.030 (ba Ha Thi Tu)300,000.0030-01-2022 16:59:50CT DEN:203017704042 UNG HO MS 2022.028-300122-17:00:16 704042500,000.0030-01-2022 16:03:09ms 2022.030 ( ba ha thi tu )100,000.0030-01-2022 11:37:55CT DEN:203004526625 STA ungho ms2022.030 (ba Ha Thi Tu)100,000.0030-01-2022 07:32:54CT DEN:203000829106 MS 2022.030 Nam mo duoc su luu ly quang vuong phat FT22038790400807200,000.0030-01-2022 06:26:37ung ho ma so 2022.030 ba Ha Thi Tu thuong ba qua2,000,000.0030-01-2022 01:35:55Ma So 2022.029 Chi Nguyen Thi Dieu Thu; thoi gian GD:30/01/2022 00:14:3850,000.0029-01-2022 23:38:36Ung ho MS2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10,000.0029-01-2022 21:11:08Ung ho MS 2022.029 Nguyen Thi Dieu Thu200,000.0029-01-2022 18:36:00ms 2022.024; 2022.0291,000,000.0029-01-2022 17:08:56CT DEN:203010962958 STA ungho ms2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu)150,000.0029-01-2022 15:06:14UH MS 2022.029100,000.0029-01-2022 14:34:26CT DEN:202914869163 LE DUC THUAN CHUYEN TIEN BAO VIETNAMNET200,000.0029-01-2022 11:43:46ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu)500,000.0029-01-2022 11:42:21ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen)500,000.0029-01-2022 10:31:39MS2022.026 (chi Vo Thi Hoa)100,000.0029-01-2022 10:12:18ms 2022.029 ( chi nguyen thi dieu thu )100,000.0029-01-2022 07:32:16ung ho ma so 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu)500,000.0029-01-2022 05:59:17ung ho ms 2022.029 chi nguyen thi dieu thu200,000.0029-01-2022 05:45:38Ung Ho MS 2022.028 ( gia dinh chi Nguyen )300,000.0029-01-2022 05:39:00Ung ho MS2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu)500,000.0029-01-2022 05:38:22Ung Ho MS 2022 029 ( chi Nguyen Thi Dieu Thu )300,000.0028-01-2022 20:28:56MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc)100,000.0028-01-2022 20:26:04MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen)100,000.0028-01-2022 19:29:19ms 2022.025; 2022.026; 2022.0281,500,000.0028-01-2022 15:53:03ung ho MS 2022.027 nguyen dinh thuc300,000.0028-01-2022 11:03:03CT DEN:202804569045 Ong Tu Van giup do cho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen10,000,000.0028-01-2022 10:25:44ms 2022.028 ( gia dinh chi nguyen )100,000.0028-01-2022 10:22:51Ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc)100,000.0028-01-2022 08:30:56CT DEN:222808162271 Co Ng T MUON UH MS 2022.027.( Em Ng D THUC).50,000.0028-01-2022 08:26:41CT DEN:222808159979 Co Ng T MUON UH MS 2022.012.(GD ANH MUON).50,000.0028-01-2022 07:39:47ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen)2,000,000.0028-01-2022 07:04:53LPT ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen)150,000.0028-01-2022 06:37:21Ung ho MS2022.028 (gia dinh chi Nguyen). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat20,000.0028-01-2022 06:21:44ung ho ma so 2022.028 (gia dinh chi Nguyen)300,000.0027-01-2022 23:24:50DOAN TAT HA chuyen tien MS 2022.027100,000.0027-01-2022 18:07:28CT DEN:202711536223 Ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc). Nguoi chuyen khoan: Hien Toan100,000.0027-01-2022 14:50:51Tran Nam Anh Tran Nam Son ung ho MS2022 027 Nguyen Dinh Thuc200,000.0027-01-2022 12:38:52CT DEN:202705093281 Ung ho MS 2022.027 FT22027130116000500,000.0027-01-2022 12:33:27BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.025 chi LE THI THUONG500,000.0027-01-2022 12:32:28BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2021.024 em LE THUY TRANG500,000.0027-01-2022 10:48:39CT DEN:202710909087 UNG HO MS 2022.027-270122-10:48:23 909087500,000.0027-01-2022 10:21:42LPT ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc)60,000.0027-01-2022 10:09:05MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc)200,000.0027-01-2022 10:02:37ms 2022.027 ( em nguyen dinh thuc )100,000.0027-01-2022 07:44:51ung ho MS 2022.027 em thuc500,000.0027-01-2022 06:31:28ung ho ma so 2022.027 (em nguyen dinh thuc)500,000.0027-01-2022 06:27:54Ung ho MS.2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc)100,000.0027-01-2022 06:23:47Ung ho MS2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10,000.0027-01-2022 05:33:52CT DEN:202722886234 STA ungho ms2022.026 (chi Vo Thi Hoa)50,000.0027-01-2022 05:32:18CT DEN:202722885979 STA ungho ms2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc)50,000.0027-01-2022 05:17:00MS 2022.027(em Nguyen Dinh Thuc)100,000.0027-01-2022 02:34:54VAT0.0027-01-2022 02:34:54Thu phi duy tri dich vu IB 01/20220.0026-01-2022 15:28:22CT DEN:260210643413 ung ho MS 2022025 chi Le Thi Thuong500,000.0026-01-2022 15:25:58CT DEN:260210641857 ung ho MS 2022026 chi Vo Thi Hoa500,000.0026-01-2022 15:21:34Ong VO HOANG chuye MS 2022.025 Le Thi Thuong200,000.0026-01-2022 15:18:38ong VO HOANG chuye MS 2021 024 Le Thuy Trang200,000.0026-01-2022 14:43:55ung ho ma so 2022.026 (chi Vo Thi Hoa)500,000.0026-01-2022 14:38:49Ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)200,000.0026-01-2022 14:36:39Ung ho MS 2022.026 (chi Vo Thi Hoa)200,000.0026-01-2022 14:24:08CT DEN:202607240067 QUACH SONG KIM CHUYEN KHOAN UNG HO MS2022.026 VO THI HOA500,000.0026-01-2022 13:23:53ung ho MS 2022.026 (chi Vo Thi Hoa)50,000.0026-01-2022 12:00:37ung ho MS 2021.024200,000.0026-01-2022 11:33:56ms 2022.026 ( chi vo thi hoa )100,000.0026-01-2022 10:34:43ms 2022.025 chi le thi thuong200,000.0026-01-2022 09:19:39ung ho MS 2022.025 (Le Thi Thuong)100,000.0026-01-2022 08:19:31LPT ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)30,000.0025-01-2022 17:41:20ung ho chi Le Thi Thuong Ms 2022.025200,000.0025-01-2022 17:10:53CT DEN:202510811490 Ung ho MS 2022.025 Chi Le Thi Thuong200,000.0025-01-2022 16:16:10Nguyen mai hoa chuyen tien ung ho MS 2022.025 Le Thi Thuong200,000.0025-01-2022 09:28:50ms 2022.025 ( chi le thi thuong )50,000.0025-01-2022 08:58:18LE DINH QUANG chuyen tien ung ho MS 2022.025( Chi Le Thi Thuong)300,000.0025-01-2022 08:46:03ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)100,000.0025-01-2022 08:31:10ung ho ms2022.025 chi thuong222,000.0025-01-2022 08:28:34LPT ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)65,000.0025-01-2022 08:05:51NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.02530,000.0025-01-2022 06:33:01Ung ho MS2022.025 (chi Le Thi Thuong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat20,000.0025-01-2022 06:15:58ung ho ma so 2022.025 (chi Le Thi Thuong)500,000.0025-01-2022 05:56:06Ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)200,000.0025-01-2022 01:10:26CT DEN:240209763244 LPT ung ho ms 2021 344; thoi gian GD:24/01/2022 23:19:17130,000.0025-01-2022 01:08:05LPT ung ho MS 2021.024 (em Le Thuy Trang); thoi gian GD:24/01/2022 23:10:5365,000.0024-01-2022 21:43:36CT DEN:344983141775 ICB;114000161718;MS2022 023 CHI VUONG THI ANH500,000.0024-01-2022 18:26:36ung ho ms 2022.015500,000.0024-01-2022 15:24:02ung ho Vuong Thi Anh50,000.0024-01-2022 15:22:52ung ho be Do Viet Hoan50,000.0024-01-2022 15:09:02CT DEN:202408033726 STA ungho ms2021.024 (em Le Thuy Trang)50,000.0024-01-2022 14:58:08NGO TIEN LONG Chuyen tien ung ho MS 2022.2023 ( chi Vuong Thi Anh)300,000.0024-01-2022 14:57:34ung ho MS 2021.024 (em Le Thuy Trang)500,000.0024-01-2022 12:20:49CT DEN:202405354437 Ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan FT22024190504300200,000.0024-01-2022 10:39:01NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2022.02450,000.0024-01-2022 09:33:11ung ho ma so 2022.024 (em le thuy trang)300,000.0024-01-2022 09:00:17ms 2021.024 ( em le thuy trang )100,000.0024-01-2022 07:44:45ung ho MS 2021.024 (em Le Thuy Trang)100,000.0024-01-2022 06:33:47Ung ho MS2022.024 (em Le Thuy Trang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat20,000.0023-01-2022 21:51:51NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho ma  so 4364 chi Pham Thi Ngoc Lien50,000.0023-01-2022 21:40:33NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2022.021(anh Vu Viet Kien)50,000.0023-01-2022 21:38:31NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2022.02350,000.0023-01-2022 10:21:50ung ho ms 2022.021(anh vu viet kien)100,000.0023-01-2022 10:20:55ung ho ms 2022.004(ong ho van thuan)100,000.0023-01-2022 10:19:42ung ho ms 2022.002(em nguyen quoc tuan)100,000.0023-01-2022 10:18:24ung ho ms2022.017(gia dinh ong hong)200,000.0023-01-2022 10:17:22ung ho ms 2022.023(chi vuong thi anh)100,000.0023-01-2022 10:15:39ung ho ms 2021.350(anh pham xuan hoang)100,000.0023-01-2022 10:14:35ung ho ms 2021.353(anh trinh van khuyen)100,000.0023-01-2022 10:13:37ung ho ms 2021.355(gia dinh anh khon)100,000.0023-01-2022 09:44:47ung ho ms 2021.340(anh luc thanh ly)100,000.0023-01-2022 09:43:58ung ho ms 2022.008(be bui vu ha my)100,000.0023-01-2022 09:43:10ung ho ms 2022.016(bui hoai nam)200,000.0023-01-2022 09:42:09ung ho ms 2022.010(gia dinh chi hoa)200,000.0023-01-2022 09:40:57ung ho ms 2022.019(be nguyen kien phong)100,000.0023-01-2022 09:39:54ung ho ms 2022.020(be tran diem khue)100,000.0022-01-2022 20:56:45ms 2022 0231,000,000.0022-01-2022 20:39:11ung ho ma so 2022.023 (chi Vuong Thi Anh)300,000.0022-01-2022 15:02:09LPT ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh)60,000.0022-01-2022 14:06:47CT DEN:202207226090 MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)50,000.0022-01-2022 14:02:07CT DEN:202207222012 MS 2022.020 (be Tran Diem Khue)50,000.0022-01-2022 10:45:56CT DEN:202203871513 ung ho MS 2022.021 (anh Vu Viet Kien). CK tu Hien Toan100,000.0022-01-2022 10:20:10Ung ho MS2022.023 (chi Vuong Thi Anh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10,000.0022-01-2022 06:43:32CT DEN:202123037720 IBFT chuyen tien100,000.0022-01-2022 06:09:46ms 2022.023 ( chi vuong thi anh )100,000.0022-01-2022 06:02:23MS 2022.023200,000.0021-01-2022 18:31:17MS 2022.021 (anh Vu Viet Kien)100,000.0021-01-2022 18:30:01MS 2022.018 (be Do Viet Hoan)100,000.0021-01-2022 18:27:45Ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong)100,000.0021-01-2022 18:25:52MS 2022.020 (be Tran Diem Khue)100,000.0021-01-2022 16:55:12LPT ung ho MS 2022.021 (anh Vu Viet Kien)60,000.0021-01-2022 16:54:02LPT ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue)60,000.0021-01-2022 13:35:21So GD goc: 995222012158206 995222012158206 ung ho ms 2022.020be Tran Diem Khue200,000.0021-01-2022 13:29:37NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.02130,000.0021-01-2022 11:19:00CT DEN:202111773354 Ms 2022 020 be Tran Diem Khue500,000.0021-01-2022 10:43:01ms 2022.022 ( anh vu viet kien )100,000.0021-01-2022 09:46:51CT DEN:021982897244 ICB;114000161718;ung ho MS 2022022 anh Vu Viet Kien100,000.0021-01-2022 09:15:14CT DEN:202102645941 Ong Tu Van giup do ms 2022.22 Vu Viet Kien FT2202140599280310,000,000.0021-01-2022 06:49:57ung ho ma so 2022.022 (anh Vu Viet Kien)250,000.0021-01-2022 06:34:29Ung ho MS2022.022 (anh Vu Viet Kien). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat20,000.0021-01-2022 01:30:28ZP686BL070MT 220121000006724 MS 2022.020; thoi gian GD:21/01/2022 00:55:53

69,000.00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2 Ủng hộ qua ngân hàng Vietcombank

1/31/2022 50,000.00921385.310122.222506.MS 2022.030.hung.hoaiduc
1/31/2022 50,000.00180587.310122.215609.2022.028 GD CHI NGUYEN-310122-21:55:26 180587
1/31/2022 200,000.00180459.310122.215531.UNG HO MS 2022.029 - CHI NGUYEN THI DIEU THU-310122-21:55:31 180459
1/31/2022 100,000.00179995.310122.215351.UNG HO MS 2022.030 - BA HA THI TU-310122-21:53:46 179995
1/31/2022 200,000.00179238.310122.215212.UNG HO MS 2022.028 - GIA DINH CHI NGUYEN-310122-21:52:11 179238
1/31/2022 200,000.00178823.310122.215055.UNG HO MS 2022.027 - EM NGUYEN DINH THUC-310122-21:51:02 178823
1/31/2022 200,000.00178341.310122.214852.UNG HO MS. 2022.026 - CHI VO THI HOA-310122-21:49:59 178341
1/31/2022 300,000.00177800.310122.214806.UNG HO MS 2022.011 - CHI EM BE TIEN-310122-21:48:06 177800
1/31/2022 200,000.00176739.310122.214506.UNG HO MS 2022.025 - CHI LE THI THUONG-310122-21:45:14 176739
1/31/2022 300,000.00742953.310122.212837.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu FT22038418025654
1/31/2022 600,000.00169948.310122.212650.UNG HO MS 2022.029 (CHI NGUYEN THI DIEU THU)-310122-21:25:54 169948
1/31/2022 300,000.00737018.310122.212330.Ung ho MS 2022.019 be Nguyen Kien Phong FT22038150022026
1/31/2022 400,000.00168712.310122.212257.UNG HO MS 2022.030 BA HA THI TU-310122-21:22:41 168712
1/31/2022 500,000.00636973.310122.204433.MS 2022.029 (chi nguyen thi dieu thu)
1/31/2022 200,000.00636035.310122.203935.MS 2022.030 ( ba ha thi tu)
1/31/2022 300,000.00MBVCB.1723042893.Ung ho NCHCCCL thy 0856836222.CT tu 0091000657020 HUYNH THI ANH THY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/31/2022 500,000.00252334.310122.202053.Ung ho MS 2022 030 Ba Ha Thi Tu
1/31/2022 500,000.00238292.310122.201619.Ung ho MS 2022 028 Gia dinh chi Nguyen Da Nang
1/31/2022 200,000.00MBVCB.1722737981.Ung ho MS 2022.028?(gia dinh chi Nguyen)-Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/31/2022 500,000.00824101.310122.180051.ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong
1/31/2022 200,000.00820689.310122.175903.ung ho MS 2022.030
1/31/2022 500,000.00MBVCB.1722546075.Giup do 2022.030.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/31/2022 50,000.00769385.310122.173030.ung ho ms 2022.030
1/31/2022 100,000.00151956.310122.155109.MS 2022.029 NGUYEN THI DIEU THU
1/31/2022 100,000.00290766.310122.152628.Ung ho ms 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/31/2022 200,000.00MBVCB.1722061940.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.030( ba Ha Thi Tu).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/31/2022 500,000.00915373.310122.143740.Ung ho MS2022.026 chi Vo Thi Hoa
1/31/2022 300,000.00559066.310122.135957.MS2022.030 ha thi tu
1/31/2022 50,000.00MBVCB.1721519487.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Ung ho Quy tu thien bao Vietnamnet
1/31/2022 200,000.00978546.310122.092051.Ung ho MS 2022.023 Chi Vuong Thi Anh FT22038574300336
1/31/2022 200,000.00MBVCB.1721141718.tre em bi anh huong boi covid 19.CT tu 1024572562 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/31/2022 200,000.00130649.310122.072509.MS 2022 029 Nguyen Thi Dieu Thu
1/31/2022 1,000.00IBVCB.1720947959.dsg.CT tu 1018188134 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/31/2022 500,000.00MBVCB.1720908573.tre ngheo benh tat.CT tu 0071002395402 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/31/2022 50,000.00631816.310122.061325.Ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen
1/31/2022 1,000.00IBVCB.1720871617.a.CT tu 1020765394 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/31/2022 1,000.00IBVCB.1720871175.a.CT tu 1018540910 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/31/2022 1,000.00IBVCB.1720844955.a.CT tu 0031000441252 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/31/2022 100,000.00MBVCB.1720780491.UH MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/31/2022 50,000.00046686.300122.234937.Ung ho NCHCCCL - Anh Ngoc - 0973892966
1/31/2022 100,000.00236780.300122.233234.Ung ho NCHCCCL Bo Hien va con gai 0921902921 FT22038958135146
1/31/2022 200,000.00566090.300122.233049.ho tro MS 2022.029 va 2022.030. moi ms 100.000 dong
1/31/2022 100,000.00819874.300122.231615.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.025 gd chi Le Thi Thuong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038500757170
1/30/2022 100,000.00MBVCB.1720633330.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.030 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 150,000.00209230.300122.211752.MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22038400720291
1/30/2022 400,000.00789435.300122.204703.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.029 nguyen thi dieu thu
1/30/2022 1,000,000.00MBVCB.1720375251.DINH NGOC HIEU chuyen tien cho MS 2022.025 ( Chi Le Thi Thuong ).CT tu 1014911526 DINH NGOC HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00MBVCB.1720286756.MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00MBVCB.1720274332.MS 2022.030 (ba Ha Thi Tu).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00010234.300122.191607.Ung ho MS 2022 029 chi NGUYEN THI DIEU THU
1/30/2022 100,000.00506915.300122.180046.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038865966615
1/30/2022 300,000.00799381.300122.173448.MS 2022.029
1/30/2022 62,000.00730791.300122.171530.VCB;0011002643148;Ung ho NCHCCCL Hoa 0357550923
1/30/2022 1,000,000.00MBVCB.1719813820.ung ho Ms 2022.016 ( Bui Hoai Nam).CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 6,200.00767669.300122.170505.BAO DTDT CHUYEN TIEN BAN DOC UNG HO THEO KET CHUYEN TUAN 2/1/2022 - MS MS 2022 009 em Kim Hue
1/30/2022 1,000,000.00MBVCB.1719783698.ung ho MS 2022.029.CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 500,000.00MBVCB.1719778816.Ung ho MS 2022.030 ( ba Ha thi Tu).CT tu 0451001532038 DANG THI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 100,000.00511855.300122.161527.T ung ho ba Ha Thi Tu MS 2022.030
1/30/2022 200,000.00508396.300122.161215.ung ho ms 2022.030(Ba Ha Thi Tu)
1/30/2022 500,000.00369494.300122.160424.ung ho ms-2022.029.ng thi dieu thu FT22038416917070
1/30/2022 500,000.00404367.300122.160324.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan
1/30/2022 500,000.00IBVCB.1719610557.Ung ho MS 2022.029.CT tu 0391000890858 LE MINH NHUT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 500,000.00087241.300122.145942. Ung ho MS 2022 030 Ba Ha Thi Tu
1/30/2022 500,000.00266820.300122.143354.Ms 2022 030 ba Ha Thi Tu FT22038961937152
1/30/2022 50,000.00405259.300122.143249.CAO KHUONG KIM PHUNG chuyen tien
1/30/2022 50,000.00101225.300122.142527.cc FT22038377785629
1/30/2022 300,000.00791730.300122.134940.ung ho NCHCCCL+TN An Khuong
1/30/2022 50,000.00IBVCB.1719188040.Giup ma so 2022. 030 ba Ha Thi Tu.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 50,000.00190754.300122.132259.Cc FT22038099220003
1/30/2022 100,000.00MBVCB.1719104681.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0071003935959 HUYNH LE TRUC LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 100,000.00012252.300122.124321.MS 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/30/2022 100,000.00792644.300122.124221.MS 2021 024 em Le Thuy Trang
1/30/2022 100,000.00789221.300122.124044.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/30/2022 100,000.00000636.300122.123902.MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/30/2022 100,000.00996493.300122.123729.MS 2022 030 ba Ha Thi Tu
1/30/2022 300,000.00152200.300122.121234.TTTP ung ho Ms2022.027 em Nguyen Dinh Thuc
1/30/2022 300,000.00151793.300122.121117.TTTP ung ho Ms2022.028 gia dinh chi Nguyen
1/30/2022 300,000.00151404.300122.120959.TTTP ung ho Ms2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/30/2022 300,000.00147778.300122.115831.TTTP ung ho Ms2022.030 ba Ha Thi Tu
1/30/2022 100,000.00MBVCB.1718849702.MS 2022.030.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 500,000.00MBVCB.1718822903.Be Khue ung ho MS.2022.029( chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 500,000.00MBVCB.1718816705.Khue ung ho MS.2022.022( anh Vu Viet Kien).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 500,000.00MBVCB.1718812820.Khue ung ho MS. 2022.019( be Nguyen Kien Phong ).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 500,000.00MBVCB.1718808462.Khue ung ho MS.2022.017( gia dinh ong Hong ).CT tu 0071002008780 DO THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 40,000.00MBVCB.1718796439.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.030( Ba Ha Thi Tu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 50,000.00178120.300122.110135.NGUYEN THANH LONG chuyen tien
1/30/2022 1,000.00IBVCB.1718689811.ast.CT tu 9816762434 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 1,000.00IBVCB.1718674763.ast.CT tu 0071000768140 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 1,000.00IBVCB.1718660246.ast.CT tu 1023451201 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 100,000.00721247.300122.100309.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu)
1/30/2022 100,000.00704444.300122.100041.Le Duc Nghia ung ho MS.2022. 028 (gia dinh chi Nguyen)
1/30/2022 20,000.00MBVCB.1718488818.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.030.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00345608.300122.092836.Ung ho ms 2022 29 nguyen thi dieu thu
1/30/2022 300,000.00331227.300122.092216.Ung ho ms 2022 15 be truong tuan tu
1/30/2022 300,000.00418725.300122.092105.Ung ho 2022 030 ba ha thi tu
1/30/2022 1,000,000.00IBVCB.1718438045.Hoan canh kho khan hieu hoc.CT tu 0071004356767 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 100,000.00388915.300122.091039.BUI VAN TRUONG chuyen khoan ung ho ms 2022 030
1/30/2022 30,000.00MBVCB.1718382242.kho khan.CT tu 0031000136579 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 5,000.00MBVCB.1718375947.Tra Xuan Binh giup ms 2022030.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 5,000,000.00737644.300122.083312.Ong Tu Van giup do MS 2022.030 ba Ha Thi Tu
1/30/2022 100,000.00819853.300122.082647.Tran Duy Phuong 0919299669 ung ho MS 2022.028
1/30/2022 300,000.00MBVCB.1718269688.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00MBVCB.1718262018. ung ho MS 2022.012 (gia dinh anh Muon).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00MBVCB.1718244090. ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00MBVCB.1718232398.ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 100,000.00MBVCB.1718223077.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.030 (ba Ha Thi Tu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 300,000.00MBVCB.1718221935.ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0011001972177 DUONG THU NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 1,000,000.00630751.300122.071840.MS 2022.029
1/30/2022 1,000,000.00632021.300122.071752.Chuyen tien MS 2021.359
1/30/2022 1,000,000.00628965.300122.071558.giup do MS 2022. 030
1/30/2022 50,000.00820892.300122.071535.Ung ho MS 2022030 ba Ha Thi Tu FT22038704743160
1/30/2022 300,000.00628300.300122.071401.Ung ho MS 2022.030 Ba Ha Thi Tu
1/30/2022 50,000.00MBVCB.1718145846.Ung ho MS 2022.030.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 200,000.00336031.300122.070430.MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen)
1/30/2022 200,000.00335658.300122.070322.MS 2022.029
1/30/2022 100,000.00109128.300122.065356.Vinh Nam ung ho ms 2022 030 ba Ha Thi Tu
1/30/2022 500,000.00MBVCB.1718115720.ung ho MS 2022( ba Ha Thi Tu).CT tu 0651000606931 NGUYEN KHUU DONG PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/30/2022 200,000.00IBVCB.1718110855.MS 2022 030 ba Ha Thi Tu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 50,000.00589191.300122.060956.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/30/2022 500,000.00717194.300122.060724.Ung ho MS 2022.030 - ba Ha Thi Tu
1/30/2022 200,000.00473564.300122.054956.UNG HO MS: 2022.030( BA HA THI TU)-300122-05:49:55 473564
1/30/2022 200,000.00473457.300122.054837.UNG HO MS: 2022.030( BA HA THI TU)-300122-05:48:37 473457
1/30/2022 150,000.00438365.300122.053525.ung ho MS 2022 030 ba Ha Thi Tu
1/30/2022 200,000.00MBVCB.1718027018.ms 2022 008 vu ha my.CT tu 0121001368235 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 200,000.00MBVCB.1718024225.ms 2022 020 tran diem khue.CT tu 0121001368235 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 200,000.00MBVCB.1718023211.MS 2022 029 nguyen thi dieu thu.CT tu 0121001368235 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/30/2022 300,000.00978970.300122.001116.MS 2022.029
1/29/2022 200,000.00709999.290122.233024.Ms 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 50,000.00612983.290122.232816.UNG HO NCHCCCL
1/29/2022 100,000.00727845.290122.230442.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038780418688
1/29/2022 100,000.00699470.290122.222859.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.028 gd chi Nguyen. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22038418152797
1/29/2022 300,000.00758269.290122.222856.Ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen)
1/29/2022 300,000.00194569.290122.222442.Ung ho ma so 2022.029 Ng Thi Dieu Thu
1/29/2022 100,000.00691240.290122.222008.Ung ho NCHCCCL FT22038107078746
1/29/2022 1,000.00IBVCB.1717784580.aa.CT tu 1025044889 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 300,000.00MBVCB.1717739507.Nhaahn ung ho ms 2022.028.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 300,000.00MBVCB.1717730705.Nhaahn ung ho ms 2022.029.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 500,000.00286874.290122.214825.DO THE DUNG chuyen khoan ung ho chi Dieu Thu ma 2022 029
1/29/2022 200,000.00MBVCB.1717671382.ung ho ms 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu)_Nam Mo Bon Su Thich Ca Mau Ni Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 200,000.00MBVCB.1717652119.ung ho ms 2022.028(gd chi Nguyen)_Nam Mo Bon Su Thich Ca Mau Ni Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 300,000.00MBVCB.1717648144.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 200,000.00235838.290122.200133.Support NCHCCCL
1/29/2022 100,000.00594154.290122.192046.Ung ho MS2022.029
1/29/2022 100,000.00592478.290122.192014.Ung ho MS2022.028
1/29/2022 100,000.00591093.290122.191943.Ung ho MS2022.027
1/29/2022 100,000.00589510.290122.191914.Ung ho MS2022.026
1/29/2022 100,000.00588658.290122.191843.Ung ho MS2022.025
1/29/2022 1,000,000.00MBVCB.1717051590.ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 20,000.00MBVCB.1717002016.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 200,000.00MBVCB.1716987445.Ung ho hoan canh ms 2022.029 .CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 100,000.00923670.290122.182432.ung ho ms. 2022.029 nguyen thi dieu thu
1/29/2022 100,000.00362192.290122.174347.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22029625929859
1/29/2022 2,000,000.00178126.290122.172331.DUONG THI KIM NGA UNG HO CHI NGUYEN THI HONG NGUYEN MS 2022.28
1/29/2022 2,000,000.00177896.290122.172221.DUONG THI KIM NGA UNG HO CHI NGUYEN THI DIEU THU MS 2022.29
1/29/2022 200,000.00307561.290122.170558.UNG HO MS 2022.029 chi NGUYEN THI DIEU THU FT22029106127909
1/29/2022 100,000.00127108.290122.154905.ung ho MS 2022.029( c Thu)
1/29/2022 50,000.00IBVCB.1716322177.Giup ma so 2022. 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/29/2022 500,000.00MBVCB.1716274024.Ung ho MS 2022.029 Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0111000988974 NGUYEN THI HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 50,000.00MBVCB.1716211790.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 500,000.00566681.290122.145846.gui MS 2022 027 em nguyen dinh thuc
1/29/2022 200,000.00882590.290122.145143.MS 2022.025 Le Thi Thuong
1/29/2022 100,000.00873583.290122.144838.Ung ho MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa
1/29/2022 100,000.00869134.290122.144611.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 100,000.00MBVCB.1715959001.MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 100,000.00MBVCB.1715946689.MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0331000482739 DO THI PHI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 100,000.00730917.290122.134204.ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh
1/29/2022 100,000.00727128.290122.133950.ung ho MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa
1/29/2022 100,000.00719451.290122.133612.ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen
1/29/2022 100,000.00992546.290122.131824.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 200,000.00MBVCB.1715852325.MS 2022 029 Nguyen thi Dieu Thu.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/29/2022 500,000.00673439.290122.131409.MS2022.029 NguyenThiDieuThu
1/29/2022 100,000.00152513.290122.131417.Ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu). Xin chuyen toi con trai cua chi.
1/29/2022 50,000.00642152.290122.125942.ung ho MS 2022.029
1/29/2022 500,000.00598470.290122.123947.MS 2022.029 chi Ng Thi Dieu Thu
1/29/2022 300,000.00126612.290122.114745.IBFT UHO CT NHU CHUA HE CO CUOC CHIA LY
1/29/2022 1,200,000.00126171.290122.113008.Ung ho 2022.029, 2022.027, 2022.017, 2022.018, moi ma so 300k
1/29/2022 600,000.00IBVCB.1715434316. MS 2022.029 (chi Nguyen Thi Dieu Thu).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 100,000.00816701.290122.111115.UH Ms 2022.029 FT22029843780214
1/29/2022 50,000.00804751.290122.110328.Be Minh, Quan ung ho MS 2022.029 FT22029808166769
1/29/2022 50,000.00MBVCB.1715342314.Giup MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 200,000.00770746.290122.104044.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu FT22029895283827
1/29/2022 200,000.00215416.290122.103335.VCB;0011002643148;MS 2022 029
1/29/2022 20,000.00MBVCB.1715243338.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.029 chi nguyen thi dieu thu.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 5,000.00MBVCB.1715129179.Tra Xuan Binh giup ms 2022029.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/29/2022 4,000,000.00826913.290122.092846.ISL20220129092843413-ung ho MS 2022.029
1/29/2022 50,000.00812907.290122.090720.T ung ho Nguyen Thi Dieu Thu MS 2022.029
1/29/2022 500,000.00373138.290122.084553.Ung ho MS 2022 029
1/29/2022 300,000.00368317.290122.084414.Ung ho ma MS2022 028
1/29/2022 40,000.00MBVCB.1714831185.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.029( Chi Nguyen Thi Dieu Thu ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 5,000,000.00MBVCB.1714825318.Ung ho MS 2022.029 Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0081000513216 NGUYEN VAN TRUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 500,000.00MBVCB.1714814848.Ung ho MS 2022.029.CT tu 0021001213029 HO CHI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 500,000.00280296.290122.082120.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan
1/29/2022 50,000.00030089.290122.082044.2022.026 VO THI HOA-290122-08:20:44 030089
1/29/2022 50,000.00029534.290122.081921.2022.025 CHI LE THI HUONG-290122-08:19:28 029534
1/29/2022 50,000.00028558.290122.081637.2022.021 VU VIET KIEN-290122-08:16:46 028558
1/29/2022 100,000.00199461.290122.075630.Vinh Nam ung ho ms 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 500,000.00MBVCB.1714631262.ung ho?MS 2022029?chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0011004028691 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/29/2022 300,000.00542749.290122.073626.Ms 2022.027 em nguyen dinh thuc FT22029389991195
1/29/2022 500,000.00156785.290122.073403.Ung ho MS 2022.029 (chi Nguyen Dieu Thu)
1/29/2022 300,000.00156634.290122.073339.MS 2022.029 (Nguyen Thi Dieu Thu)
1/29/2022 500,000.00728524.290122.073233.ung ho MS 2022.029 Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 300,000.00539732.290122.073139.Ms 2202.028 gia dinh chi Nguyen FT22029389971674
1/29/2022 300,000.00829879.290122.072349.VCB;0011002643148; Ung ho 2022 029 nguyen thi dieu thu
1/29/2022 300,000.00533450.290122.072036.DO TRUNG KIEN UNG HO C NGUYEN MS2022.028 FT22029968642816
1/29/2022 1,000,000.00207244.290122.070638.Ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 200,000.00706747.290122.065945.UH MS 2022.029
1/29/2022 300,000.00665684.290122.064500.Chuyen tien ms 2022.029 nguyen thi thu
1/29/2022 1,000,000.00315777.290122.063614.Ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 200,000.00IBVCB.1714509915.MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/29/2022 300,000.00105494.290122.061523.MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 200,000.00105100.290122.061420.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/29/2022 300,000.00104456.290122.061253.MS 2022 026 chi VO THI HOA
1/29/2022 200,000.00120868.290122.060407.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 150,000.00508906.290122.060301.Ung ho MS 2022.029 chi NGUYEN THI DIEU THU FT22029365927853
1/29/2022 100,000.00636564.290122.060056.Chuyen tien ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 500,000.00118151.290122.055743.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 200,000.00634504.290122.055448.ung ho MS 2022.029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 200,000.00150959.290122.054910.VCB;0011002643148;MS 2022 029
1/29/2022 200,000.00MBVCB.1714484294.VO THI BICH HOP chuyen tien Ung ho MS 2022.029(chi Nguyen Thi Dieu Thu) .CT tu 0461004017031 VO THI BICH HOP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/29/2022 200,000.00689562.290122.053722.ung ho MS 2022.029 (chi Dieu Thu)
1/29/2022 200,000.00249004.290122.053133.ung ho MS 2022 029 chi Nguyen Thi Dieu Thu
1/29/2022 200,000.00945763.290122.053017.IBFT MS 2022.029 chi nguyen thi dieu thu
1/29/2022 50,000.00687946.290122.052447.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup chi Nguyen Thi Dieu Thu MS 2022 029
1/28/2022 100,000.00116784.290122.005345.Ung ho NCHCCCL, chuc cac co chu anh chi luon manh khoe
1/28/2022 100,000.00198917.290122.004143.ung ho MS 2022 . 027 ( Nguyen Dinh Thuc)
1/28/2022 100,000.00679727.290122.004033.ung ho MS 2022 . 028 (gia dinh chi Nguyen)
1/28/2022 200,000.00449541.280122.234746.MS 2022.028 FT22029990220515
1/28/2022 200,000.00425413.280122.231028.Ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen FT22029990087360
1/28/2022 200,000.00MBVCB.1714256635.Ung ho MS2022.028 (gd chi Nguyen).CT tu 0041000544045 TRAN LE DOAN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 200,000.00696746.280122.223256.ung ho MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 100,000.00944826.280122.222754.ung ho NCHCCCN 0989475822
1/28/2022 1,500,000.00858726.280122.213318.IBFT Ba Phuong giup 3 MS 2022-25.26.27
1/28/2022 500,000.00739057.280122.212317.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 200,000.00MBVCB.1713887012.MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0361000325666 KHUAT VU LINH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 500,000.00566621.280122.204611.MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 20,000.00MBVCB.1713777500.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.027(em nguyen dinh thuc).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 300,000.00MBVCB.1713761508.ung ho ma MS 2022.028 chi Tran Thi Hong Nguyen.CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 50,000.00762071.280122.195215.Ung ho MS 2022.017 gia dinh ong Hong
1/28/2022 2,000,000.00843842.280122.185725.UNG HO NCHCCCL-280122-18:57:24 843842
1/28/2022 20,000.00MBVCB.1713257942.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.028(gia dinh chi nguyen).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 500,000.00MBVCB.1713025065.ms 2022 028 uh chi Nguyen.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/28/2022 200,000.00IBVCB.1712610434.MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/28/2022 100,000.00MBVCB.1712396109.UH MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 50,000.00116933.280122.161156.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 1,000,000.00MBVCB.1712082073.MS 2022.027 ( Em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0531002240304 TRAN CHI BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 1,000,000.00MBVCB.1712052188.MS 2022.028 (gia dinh Chi Nguyen).CT tu 0531002240304 TRAN CHI BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 2,000,000.00MBVCB.1711894493.Ung ho MS2022.025 ( chi Le Thi Thuong).CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 2,000,000.00MBVCB.1711845520.Ung ho MS2022.026 (chi Vo Thi Hoa).CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 1,000,000.00695231.280122.154026.Ung ho Ms 2022.027 Nguyen Dinh Thuc FT22028102509007
1/28/2022 700,000.00MBVCB.1711799487.Ung ho MS 2022.028 ( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0071000888916 LE NGUYEN BAO THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 300,000.00993742.280122.153740.Giup MS2022.026 Vo Thi Hoa
1/28/2022 200,000.00MBVCB.1710690857.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.028( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 500,000.00MBVCB.1710668072.Giup do 2022.028.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 1,400,000.00SHGD:10020345.DD:220128.BO:NGUYEN THI THU THUY.Remark:IBNCHCCCL NGUYEN THI THU THUY 0915427798
1/28/2022 175,000.00ATM_FTF.10800545.009262.20220128.134408.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN
1/28/2022 600,000.00454854.280122.134301.Anh Vu ung ho MS 2021.362 Be Vo Van Long FT22028909607204
1/28/2022 100,000.00583682.280122.124825.UNG HO MS 2022.028(GIA DINH CHI NGUYEN)-280122-12:48:41 583682
1/28/2022 50,000.00IBVCB.1710036972.Giup ma so 2022.028 gia dinh chi Nguyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/28/2022 50,000.00MBVCB.1709181854.Ung ho NCHCCCL- Pham Thi Ngoc Oanh-0397449991.CT tu 1016200330 PHAM THI NGOC OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 100,000.00MBVCB.1709158470.Ung ho MS 2022.028 ( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0181003475279 MAI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 100,000.00496713.280122.104708.UNG HO MA SO MS 2022.027 ( EM NGUYEN DINH THUC - HUNG YEN )-280122-10:46:52 496713
1/28/2022 200,000.00486088.280122.103256.MS 2022.028-280122-10:32:28 486088
1/28/2022 500,000.00573760.280122.102436.Ung ho MS 2022 028 chi Nguyen
1/28/2022 1,000.00IBVCB.1708564686.asdf.CT tu 1019705852 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 100,000.00356363.280122.094920.STA ung ho ms2022.028 (gia dinh chi Nguyen)
1/28/2022 20,000.00SHGD:10007948.DD:220128.BO:DANG THI NHUNG.Remark:Ung ho NCHCCCL nhung 0966056186
1/28/2022 500,000.00MBVCB.1708128895.Ms2022.028.CT tu 0611001479170 VU THI HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 1,000,000.00652482.280122.092202.Ung ho MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 200,000.00MBVCB.1708017622.MS 2022.027.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 300,000.00778285.280122.090938.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 40,000.00MBVCB.1707981060.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.028( gia dinh Chi Nguyen ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 500,000.00IBVCB.1707952021.Ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0081000214646 DINH TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 100,000.00281663.280122.083343.Ung ho MS 2022 028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 500,000.00SHGD:10016556.DD:220128.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.027 chau Nguyen Dinh Thuc
1/28/2022 1,000,000.00404136.280122.082949.GUI UNG HO MS 2021.024 - EM LE THUY TRANG,THANH HOA-280122-08:29:49 404136
1/28/2022 5,000.00MBVCB.1707739674.Tra Xuan Binh giup ms 2022028.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/28/2022 100,000.00250484.280122.075755.Vinh Nam ung ho ms 2022 028 gia dinh chi Nguyen Thi Hong Nguyen
1/28/2022 100,000.00MBVCB.1707659456.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 500,000.00971930.280122.074513.ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)
1/28/2022 50,000.00699678.280122.073612.ung ho ms 2022.028
1/28/2022 50,000.00808853.280122.064644.Ung ho MS 2022028 gia dinh chi Nguyen FT22028934566650
1/28/2022 500,000.00369157.280122.063209.UNG HO MS 2022.028 (GIA DINH CHI NGUYEN)-280122-06:33:10 369157
1/28/2022 500,000.00MBVCB.1707460970.Ung ho MS 2022-028( gia dinh chi Nguyen).CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 500,000.00MBVCB.1707442201.LE THI THUY VAN chuyen tien ung ho MS2022.028(gia dinh chi Nguyen).CT tu 0531002484948 LE THI THUY VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 500,000.00MBVCB.1707434830.MS2022.028 gia dinh chi Nguyen.CT tu 1015407367 HO VAN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 200,000.00503430.280122.054503.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022028 gia dinh chi Nguyen
1/28/2022 300,000.00MBVCB.1707428511.Ung ho MS 2022.028 (gia dinh chi Nguyen).CT tu 0081001139166 NGUYEN HUNG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/28/2022 200,000.00608442.280122.054335.MS 2022.028
1/28/2022 300,000.00606839.280122.053922.Ung ho MS 2022.028 gia dinh chi Nguyen, Da Nang
1/28/2022 500,000.00619771.280122.051619.Ung ho Ma so: 2022.028( gia dinh chi Nguyen)
1/28/2022 200,000.00080158.280122.045522.MS 2022 018 be Do Viet Hoan
1/28/2022 200,000.00092495.280122.045413.MS 2022 019 be Nguyen Kien Phong
1/28/2022 200,000.00079765.280122.045241.MS 2022 020 be Tran Diem Khue
1/28/2022 200,000.00091966.280122.045112.MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh
1/28/2022 200,000.00079289.280122.044936.MS 2021 024 em Le Thuy Trang
1/28/2022 50,000.00040437.280122.011149.Ung ho NCHCCCL
1/28/2022 200,000.00570552.280122.010721.Ung ho MS 2022 018 be Do Viet Hoan
1/28/2022 100,000.00570146.280122.010211.Ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 100,000.00MBVCB.1707281773.MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0011002267838 LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 200,000.00992212.270122.235311.ung ho ms 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 200,000.00990327.270122.234918.ung ho ms 2022.008 be Vu Ha My
1/27/2022 300,000.00549358.270122.230605.Ung ho MS2022027 Nguyen Dinh ThucChuc em co nhieu suc khoe
1/27/2022 100,000.00546820.270122.225830.Ms 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 200,000.00707231.270122.225515.Ung ho NCHCCCL FT22028854086240
1/27/2022 300,000.00200704.270122.220202.IBFT ung ho ms 2022.027 nguyen dinh thuc
1/27/2022 500,000.00MBVCB.1706979746.NGUYEN QUANG LAM chuyen tien ung ho MS 2022027 ng dinh thuc.CT tu 0021001080559 NGUYEN QUANG LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 200,000.00819754.270122.215319.ung ho MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang
1/27/2022 1,000.00IBVCB.1706872540.aa.CT tu 9906926078 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 50,000.00269815.270122.212525.Linh FT22028340917786
1/27/2022 1,000.00IBVCB.1706848786.aa.CT tu 1023421300 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 200,000.00564068.270122.205943.Ung ho MS 2022.026 FT22027563599881
1/27/2022 20,000.00MBVCB.1706571052.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 500,000.00MBVCB.1706448710.PHAN THIEN HONG VAN chuyen tien ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0331003733885 PHAN THIEN HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 200,000.00566256.270122.202119.Ung ho MS 2022.027 Em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 1,000,000.00851849.270122.192726.Chuyen tien giup do MS 2022.026 chi Vo Thi Hoa
1/27/2022 500,000.00848349.270122.192601.Chuyen tien MS 2022.027 Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 500,000.00687039.270122.180137.UH MS 2022018 be Do Viet Hoan
1/27/2022 500,000.00686527.270122.180021.UH MS 2022023 chi Vuong Thi Anh
1/27/2022 500,000.00685562.270122.175758.UH MS 2022025 chi Le Thi Thuong
1/27/2022 1,000,000.00684855.270122.175609.UH MS 2022027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 200,000.00MBVCB.1704889543.Ung ho MS2022 025 Le Thi Thuong.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 200,000.00PHAN THI HIEU UNG HO MS 2022.027 EM NGUYEN DINH THUC NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT
1/27/2022 100,000.00MBVCB.1703953366.MS 2022.027.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 50,000.00SHGD:10012629.DD:220127.BO:BUI KHAC THINH.Remark:995222012792082 Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 50,000.00487350.270122.160525.ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc)
1/27/2022 200,000.00MBVCB.1703310729.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.027( em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 500,000.00MBVCB.1703032709.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 200,000.00921646.270122.143939.IBFT MS 2022.027 em nguyen dinh thuc
1/27/2022 200,000.00MBVCB.1702649621.ung ho ms 2022.027(em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 50,000.00IBVCB.1702381063.ung ho ma so MS 2021 027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 50,000.00IBVCB.1702373266.ung ho ma so MS 2021 026 chi Vo Thi Hoa.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 50,000.00IBVCB.1702366812.ung ho ma so MS 2021 025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 50,000.00IBVCB.1702355724.ung ho ma so MS 2021 024 em Le Thuy Trang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 200,000.00MBVCB.1702339892.Ung ho MS 2021.024 ( e Le Thuy Trang).CT tu 0611001927260 HOANG MANH TRI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 40,000.00MBVCB.1702315728.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.027( em Nguyen Dinh Thuc ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 50,000.00852354.270122.134120.T ung ho Nguyen Dinh Thuc MS 2022.027
1/27/2022 200,000.00980234.270122.124114.MS 2021.024 (EM LE THUY TRANG)-270122-12:41:35 980234
1/27/2022 300,000.00647457.270122.115621.Ung ho MS 2022.011chi em be Tien FT22027553305503
1/27/2022 50,000.00IBVCB.1701767580.Giup ma so 2022. 027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 200,000.00644870.270122.115448.Ung ho MS 2022.015 be Truong Tuan Tu FT22027916750536
1/27/2022 200,000.00642516.270122.115324.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22027072590645
1/27/2022 200,000.00640572.270122.115216.Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027050919151
1/27/2022 150,000.00MBVCB.1701723937.ms 2022 027 nguyen dinh thuc.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 200,000.00638449.270122.115101.Ung ho MS 2022.024 em Le Thuy Trang FT22027533129370
1/27/2022 100,000.00MBVCB.1701708387.ms 2022 026 nguyen thi hoa.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 150,000.00MBVCB.1701693510.ms 2022 025 le thi thuong.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 200,000.00631396.270122.114655.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong FT22027010030243
1/27/2022 200,000.00SHGD:10003445.DD:220127.BO:LE NGOC THUY TIEN1000517.Remark:ung ho MS 2021.2027 ( em Nguyen Dinh Thuc) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI
1/27/2022 300,000.00600980.270122.112955.ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027352642389
1/27/2022 200,000.00SHGD:10003335.DD:220127.BO:LE NGOC THUY TIEN1000517.Remark:ung ho MS 2022-024 ( be Le Thuy Trang) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI
1/27/2022 400,000.00130497.270122.110300.ung ho Vo Thi Hoa.ms2022.026
1/27/2022 1,500,000.00591701.270122.110127.Kolmakova Ekaterina dong vien cho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 400,000.00724786.270122.110144.ung ho Le thi thuong ms2022.025
1/27/2022 200,000.00IBVCB.1700974476.MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 100,000.00518459.270122.104554.Ung ho MS 2022.027 FT22027433001307
1/27/2022 200,000.00890911.270122.102147.MS 2022.027-270122-10:21:35 890911
1/27/2022 1,000.00IBVCB.1700525808.adsf.CT tu 1019538072 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 10,000,000.00405519.270122.094525.Ong Tu Van giup cho ms 2022 026 chi Vo thi Hoa FT22027075337085
1/27/2022 200,000.00MBVCB.1700369225.Ung ho ms 2022.027.CT tu 0381000408581 VU DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 200,000.00396204.270122.094007.Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027002996080
1/27/2022 500,000.00MBVCB.1700338617.Ung ho MS 2022.027 ( em nguyen dinh thuc ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 50,000.00MBVCB.1700307560.Ung ho MS2022.025.CT tu 0021000373314 NGUYEN VAN BANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 100,000.00MBVCB.1700264048.Ung ho MS2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 300,000.00359769.270122.091824.MS 2022.027 FT22027432672924
1/27/2022 100,000.00MBVCB.1700251628.Ung ho MS2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 5,500.00446579.270122.091016.ung ho MS 2022 027
1/27/2022 10,000.00412668.270122.090046.NGUYEN MINH NHUT chuyen khoan
1/27/2022 1,000.00IBVCB.1700171265.dg.CT tu 1019863795 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 500,000.00MBVCB.1700132225.Ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0181002122636 PHAM HOANG KHANH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 100,000.00264510.270122.083852.Ung ho MS 2022 026 chi Vo Thi Hoa
1/27/2022 200,000.00289339.270122.081614.Ung ho MS 2022.026
1/27/2022 200,000.00288096.270122.081510.Ung ho MS 2022.027 em nguyen dinh thuc
1/27/2022 200,000.00MBVCB.1699977621.MS 2022.027.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 100,000.00MBVCB.1699965645.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.027 (em Nguyen Dinh Thuc).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 500,000.00580743.270122.080713.Ung ho MS 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 500,000.00228715.270122.075610.Ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 300,000.00665056.270122.075105.VCB;0011002643148;N T A TUYET ck ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 300,000.00MBVCB.1699888502.MS 2022.018 (be Do Viet Hoan).CT tu 1031000003069 VU DUC NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 300,000.00131490.270122.072745.Ung ho ma so 2022.027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 5,000.00MBVCB.1699844988.Tra Xuan Binh giup ms 2022027.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 200,000.00798952.270122.065544.UNG HO MS: 2022.027( EM NGUYEN DINH THUC)-270122-06:56:01 798952
1/27/2022 200,000.00798745.270122.065503.UNG HO MS : 2022.027( EM NGUYEN DINH THUC)-270122-06:54:49 798745
1/27/2022 50,000.00258745.270122.065418.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan Nguyen Dinh Thuc MS 2022 027
1/27/2022 50,000.00226843.270122.064540.Ung ho MS 2022027 em Nguyen Dinh Thuc FT22027087660955
1/27/2022 50,000.00935450.270122.064138.ung ho ms 2022.027
1/27/2022 10,000.00IBVCB.1699769139.UNG HO MS 2022 026.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 10,000.00IBVCB.1699767810.UNG HO MS 2022 024 EM TRANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 10,000.00IBVCB.1699767121.UNG HO MS 2022 025 CHI THUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 10,000.00IBVCB.1699764562.UNG HO MS 2022 027 EM THUC.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 500,000.00098819.270122.063449.Ghung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 200,000.00223785.270122.063406.Ung ho MS 2022.027 FT22027606133076
1/27/2022 300,000.00794168.270122.061749.MS 2022.027( EM NGUYEN DINH THUC)-270122-06:18:11 794168
1/27/2022 50,000.00MBVCB.1699743486.Ung ho MS 2022.027.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 100,000.00695007.270122.060948.Tran Duy Phuong 0919299669 ung ho MS 2022.027
1/27/2022 150,000.00432310.270122.055051.ung ho MS 2022 027 em Nguyen Dinh Thuc
1/27/2022 1,000.00IBVCB.1699681486.a.CT tu 1021443357 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 1,000.00IBVCB.1699680457.a.CT tu 0151000608528 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/27/2022 500,000.00MBVCB.1699647289.MS 2022 024 em Le Thuy Trang.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 500,000.00MBVCB.1699646207.MS 2022 026.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/27/2022 200,000.00768956.270122.003750.MS 2021.024EM LE THUY TRANG-270122-00:37:29 768956
1/27/2022 200,000.00768810.270122.003633.MS 2022.026CHI VO THI HOA-270122-00:36:33 768810
1/27/2022 100,000.00755872.270122.003014.ung ho MS 2022 . 024 (Le Thuy Trang)
1/27/2022 100,000.00755868.270122.002855.ung ho MS 2022 . 025 (Le Thi Thuong)
1/27/2022 100,000.00199041.270122.002750.ung ho MS 2022 . 026 (Vo Thi Hoa)
1/27/2022 100,000.00174795.270122.000333.MS 2022.026
1/26/2022 100,000.00921280.260122.232437.Ms 2022 026 chi Vo Thi Hoa
1/26/2022 100,000.00833178.260122.230656.Be Tue Duy vs Duy Anh ung ho MS 2022.025 Chi Le Thi Thuong
1/26/2022 1,000,000.00079809.260122.215508.MS 2022.025 - chi Le Thi Thuong FT22027007859072
1/26/2022 1,000,000.00071531.260122.214810.MS 2022.026 - chi Vo Thi Hoa FT22027820981801
1/26/2022 500,000.00051180.260122.213200.Ung ho MS 2022.026 chi vo thi hoa FT22027000795491
1/26/2022 40,000.00MBVCB.1699177169.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.026( Chi Vo Thi Hoa ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 20,000.00MBVCB.1699040653.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.026 (chi Vo Thi Hoa).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 20,000.00323407.260122.202942.HOANG TU OANH chuyen tien UHNCHCCCL 0946652965
1/26/2022 500,000.00912761.260122.202053.MS 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 500,000.00907912.260122.201925.MS 2022 026 chi Vo Thi Hoa
1/26/2022 100,000.00027318.260122.200818.Ung ho chuong trinh NCHCCCL
1/26/2022 1,000.00IBVCB.1698497230.ss.CT tu 0031000441252 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 50,000.00320405.260122.173520.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 100,000.00692419.260122.172529.Ung ho ms2022.026 FT22026230526584
1/26/2022 200,000.00153549.260122.165741.Ung ho MS022 026 chi Vo Thi Hoa
1/26/2022 50,000.00304270.260122.165231.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2021024em Le thuy Trang
1/26/2022 200,000.00MBVCB.1697323314.ung ho ms2022.026(chi Vo Thi Hoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 50,000.00572595.260122.164422.T ung ho Vo Thi Hoa MS 2022 . 026
1/26/2022 200,000.00243046.260122.164403.VCB;0011002643148;MS 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 200,000.00MBVCB.1697296419.ung ho ms 2022.025(chi Le Thi Thuong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 300,000.00010831.260122.164010.VCB;0011002643148;TAO DUY TUNG chuyen khoan
1/26/2022 500,000.00MBVCB.1697160258.MS 2022.025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0071002395402 TRAN QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 500,000.00332551.260122.151628.Ung ho MS2022 025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 500,000.00301781.260122.031352.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 200,000.00522556.260122.144929.MS 2022.026 (CHI VO THI HOA)-260122-14:49:56 522556
1/26/2022 100,000.00366073.260122.143110.Ung ho NCHCCCL Quynh 0922354483 FT22026679967075
1/26/2022 50,000.00MBVCB.1696075404.MS 2022.024(chi Le Thi Thuong).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 100,000.00SHGD:10001206.DD:220126.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.25chuc co Le Thi Thuong va ong Le Phuong Nam mau khoe
1/26/2022 100,000.00SHGD:10001146.DD:220126.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.024chuc chi Le Thuy Trang mau khoe
1/26/2022 100,000.00SHGD:10001139.DD:220126.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.026ung ho gia dinh co giao Vo Thi Hoa
1/26/2022 200,000.00764375.260122.141158.Ung ho MS 2022.017 gia dinh Ong Hong
1/26/2022 200,000.00762133.260122.141101.Ung ho MS 2022.024 em Le Thuy Trang
1/26/2022 300,000.00760414.260122.141009.Ung ho MS 2022.025 Chi Le Thi Thuong
1/26/2022 3,500,000.00SHGD:10000242.DD:220126.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO 500.000 CHO CAC MA SO SAU: 026, 025, 024, 023, 021, 020, 019
1/26/2022 10,000,000.00485464.260122.134621.UNG HO NCHCCCL-NGUYEN SONG DU HA-0932188383-260122-13:47:17 485464
1/26/2022 50,000.00110343.260122.134644.cc FT22026824285520
1/26/2022 100,000.00572728.260122.134425.Ms 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 300,000.00264759.260122.132530.Ung ho ms 2022.018 be Do Viet Hoan FT22026471809303
1/26/2022 50,000.00IBVCB.1695629727.Giup ma so 2022. 026 chi Vo Thi Hoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/26/2022 30,000.00MBVCB.1695615385.ms 2022 026 Vo thi hoa.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/26/2022 1,000,000.00471598.260122.124529.Thanh Y ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang
1/26/2022 50,000.00204376.260122.123431.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022009 em Kim Hue
1/26/2022 50,000.00203943.260122.123304.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022013 em Nguyen van Luong
1/26/2022 50,000.00203381.260122.123119.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022023 chi Vuong thi Anh
1/26/2022 50,000.00202832.260122.122918.NGUYEN VAN QUYEN uh ms2022025 chi Le thi Thuong
1/26/2022 500,000.00420354.260122.122020.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 100,000.00075934.260122.120344.Vinh Nam ung ho ms 2022 026 chi Vo Thi Hoa
1/26/2022 500,000.00MBVCB.1695048523.Ung ho MS 2022.026 (Chi Vo Thi Hoa).CT tu 0421003792459 VUONG THI TRAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 150,000.00893727.260122.114519.MS 2022.025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 1,000.00IBVCB.1694980367.15.CT tu 1021933395 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/26/2022 200,000.00113568.260122.112233.ung ho MS 2021 024 Le Thi Thuy Trang
1/26/2022 200,000.00MBVCB.1694783051.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.026(chi Vo Thi Hoa).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 5,400.00816203.260122.105455.ung ho MS 2022 026
1/26/2022 5,000.00MBVCB.1694544575.Tra Xuan Binh giup ms 2022026.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/26/2022 100,000.00MBVCB.1694525627.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.026 (chi Vo Thi Hoa).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 500,000.00663023.260122.102344.Chuyen tien ung ho MS2022.024 Le Thuy Trang
1/26/2022 3,000,000.00MBVCB.1694471823.Ms 2022.025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 500,000.00656805.260122.102157.Chuyen tien ung ho MS2022.025 Le Thi Thuong
1/26/2022 500,000.00651953.260122.102010.Chuyen tien ung ho MS2022.026 Vo Thi Hoa
1/26/2022 200,000.00IBVCB.1694435052.MS 2022 026 chi Vo Thi Hoa.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/26/2022 150,000.00507505.260122.093654.Nhom Vien gach nho Ung ho 3 Ma so gom 020 021 va 025
1/26/2022 500,000.00SHGD:10007303.DD:220126.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.025 Le Thi Thuong
1/26/2022 200,000.00119236.260122.085930.MS 2022.025
1/26/2022 100,000.00320348.260122.085908.UNG HO MS 2022.025(CHI LE THI THUONG)-260122-08:59:08 320348
1/26/2022 100,000.00826057.260122.085306.Ung ho MS 2022.015 FT22026807162380
1/26/2022 500,000.00182685.260122.082852.ung ho NCHCCCL+ vu thi dien+0906012898
1/26/2022 300,000.00134601.260122.073445.Ung ho ms 2022 023 chi vuong thi anh
1/26/2022 200,000.00108775.260122.070850.NGUYEN MINH THUY chuyen khoan ung ho MS 2021 034 be Bao Vy
1/26/2022 100,000.00685089.260122.065318.Chuyen tien ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 1,000.00IBVCB.1693537475.a.CT tu 0151000608529 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/26/2022 50,000.00707576.260122.001311.ung ho em Le Thuy Trang MS 2021024
1/26/2022 50,000.00850798.260122.000816.MoMoT01226704365T20129836749T970436Tung ho MS 2022025 chi Le Thi Thuong
1/26/2022 100,000.00327319.250122.235415.Ung ho ms 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 129,839.00INTEREST PAYMENT
1/25/2022  THU PHI QLTK TO CHUC-VND
1/25/2022 100,000.00MBVCB.1693262640.ung ho MS 2022.025.CT tu 0021001982213 VU HAI TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 300,000.00468697.250122.220457.Ung ho MS 2022 025
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1693192062.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.025(chi Le Thi Thuong).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 1,000,000.00980735.250122.215122.Chuyen tien ung ho MS 2022.025
1/25/2022 500,000.00213789.250122.213702.UNG HO MS2022.025 ( CHI LE THI THUONG )-250122-21:36:42 213789
1/25/2022 20,000.00MBVCB.1693079685.NGUYEN XUAN THANH chuyen tien ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi huong).CT tu 0011002503783 NGUYEN XUAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 100,000.00691577.250122.193503.Chuyen tien ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong
1/25/2022 100,000.00MBVCB.1691998907.Ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong)..CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 100,000.00647209.250122.191415.Ung ho NCHCCCL
1/25/2022 1,000.00IBVCB.1691262391.sdvsv.CT tu 1020935089 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 1,000,000.00823326.250122.180418.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong. Ha Nam
1/25/2022 400,000.00MBVCB.1690915522.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 4366(anh Truong The Nhan) cha be Truong Pham Hung.CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1690587129.UH MS 2022 025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1690535914.Uh MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 200,000.00084858.250122.165646.UNG HO MS 2022.025 (CHI LE THI THUONG)-250122-16:57:21 084858
1/25/2022 200,000.00101852.250122.161751.Gui MS 2022.025 chi Le Thi Thuong FT22025624703374
1/25/2022 1,000,000.00NGUYEN VAN TIEP UNG HO MA SO 2022-017 VO MANH HONG-DUC THO HT
1/25/2022 1,000,000.00NGUYEN VAN TIEP UNG HO MA SO 2022-018 NGO THI THUY(ME BE DO VIET HOAN) HAI PHONG
1/25/2022 300,000.00075753.250122.154542.Ung ho MS 2022 012 gia dinh anh Muong
1/25/2022 500,000.00007444.250122.152045.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong tinh Ha Nam
1/25/2022 200,000.00719235.250122.140114.IBFT MS 2022.015
1/25/2022 500,000.00SHGD:10022272.DD:220125.BO:PHAM QUOC MANH.Remark:Pham Quoc Manh ung ho gd chi Le Thi Thuong, Kha Phong, Kim Bang, Ha Nam. MS 2022.025
1/25/2022 500,000.00804080.250122.133132.Ung ho MS2022.025 chi Le Thi Thuong FT22025278379877
1/25/2022 100,000.00MBVCB.1689426642.UNG HO MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 1018880628 PHAM THANH LUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1689318226.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.025(chi Le Thij Thuong).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 400,000.00MBVCB.1689256722.UNG HO MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 100,000.00455729.250122.125423.ung ho quy
1/25/2022 100,000.00742824.250122.124251.Ung ho ma so 2022 025 chi Le Thi Thuong FT22025049177476
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1689179863.MS2022.020.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 20,000.00MBVCB.1688872642.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.025 (chi le thi thuong).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 200,000.00400374.250122.112822.ung ho ms 2022.025( chi Le Thi Thuong)
1/25/2022 50,000.00IBVCB.1688738121.Giup ma so 2022.025 chi Le Thi Thuong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 100,000.00870762.250122.111543.VU DUC VAN chuyen khoan ung ho ma so 2022 011 chi em be tien
1/25/2022 100,000.00098726.250122.105851.MS 2022.025 ( le thi thuong)
1/25/2022 50,000.00301607.250122.103336.T ung ho chi Le Thi Thuong MS 2022.025
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1688318932.BUI MINH THANH ung ho MS 2022.011(chi em be Tien).CT tu 0041000730634 BUI MINH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 500,000.00620702.250122.101212.MS 2022 025 Le thi Thuong
1/25/2022 400,000.00599621.250122.101100.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.024 le thuy trang
1/25/2022 500,000.00037558.250122.101003.MS 2022.025 Le Thi Thuong FT22025364905173
1/25/2022 500,000.00097036.250122.100117.Pham Chi Lang va Tran Thi Hong ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong, o thon Dong, xa Kha phong, huyen Kim bang, tinh Ha nam )
1/25/2022 500,000.00983248.250122.095034.Ung ho MS2022.017gia dinh ong Hong
1/25/2022 500,000.00976674.250122.094759.ung ho MS2022.019 be Nguyen Kien Phong
1/25/2022 500,000.00969599.250122.094516.ung ho MS 2022.023 chi Vuong thi anh
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1688039223.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0011002708039 NGUYEN DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 500,000.00917938.250122.092346.Ung ho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 50,000.00727035.250122.092304.Ung ho MS 2021.025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 500,000.00289753.250122.092129.VCB;0011002643148;MS 2020 025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 300,000.00MBVCB.1687933819.ms 2022 025 uh chi Le Thi Thuong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 400,000.00SHGD:10009739.DD:220125.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 100,000.00887566.250122.091048.MS 2022.025 chi Le thi thuong
1/25/2022 200,000.00621716.250122.090745.MS 2022.025-le thi thuong
1/25/2022 500,000.00319589.250122.090519.VCB;0011002643148;KIEU DAI ung ho MS 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 50,000.00MBVCB.1687827260.MS 2022.025.CT tu 5523456789 TRAN SY MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 30,000.00MBVCB.1687811073.VN.CT tu 0341005890014 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 100,000.00MBVCB.1687761648.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 40,000.00MBVCB.1687756121.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.025( Chi Le Thi Thuong ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 100,000.00766938.250122.082246.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 025
1/25/2022 500,000.00MBVCB.1687714880.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.025(chi le thi thuong).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 100,000.00722811.250122.082202.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 024
1/25/2022 100,000.00676630.250122.082116.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 020
1/25/2022 100,000.00593506.250122.081953.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 019
1/25/2022 200,000.00SHGD:10000891.DD:220125.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2022 025 LE THI THUONG
1/25/2022 100,000.00221283.250122.080418.Vinh Nam ung ho ms 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 3,000,000.00714081.250122.074107.Ong Tu Van giup do cho MS 2022.025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1687588376.ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0071000626286 NGUYEN TRI NHA TRAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 50,000.00783143.250122.071124.MS 2022025-250122-07:11:43 783143
1/25/2022 100,000.00317353.250122.070158.MS 2022.025 FT22025879691347
1/25/2022 200,000.00IBVCB.1687513019.MS 2022 025 chi Le Thi Thuong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 100,000.00MBVCB.1687507644.Ung ho MS 2022.025 ( chi Le Thi Thuong).CT tu 0021000412838 TRAN VAN QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 200,000.00309639.250122.063523.MS 2022.025 FT22025046070816
1/25/2022 5,000.00MBVCB.1687483202.Tra Xuan Binh giup ms 2022025.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 1,000,000.00IBVCB.1687467347.NGUYEN QUOC QUYEN chuyen khoan ung ho ms 2022.025.CT tu 0071000814285 NGUYEN QUOC QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 100,000.00MBVCB.1687466529.ung ho MS 2022.025 (chi Le Thi Thuong).CT tu 0151000449580 PHAM BIEN PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 50,000.00300641.250122.052952.Ung ho MS 2022025 chi Le Thi Thuong FT22025879344153
1/25/2022 150,000.00769036.250122.052511.ung ho MS 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 300,000.00782896.250122.052506.ung ho MS 2022 025 chi Le Thi Thuong
1/25/2022 350,000.00631975.250122.014701.Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang
1/25/2022 100,000.00MBVCB.1687406437.MS 2021.024 (em Le Thuy Trang).CT tu 0011000629416 PHAM TIEN DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/25/2022 200,000.00629020.250122.005915.ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang. mong em binh yen va may man
1/25/2022 100,000.00774825.250122.004654.Ung ho ms 2022 024 e Le Thuy Trang
1/25/2022 500,000.00MBVCB.1687357548.ung ho MS 2022 017 gia dinh ong Hong.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 500,000.00MBVCB.1687356062.ung ho MS 2022021 anh Vu Viet Kien.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 200,000.00MBVCB.1687322330.MS 2021 024 em Le Thuy Trang.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/25/2022 500,000.00583650.240122.230256.chuyen tien MS 2022.024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 10,000.00971517.240122.220752.Chuyen tien
1/24/2022 200,000.00MBVCB.1687101844.ung ho ms 2022.024(e Le Thuy Trang)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 100,000.00MBVCB.1686974736.MS 2022.024.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 500,000.00699284.240122.203446.ung ho em le thuy trang ms 2021 024
1/24/2022 200,000.00MBVCB.1686891762.HO HONG VIET chuyen tien toi: MS 2021.024?(em L Thu Trang).CT tu 0011004028691 HO HONG VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 200,000.00640753.240122.202400.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 018 be Viet Hoang
1/24/2022 200,000.00561980.240122.202241.VCB;0011002643148;HUYNH CONG MINH HUNG chuyen khoan MS 2022 019 be Kien Phong
1/24/2022 30,000.00MBVCB.1686748123.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2021.024 (em Le Thuy Trang ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 100,000.00637764.240122.193113.Ung ho NCHCCCL
1/24/2022 200,000.00MBVCB.1686445543.Ung ho hoan canh ms 2021.024 .CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 300,000.00310002.240122.181554.IBFT Pvh MS 2021024 em Le Thu Trang
1/24/2022 1,000,000.00SHGD:10037493.DD:220124.BO:CTY TNHH TM DV ALIOGAZ KUKUH.Remark:HBUNG HO MS 2022.023 CHI VUONG THI ANH
1/24/2022 1,000,000.00SHGD:10037475.DD:220124.BO:CTY TNHH TM DV ALIOGAZ KUKUH.Remark:HBUNG HO MS MS 2022.020 BE TRAN DIEM KHUE
1/24/2022 100,000.00435232.240122.165930.T ung ho em Le Thuy Trang MS 2022. 024
1/24/2022 200,000.00MBVCB.1685798919.UH ms 2021.024 le thuy trang.CT tu 0341007005561 VU THI THANH NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 200,000.00567458.240122.163358.ung ho MS 2022.023
1/24/2022 1,000,000.00710289.240122.161651.Facebook TRANG VAN gui FT22024080743355
1/24/2022 100,000.00326327.240122.153715.Ung ho Nchcccl Ngan 0973
1/24/2022 100,000.00564253.240122.153251.ISL20220124153251697-MS 2022-020 be Tran Diem Khue
1/24/2022 100,000.00564176.240122.153152.ISL20220124153152367-MS 2022-023 Chi Vuong Thi Anh
1/24/2022 100,000.00564107.240122.153029.ISL20220124153029474-MS 2022-024 Em Le Thuy Trang
1/24/2022 100,000.00789441.240122.152416.diep te goi ung ho chuong trinh nhu chua hue co cuoc chia ly
1/24/2022 500,000.00MBVCB.1685215255.ung ho ms 2021.024 (Le Thuy Trang).CT tu 0581007979799 VO QUANG VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 300,000.00577505.240122.141836.Chuyen tien Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 200,000.00515461.240122.141807.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.024 em Trang FT22024600907854
1/24/2022 200,000.00473821.240122.141516.Ung ho MS 2022023 chi Anh
1/24/2022 100,000.00503611.240122.141007.Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang FT22024760681873
1/24/2022 50,000.00997820.240122.140637.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 500,000.00944256.240122.140544.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan
1/24/2022 50,000.00463677.240122.014357.Ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 50,000.00IBVCB.1684808991.Giup ma so 2022. 024 em Le Thuy Trang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/24/2022 500,000.00012322.240122.130629.MS 2022.017 GD ong Hong
1/24/2022 300,000.00875265.240122.130406.UNG HO MS 2021.221 Nguyen Thuy Hang
1/24/2022 2,000,000.00741441.240122.125320.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ung ho MS 2022 021 anh Vu Viet Kien
1/24/2022 2,000,000.00568850.240122.125028.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ung ho MS 2022 017 Gia Dinh ong Hong
1/24/2022 1,000,000.00301079.240122.124736.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ungho MS 2022 003 Ly Thi Trang
1/24/2022 1,000,000.00255516.240122.124329.DAO THI KIM HANG Chuyen tien ung ho MS 2021 359 be Luong Khoi Nguyen
1/24/2022 40,000.00MBVCB.1684597492.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.024 ( Em Le Thuy Trang ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 50,000.00611516.240122.121605.Thu An Tam ung ho em Trang ms 2021.024 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)
1/24/2022 200,000.00763815.240122.115916.ung ho MS 2021 024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 100,000.00SHGD:10024053.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Co Loan Sadec ung ho MS 2022.021 - anh Vu Viet Kien
1/24/2022 1,000,000.00IBVCB.1684319381.Nguyen Van Thong ung ho MS 019: ( Nguyen Kien Phong)500 ngan ; 020(Tran Diem Hue)500 ngan dong.CT tu 0181001881096 LE NGUYET HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 100,000.00SHGD:10026983.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Nguyen Hung Thinh ung ho MS 2022.11 - chi em be Tien
1/24/2022 100,000.00SHGD:10026792.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Thi Thao ung ho MS 2022.013 - em Nguyen Van Luong
1/24/2022 5,200.00801632.240122.110423.ung ho MS 2022 024
1/24/2022 100,000.00SHGD:10025365.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Ha An Tam ung ho MS 2022.020 - be Tran Diem Khue
1/24/2022 200,000.00368590.240122.105132. ung ho MS2022.019 (be Nguyen Kien Phong)
1/24/2022 100,000.00SHGD:10026532.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Cao Thi Thuan ung ho MS 2022.014 - Nguyen Chi Manh
1/24/2022 100,000.00MBVCB.1684126366.DANG THI VAN MS 2021.024 (Le Thuy Trang).CT tu 0351000536581 DANG THI VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 6,000,000.00CHIA SE KHO KHAN DE BENH NHAN NGHEO DUOC CO TET, 6 MA SO TU 2022.017 DEN 2022.022. MOI MA 1 TRIEU DONG, TONG CONG 6 TRIEU
1/24/2022 4,000,000.00UNG HO 4 TRIEU VND CHO BE NGUYEN KIEN PHONG , MA SO: 2022.019 CHUA BENH UNG THU MAU
1/24/2022 5,000.00MBVCB.1684091481.Tra Xuan Binh giup ms 2022024.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/24/2022 100,000.00SHGD:10026245.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Le Huu Tin ung ho MS 2022.017 - gia dinh ong Hong
1/24/2022 100,000.00SHGD:10023909.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:BS Luat Sadec ung ho MS 2022.023 - chi Vuong Thi Anh
1/24/2022 200,000.00SHGD:10026709.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Vo Cao Thanh va Le Trung Truc ung ho MS 2022.012 - gia dinh anh Muon
1/24/2022 100,000.00SHGD:10026298.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Cao Thi Thuan ung ho MS 2022.015 - be Truong Tuan Tu -
1/24/2022 100,000.00SHGD:10026336.DD:220124.BO:NGO HA QUYEN.Remark:Ung ho chuong trinh NCHCCCL
1/24/2022 240,000.00266654.240122.101746.VCB;0011002643148;Mong rang NCHCCCL se tiep tuc hanh trinh de giup duoc that nhieu nguoi than tim gap nhau
1/24/2022 100,000.00SHGD:10026395.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Le Tuong Phuc ung ho MS 2022.016 - Bui Hoai Nam
1/24/2022 100,000.00SHGD:10025686.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Tran Thi Van Anh ung ho MS 2022.019 - be Nguyen Kien Phong
1/24/2022 200,000.00IBVCB.1683949967.Ung ho MS2022019 be Nguyen Kien Phong.CT tu 0011002739949 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/24/2022 500,000.00SHGD:10029357.DD:220124.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.024 chau Le Thuy Trang
1/24/2022 200,000.00IBVCB.1683931559.Ung ho MS2021024 em Le Thuy Trang.CT tu 0011002739949 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/24/2022 100,000.00SHGD:10025949.DD:220124.BO:LE TRUNG TRUC.Remark:Trinh Thi Thu Uyen ung ho MS 2022.018 - be Do Viet Hoan
1/24/2022 500,000.00IBVCB.1683917933.MS 2021 024.CT tu 0081001196681 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/24/2022 100,000.00539346.240122.095659.ung ho MS 2021 024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 300,000.00MBVCB.1683913405.MS 2021.024.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 500,000.00MBVCB.1683883050.Ung ho MS 2021.024 (Le Thuy Trang).CT tu 0011001572777 PHAM HUNG QUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 100,000.00MBVCB.1683866522.MS 2021.024( em Le Thuy Trang.CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 3,000,000.00796558.240122.092649.Ong Tu Van giup do MS 2022.024
1/24/2022 500,000.00SHGD:10029190.DD:220124.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 50,000.00786748.240122.092308.ung ho MS 2021.024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 500,000.00SHGD:10004917.DD:220124.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.023 chi Vuong Thi Anh
1/24/2022 1,000.00IBVCB.1683647020.asdf.CT tu 1022362955 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 5,000,000.00SHGD:10001961.DD:220124.BO:DO THI LE CHI.Remark:IBUNG HO EM NGUYEN VAN LUONG MS 2022013
1/24/2022 200,000.00050944.240122.085050.VCB;0011002643148;NGUYEN VAN ANH chuyen khoan ung ho MS 2021 024 Le Thuy Trang
1/24/2022 50,000.00364818.240122.082814. GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.023 (VUONG THI ANH)-240122-08:27:52 364818
1/24/2022 50,000.00363633.240122.082357.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.024 LE THUY TRANG)-240122-08:24:27 363633
1/24/2022 50,000.00Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Nhu Thong 0978055651
1/24/2022 100,000.00MBVCB.1683438466.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.024 (em Le Thuy Trang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 100,000.00139358.240122.074813.Vinh Nam ung ho ms 2022 024 em Le Thuy Trang
1/24/2022 300,000.00515660.240122.072515.BBB ung ho MS 2021.024 (em Le Thuy Trang)
1/24/2022 300,000.00557714.240122.064331.MS 2022.023
1/24/2022 200,000.00IBVCB.1683338539.MS 2022 024 em Le Thuy Trang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/24/2022 50,000.00950124.240122.062817.Ung ho MS 2021024 em Le Thuy Trang FT22024786509968
1/24/2022 200,000.00MBVCB.1683255565.Ung ho MS 2022.023 ( chi Vuong Thi Anh ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 10,000.00MBVCB.1683207537.bt.CT tu 0341007162249 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/24/2022 5,000,000.00933865.230122.230915.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue
1/24/2022 12,319.00899210.230122.230712.NGUYEN NGOC KIM NGAN chuyen khoan
1/24/2022 10,000.00920631.230122.224927.Chuyen tien
1/24/2022 20,000.00779775.230122.224619.VCB;0011002643148;NGUYEN SI HUY Ung Ho
1/24/2022 300,000.00512213.230122.224337.MS 2022.023
1/24/2022 5,000.00MBVCB.1683129307.LE XUAN DINH ung ho.CT tu 0271001108938 CHE MINH HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 5,000.00MBVCB.1683126673.NGUYEN THANH KIEN UNG HO.CT tu 1013912097 NGUYEN THANH KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/24/2022 1,002.00IBVCB.1683115630.aa.CT tu 1024548093 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 1,000.00IBVCB.1683079458.aa.CT tu 9906926078 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 1,000.00IBVCB.1683065107.aa.CT tu 1025044889 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 1,000.00IBVCB.1683062113.aa.CT tu 1023421300 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 150,000.00831638.230122.214825.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22024275954774
1/23/2022 150,000.00829126.230122.214544.Ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh FT22024987216722
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1682984718.ung ho MS 2022.014 (Nguyen Chi Manh).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1682981166.MS 2022.020.CT tu 0031000136959 HOANG THE HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1682980914.ung ho MS 2022.015 (be Truong Tuan Tu).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 1,000.00IBVCB.1682948532.aa.CT tu 0151000608528 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 5,000.00MBVCB.1682823273.TRINH HOAI THU LOC chuyen tien.CT tu 1016184102 TRINH HOAI THU LOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1682618608.ung ho MS 2022.021 (anh Vu Viet Kien).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1682615048.ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1682610002.ung ho MS 2022.017 (gia dinh ong Hong).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1682604590.ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 1021007918 HOANG NHAT HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 500,000.00MBVCB.1682386352.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 1018447190 PHAM TRAN BA QUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 1,000,000.00898325.230122.173248.giup do Maso 2022.021 anh Vu Viet Kien
1/23/2022 1,500,000.00537680.230122.171249.Ung ho MS 2022.023 Vuong thi Anh FT22024256294150
1/23/2022 500,000.00767211.230122.161816.Chuyen tien ung ho MS 2022.023. Chi Vuong Thi Anh
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1681940663.UH MS 2022.020 be Tran Diem Khue - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0041000376584 NGUYEN THI HUYNH KIM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 300,000.00633262.230122.145715.MS 2022.020
1/23/2022 200,000.00157836.230122.143513.UNGHOMASO2022.023 CHIVUONGTHIANH-230122-14:35:13 157836
1/23/2022 20,000.00075831.230122.134115.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL be Chau 0845139282
1/23/2022 20,000.00MBVCB.1681674175.LE NGOC DINH chuyen tien.CT tu 0601000549834 LE NGOC DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 50,000.00MBVCB.1681673107.0942941073.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 300,000.00309258.230122.123727.ung ho ms 2022.019
1/23/2022 300,000.00480837.230122.123635.ung ho ms 2022.020
1/23/2022 300,000.00183836.230122.123604.ung ho ms 2022.023
1/23/2022 100,000.00308612.230122.121359.MS 2022.019 NGUYEN KIEN PHONG
1/23/2022 100,000.00MBVCB.1681200197.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 500,000.00IBVCB.1680981986.MS 2022 020 be TRAN DIEM KHUE tinh Lai Chau.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 200,000.00IBVCB.1680964694.MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 1,000.00IBVCB.1680938497.123.CT tu 1020328191 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/23/2022 100,000.00039524.230122.081334.UNG HO MS 2022.023(CHI VUONG THI ANH)-230122-08:13:39 039524
1/23/2022 200,000.00901563.230122.073213.Ung ho MS 2022.023 Chi Vuong Thi Anh
1/23/2022 200,000.00137329.230122.073002.gui ung ho ms 2022.023 vuong thi anh
1/23/2022 10,000.00IBVCB.1680729125.UNG HO MS 2022 023 CHI ANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 10,000.00IBVCB.1680728854.UNG HO MS 2022 021 ANH KIEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 10,000.00IBVCB.1680727598.UNG HO MS 2022 020 BE KHUE.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 10,000.00IBVCB.1680726688.UNG HO MS 2022 019 BE PHONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 10,000.00IBVCB.1680726361.UNG HO MS 2022 018 BE HOAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 10,000.00IBVCB.1680726819.UNG HO MS 2022 017 ONG HONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/23/2022 100,000.00105557.230122.004147.ung ho MS 2022 . 020 (Tran Diem Khue)
1/23/2022 100,000.00423483.230122.004032.ung ho MS 2022.021 (Vu Viet Kien)
1/23/2022 100,000.00132869.230122.003912.ung ho MS 2022.023 ( Vuong Thi Anh)
1/23/2022 100,000.00811843.220122.232113.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan
1/23/2022 100,000.00805838.220122.231333.ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh
1/22/2022 100,000.00970901.220122.214250.UNG HO MS 2022.020 (TRAN DIEM KHUE )-220122-21:42:22 970901
1/22/2022 100,000.00751257.220122.212911.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022023 vuongo thi anh
1/22/2022 50,000.00202161.220122.205322.Gd Linhan ung ho ms 2022.020 be Tran Diem Khue
1/22/2022 20,000.00MBVCB.1680317036.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.023(chi Vuong Thi Anh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 1,000,000.00484824.220122.192336.Ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh. Bac Ninh
1/22/2022 1,000,000.00484504.220122.192028.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue. Lai Chau
1/22/2022 51,770.00IBVCB.1679970020.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Hoat dong thuong nien
1/22/2022 20,000.00MBVCB.1679917025.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.021 anh vu viet kien.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 200,000.00835040.220122.181556.Chuyen tien ung ho MS 2022.023 Chi Vuing thi Anh
1/22/2022 20,000.00MBVCB.1679894772.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.023 chi vuong thi anh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 100,000.00465373.220122.163829.Ung ho MS 2022.010 gia dinh c Hoa FT22022908976466
1/22/2022 300,000.00MBVCB.1679490386.ms 2022 023 uh Vuong Thi Anh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/22/2022 200,000.00MBVCB.1679460558.Ung ho MS 2022.023( Chi Vuong Thi Anh)-Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 200,000.00MBVCB.1679408421.LE QUANG TINH chuyen tien ung ho ms 2022.020 be tran diem khie.CT tu 0461000530143 LE QUANG TINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 200,000.00036502.220122.151933.Ung ho MS2022 023 chi Vuong Thi Anh
1/22/2022 50,000.00179367.220122.145619.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022021 anh Vu Viet Kien
1/22/2022 50,000.00052667.220122.145412.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022023 chi Vuong Thi Anh
1/22/2022 100,000.00MBVCB.1679252395.MS 2022.023.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 100,000.00IBVCB.1679226870.Ung ho ms: 2022.013 em Nguyen Van Luong- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 100,000.00852020.220122.132430.MS 2020.019
1/22/2022 100,000.00851461.220122.132201.MS 2022 . 020
1/22/2022 50,000.00IBVCB.1678977405.Giup ma so 2022. 023 chi Vuong Thi Anh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/22/2022 10,000.00MBVCB.1678836532.giup.CT tu 0291000344324 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/22/2022 200,000.00MBVCB.1678753850.ung ho ms2022.023( chi Vuong Thi Anh)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 40,000.00MBVCB.1678739297.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.023 (Chi Vuong Thi Anh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 250,000.00450530.220122.112036.mong be Hoan mau khoe
1/22/2022 100,000.00870206.220122.104159.ung ho MS 2022.023 (chi Vuong Thi Anh). Tu STN 220122
1/22/2022 50,000.00373131.220122.103123.T ung ho chi Vuong Thi Anh MS 2022.023
1/22/2022 200,000.00518176.220122.101803.Ung ho ms 2022 020 be Tran Diem Khue
1/22/2022 100,000.00516596.220122.101536.Ung ho ms 2022 021 a Vu Viet Kien
1/22/2022 200,000.00515322.220122.101238.Ung ho ms 2022 023 chi Vuong Thi Anh
1/22/2022 5,000,000.00960457.220122.100602.Ong Tu Van giup dong vien cho ms 2022 023 chi Vuong thi Anh FT22022778718206
1/22/2022 100,000.00100179.220122.100319.MS 2022.023(Chi Vuong Thi Anh)
1/22/2022 1,000.00IBVCB.1678367478.sdg.CT tu 1024553880 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 200,000.00MBVCB.1678352956.MS2022.019(Nguyen Kien Phong).CT tu 0231000624397 NGUYEN THI THAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 300,000.00273435.220122.094746.Ung ho MS 2022023
1/22/2022 50,000.00682629.220122.093844.UNG HO MS 2022.018 (BE DO VIET HOAN)-220122-09:38:56 682629
1/22/2022 1,000,000.00803974.220122.093359.Chuyen tien ung ho MS 2022.023
1/22/2022 100,000.00MBVCB.1678206092.MS 2022 023.CT tu 0281000475850 HUYNH VAN NGO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 5,000.00MBVCB.1678187710.Tra Xuan Binh giup ms 2022023.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/22/2022 500,000.00MBVCB.1678139525.NGUYEN VAN DUNG chuyen tien ung ho MS 2022.023 (Vuong Thi Anh).CT tu 0691000297893 NGUYEN VAN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 50,000.00203049.220122.082740.Gd LinhAn ung ho ms 2022.023 chi Vuong Thi Anh
1/22/2022 500,000.00668562.220122.080507.Chuyen tien ung ho hoan carnh kho khan
1/22/2022 100,000.00MBVCB.1678011114.Nhon danh Chua Ba Ngoi xin UNGHO MS 2022.023 ( chij VUONG THI ANH o Bac Ninh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 200,000.00827063.220122.075942.ung ho MS 2022.023( chi Vuong Thi Anh)
1/22/2022 100,000.00120154.220122.073514.Vinh Nam ung ho ms 2022 023 chi Vuong Thi Anh
1/22/2022 500,000.00MBVCB.1677940130.Giup do 2022.023.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 200,000.00048703.220122.072103.IBFT ung ho MS 2022.023 vuong anh
1/22/2022 200,000.00048114.220122.071919.IBFT Ung ho MS 2022 .019 be kien phong
1/22/2022 150,000.00806633.220122.071544.Ung ho MS 2022.021 anh VU VIET KIEN FT22022802806590
1/22/2022 50,000.00802150.220122.070151.Ung ho MS 2022023 chi Vuong Thi Anh FT22022921068669
1/22/2022 50,000.00MBVCB.1677888225.Ung ho MS 2022.023 chi Vuong Thi Anh.CT tu 0071003935959 HUYNH LE TRUC LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/22/2022 200,000.00630723.220122.060814.MS 2022.023(CHI VUONG THI ANH)-220122-06:08:13 630723
1/22/2022 200,000.00436251.220122.054858.ung ho MS 2022 023 chi Vuong Thi Anh
1/22/2022 1,000,000.00MBVCB.1677765658.Ung ho MS2022.019 ( Be nguyen kien phong ).CT tu 0251002241278 NGUYEN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 300,000.00733140.210122.230313.MS 2022.021 FT22022044110824
1/21/2022 300,000.00730283.210122.225744.Ma so 2022.009 FT22022040524270
1/21/2022 200,000.00851820.210122.223423.Ung ho MS 2022021(anh vu viet kien)
1/21/2022 200,000.00906335.210122.214639.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue
1/21/2022 500,000.00916102.210122.213836.VCB;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho Vu Viet Kien Ms2022 021
1/21/2022 500,000.00831791.210122.213711.VCB;0011002643148;Dang Thi Thu Trang ung ho be Do Viet Hoan Ms2022 018
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1677495241.MS 2022 017.CT tu 0851000018029 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1677486360.MS 2022 020.CT tu 0851000018029 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1677479014.MS 2022 021.CT tu 0851000018029 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 100,000.00857858.210122.211356.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue
1/21/2022 100,000.00847488.210122.205840.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.020 (be Tran Diem Khue)
1/21/2022 100,000.00512836.210122.205642.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.019 (be Nguyen Kien Phong)
1/21/2022 100,000.00288968.210122.205440.Le Duc Nghia ung ho MS. 2022.018 (be Do Viet Hoan)
1/21/2022 100,000.00535794.210122.200855.VCB;0011002643148;unghoNCHCCCL
1/21/2022 500,000.00MBVCB.1677228381.ung ho MS 2022020?b Tran Diem Khue.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 200,000.00MBVCB.1677133350.ung ho ms 2022.021(a Vu Viet Kien)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 200,000.00MBVCB.1677119809.ung ho ms 2022.020(be Tran Diem Khue) Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 200,000.00MBVCB.1677105334.ung ho ms 2022.019(be Nguyen Kien Phong)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 100,000.00529324.210122.192849.UNG HO MS 2022.021(ANH VU VIET KIEN)-210122-19:28:35 529324
1/21/2022 200,000.00MBVCB.1677091063.ung ho ms 2022.018(be Do Viet Hoan)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 50,000.00287376.210122.192147.Thu An Tam ung ho anh Kien 2022.021 (Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)
1/21/2022 200,000.00MBVCB.1677075395.ung ho ms 2022.017(gd ong Hong)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 200,000.00450858.210122.191851.UH NCHCCCL
1/21/2022 200,000.00MBVCB.1677056683.ung ho ms 2022.016(Bui Hoai Nam)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 200,000.00522254.210122.190920.UNG HO NCHCCCL+DUNG VU+ 0911598048-210122-19:09:06 522254
1/21/2022 300,000.00274654.210122.185834.Ung ho MS 2022 021 Anh Vu Viet Kien
1/21/2022 100,000.00101508.210122.185759.The Moon ung ho MS2022.020(be tran diem khue)
1/21/2022 1,000.00IBVCB.1676994059.15.CT tu 1022372371 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 30,000.00IBVCB.1676769779.Ms 2022.21 vu viet kien.CT tu 0341005822663 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 500,000.00578350.210122.174927.Ung ho MS 2021 313 anh Ho Xuan Tan
1/21/2022 50,000.00479523.210122.172239.2021.344 BE HOANG TRAM ANH-210122-17:22:25 479523
1/21/2022 50,000.00479181.210122.172152.2022.020 TRAN DIEM KHUE-210122-17:21:56 479181
1/21/2022 50,000.00478818.210122.172126.2022.015 TRUONG TUAN TU-210122-17:21:13 478818
1/21/2022 50,000.00478446.210122.172027.2022.019 TRAN KIM PHUONG-210122-17:20:27 478446
1/21/2022 50,000.00478138.210122.171948.2022.014 NGUYEN THI THOM-210122-17:19:48 478138
1/21/2022 200,000.00MBVCB.1676498923.Ung ho ms 2022.015 be Tuan Tu.CT tu 0011002358235 NGHIEM THI LE THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022  CHUYEN TU 148 SANG 337 (KHACH HANG CUC VIEC LAM CHUYEN NHAM - 220119)
1/21/2022  CHUYEN TIEN TU TK 148 SANG TK 337
1/21/2022 300,000.00753259.210122.163553.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 008 be Ha My
1/21/2022 300,000.00626452.210122.163346.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 019 be Kien Phong
1/21/2022 500,000.00424968.210122.163024.VCB;0011002643148;ung ho MS2022 019 be nguyen kien phong
1/21/2022 1,500,000.00268945.210122.162548.Ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22021771067092
1/21/2022 2,000,000.00257892.210122.161911.Ung ho 2022.020 be Tran Diem Khue FT22021500211138
1/21/2022 150,000.00MBVCB.1676228762.ung ho MS 2021.363 ( be Do Minh Khoi).CT tu 1025718607 NGO THI PHUONG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1676193044.ung ho MS 2022.008 ( be Vu Ha My).CT tu 1025718607 NGO THI PHUONG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 300,000.00643510.210122.155414.Ung ho ma so 2022 016 Bui Hoai Nam
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1676118729.MS 2022.020.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1676104493.MS 2022.021.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 100,000.00172731.210122.152822.Ung ho MS 2022.021 anh Vu Viet Kien FT22021078080460
1/21/2022 100,000.00472915.210122.152432.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue
1/21/2022 50,000.00329065.210122.152209.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022 019 be Nguyen Kien Phong
1/21/2022 100,000.00354949.210122.145743.MS 2022.020
1/21/2022 50,000.00885903.210122.142417.Ung ho MS 2022021 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 50,000.00MBVCB.1675808444.MS 2022.021 (anh Vu Viet Kien).CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 1,000,000.00254565.210122.135800.Cty Quang Minh ung ho MS 2022020 be Tran Diem Khue
1/21/2022 300,000.00MBVCB.1675700322.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 200,000.00220988.210122.134640.ung ho MS 2022 021 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 50,000.00IBVCB.1675646566.Giup ma so 2022. 021 anh Vu Viet Kien .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 1,000,000.00705984.210122.125825.VCB;0011002643148;NGUYEN QUYNH NINH chuyen khoan ung ho MS 2022 020 be Tranf Diem Khue
1/21/2022 200,000.00938170.210122.124120.Linh br giup MS 2022.020 be Tran Diem Khue FT22021960698953
1/21/2022 40,000.00MBVCB.1675443440.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.021( Anh Vu Viet Kien ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 50,000.00MBVCB.1675287432.MS 2022.020 (be Tran Diem Khue.CT tu 0071004873089 TRAN DUC KHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 200,000.00SHGD:10001587.DD:220121.BO:PHAN THI THO.Remark:UNG HO MS2022.022 VU VIET KIEN
1/21/2022 1,500,000.00IBVCB.1675166366.022 017 014.CT tu 0531000285803 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 100,000.00781464.210122.104527.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.022 gd anh Vu Viet Kien. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT22021528825298
1/21/2022 100,000.00773731.210122.104041.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.022 anh Kien FT22021445643311
1/21/2022 200,000.00031705.210122.103910.Ung ho MS 2022020 be Khue
1/21/2022 300,000.00030841.210122.103718.Ung ho MS2022019 em Kien Phong
1/21/2022 500,000.00IBVCB.1675087152.Ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 200,000.00764519.210122.103501.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.018 be Hoan FT22021109737842
1/21/2022 500,000.00IBVCB.1675079981.Ung ho MS 2022 020 be Tran Diem Khue.CT tu 0071001951647 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 100,000.00945126.210122.102849.ung ho MS 2021.330 be Tra My
1/21/2022 50,000.00271206.210122.102200.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.020 (TRAN DIEM KHUE)-210122-10:21:42 271206
1/21/2022 50,000.00270402.210122.102029.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.022 ( VU VIET KIEN)-210122-10:20:13 270402
1/21/2022 150,000.00923344.210122.101559.ung ho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 120,000.00916955.210122.101209.ung ho MS 2022.018 be Do Viet Hoan
1/21/2022 150,000.00912241.210122.100922.ung ho MS 2022.020 be Tran Diem Khue
1/21/2022 100,000.00907315.210122.100627.ung ho MS 2022.017 gdinh ong Hong
1/21/2022 1,000,000.00262776.210122.100554.UNG HO MS 2022.020 (BE TRAN DIEM KHUE)-210122-10:06:08 262776
1/21/2022 5,600.00419271.210122.093035.ung ho MS 2022 021
1/21/2022 1,000,000.00MBVCB.1674785188.Ung ho NCHCCCL Bich Tuyen 0935901487 .CT tu 0071001163888 NGUYEN THI BICH TRAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 1,000,000.00/Ref:PALPM202L38{//}/Ref:PALPM202L38{//}LP VNM202L38 UNG HO MS2022.019 BE NGUYEN KIEN PHONG DVC:MR NGUYEN TRAN DANG PHUOC
1/21/2022 200,000.00974175.210122.090550.Ung ho NCHCCCL
1/21/2022 50,000.00774072.210122.084106.T ung ho anh Vu Viet Kien MS 2021.022
1/21/2022 200,000.00SHGD:10005748.DD:220121.BO:TA QUOC VIET.Remark:MS 2022.020 - TRAN DIEM KHUE
1/21/2022 500,000.00MBVCB.1674627663.Giup do 2022.022.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1674603866. ung ho?MS 2022.022?(anh Vu Viet Kien).CT tu 1021446009 NGUYEN VAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 50,000.00MBVCB.1674598971.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.022 (anh Vu Viet Kien).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 500,000.00SHGD:10007078.DD:220121.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 300,000.00093489.210122.082133.VCB;0011002643148;2022 004 ung ho ho van thuan
1/21/2022 200,000.00951459.210122.081822.ung ho MS 2022 022 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 200,000.00IBVCB.1674552225.MS 2022 022 anh Vu Viet Kien.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 100,000.00195509.210122.080416.Vinh Nam ung ho ms 2022 021 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 300,000.00479772.210122.075224.Ung ho ms 2022.022
1/21/2022 100,000.00721713.210122.074940.Nam mo A Di Da Phat. Ung ho MS 2022.019 (be Nguyen Kien Phong)
1/21/2022 100,000.00721162.210122.074844.Nam mo A Di Da Phat. Ung ho be Tran Diem Khue (MS 2022.020)
1/21/2022 5,000.00MBVCB.1674486334.Tra Xuan Binh giup ms 2022021.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet
1/21/2022 300,000.00189214.210122.074749.TTTP ung ho Ms2022.020 be Tran Diem Khe
1/21/2022 175,000.00718193.210122.074434.Nam mo A Di Da Phat. ung ho anh Vu Viet Kien (MS 2022.022)
1/21/2022 100,000.00562685.210122.074427.MS 2022.018 BE DO VIET HOAN FT22021018916704
1/21/2022 300,000.00188462.210122.074359.TTTP ung ho Ms2022.022 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 300,000.00188303.210122.074308.TTTP ung ho Ms2022.014 em Nguyen Chi Manh
1/21/2022 300,000.00MBVCB.1674458642.UNG HO MS 2022.022 (anh Vu Viet Kien).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET
1/21/2022 1,500,000.00997010.210122.072139.Kolmakova Ekaterina dong vien cho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien
1/21/2022 300,000.00196538.210122.064623.MS 2022.022(ANH VU VIET KIEN)-210122-06:46:22 196538
1/21/2022 1,000,000.00291720.210122.060656.Ung ho MS 2022.022 anh Vu Viet Kien. Bac Ninh
1/21/2022 100,000.00MBVCB.1674188185.Ung ho MS 2022.020 (be Tran Diem Khue).CT tu 0081000322342 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET

 Ban bạn đọc

">

Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 cuối tháng 1/2022

 - MU được cho là đang cử người đàm phán mua trung vệ Romagnoli, Real Madrid dùng Asensio đổi lấy Eden Hazard là những tin thể thao chính hôm nay 1/11.

Ronaldo và Man City góp một tay đẩy Mourinho sang Real

MU bị Man City trả đũa, Real dẹp Conte vì Hazard

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 1/11

MU lôi kéo Romagnoli

Trang Calciomercato đưa tin, Milan vừa nhận được đề nghị chính thức từ MU về trung vệ đội trưởng Alessio Romagnoli.

{keywords}
MU đang tìm cách đưa Romagnoli về Old Trafford

MU vẫn đang trong nỗ lực tìm kiếm trung vệ mới chất lượng, trong bối cảnh Phil Jones và Smalling sắp hết hợp đồng, còn Bailly thì gây thất vọng.

Theo nguồn tin từ Italia, MU đã cử trinh sát viên theo dõi Romagnoli từ nhiều tuần qua.

Romagnoli nổi bật với các tình huống đánh chặn và không chiến, có vai trò rất quan trọng giúp Milan vươn lên top 4 Serie A.

Ở tuổi 23, Romagnoli được đánh giá vẫn còn phát triển hơn nữa. Các chuyên gia nhận định anh có tố chất nổi bật hơn Andreas Christensen, trung vệ của Chelsea mà MU cũng đang theo đuổi.

MU đang cố thuyết phục Milan chấp nhận chuyển nhượng với giá 55 triệu bảng, đồng thời đang tiếp xúc Sergio Berti - người đại diện của Romagnoli - để bàn về các điều khoản cá nhân.

Real Madrid đổi Asensio lấy Hazard

Real Madrid vẫn chưa từ bỏ mục tiêu Eden Hazard, trong kế hoạch cải tổ mạnh mẽ đội hình.

{keywords}
Real Madrid dùng Asensio để "săn" Hazard

Don Balon đưa tin, Real một lần nữa tiếp cận Chelsea và đưa ra đề nghị tương đối hấp dẫn.

Theo đó, CLB Hoàng gia Tây Ban Nha đặt vấn đề chi 100 triệu euro tiền mặt, cộng thêm Marco Asensio.

Phía Real Madrid định giá Asensio 80 triệu euro. Như vậy, nếu hoàn tất thương vụ này có giá trị 180 triệu euro.

Real Madrid cũng đánh tiếng với Hazard, về sân Bernabeu đồng nghĩa với việc anh có cơ hội cạnh tranh Quả bóng Vàng cao hơn ở Chelsea.

Cũng trong đề nghị với Chelsea, Real hứa trả một khoản phát sinh trong trường hợp Hazard giành được Quả bóng Vàng.

Asensio vốn là mục tiêu của Chelsea, và Real Madrid hy vọng cầu thủ này trở thành chìa khóa để giải quyết thành công mọi chuyện.

Kim Ngọc

Neymar nguy cơ ngồi tù 6 năm vì phi vụ đến Barca

Neymar nguy cơ ngồi tù 6 năm vì phi vụ đến Barca

Chân sút Brazil đối diện nguy cơ ngồi tù 6 năm, do bị nghi gian lận trong thương vụ chuyển nhượng đến Barcelona hồi 2013, đang bị cơ quan luật pháp điều tra.

">

Tin thể thao 1

Nhận định, soi kèo Teuta vs Skenderbeu, 22h59 ngày 27/3: Giờ phút quyết định

Theo đó, có 5 người là giảng viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp; 4 người là giáo viên mầm non; 2 giáo viên tiểu học; 6 giáo viên Trung học cơ sở và 21 giáo viên Trung học phổ thông tham gia ứng cử.

Cụ thể, 5 giảng viên ứng cử đại biểu Quốc hội khóa mới gồm: Bùi Khánh Trang - Giảng viên Khoa Nghệ thuật biểu diễn, Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật Đồng Nai; Nguyễn Thị Hiệp - Giảng viên, Trưởng khoa Kỹ thuật Y sinh - Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM; Phan Thị Tố Quyên - Giảng viên, Ủy viên Ban Chấp hành Hội chữ thập đỏ Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng; Võ Thành Hoàng Hiếu – Phó Trưởng khoa phụ trách khoa Điện – Điện tử, Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Nha Trang; Bùi Thúy Nga – Huấn luyện viên cờ tướng, Trường Trung cấp Thể dục thể thao Huế (tỉnh Thừa Thiên Huế).

Người dân xem, rà soát danh sách cử tri.
                                 Người dân xem, rà soát danh sách cử tri.

4 giáo viên mầm non tham gia ứng cử gồm: Y Dưng - Giáo viên mầm non hạng IV, Trường Mầm non 19/5, thị trấn Đắk Rve, huyện Kon Rẫy, Kon Tum; Lò Thị Thu Hà - Tổ phó tổ chuyên môn, Trường Mầm non Chiềng Lao, xã Chiềng Lao, huyện Mường La, Sơn La; Nguyễn Thị Hiểu - Trường Mầm non xã Yên Thành, huyện Yên Bình, Yên Bái; Đặng Hoàng Hà - Trường Mầm non xã An Lạc, huyện Lục Yên, Yên Bái.

2 giáo viên tiểu học ứng cử đại biểu Quốc hội khóa mới gồm: Nguyễn Thị Minh Hiền -  Trường Tiểu học Quang Trung, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum; Phạm Thị Thủy – Trường Tiểu học Kim Trung, huyện Kim Sơn, Ninh Bình.

6 giáo viên trung học cơ sở ứng cử gồm: Nguyễn Thị Kim Dung - Trường THCS Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh; Bùi Văn Quyết- Giáo viên THCS hạng II, Thư ký Hội đồng Trường Tiểu học và THCS Phú Lương, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình; Bùi Thị Tuyết Nhung - Trường THCS Mỹ Lung (Phú Thọ); Trương Thị Kim Huệ - Trường THCS Kiệt Sơn, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ; Đào Thị Thu Tuệ - Trường THCS Cự Đồng, Thanh Sơn, Phú Thọ; Nguyễn Thu Nga - Giáo viên THCS hạng III, Tổ phó Tổ Khoa học xã hội, Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS và THPT huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình.

21 người ở khối Trung học phổ thông ứng cử gồm: Nguyễn Thị Bảo Trâm - Tổ trưởng Tổ Ngữ văn, Trường THPT chuyên Bảo Lộc, TP Bảo Lộc, Lâm Đồng; Nguyễn Thị Hà Tuyên – Giáo viên, Phó Hiệu trưởng Trường THPT Hoàng Văn Thụ (Hà Nội); Vũ Thị Ngọc - Giáo viên THPT hạng III, Phó Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường THPT Lý Thái Tổ, thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh; Nguyễn Thị Hà - Giáo viên THPT hạng III, Ủy viên Ban Chấp hành Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường THPT Lương Tài, huyện Lương Tài, Bắc Ninh; Hà Thị Dung - Giáo viên THPT hạng II, Phó Hiệu trưởng Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS và THPT huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình; Trần Thị Thùy Trang - Giáo viên; Chủ tịch Công đoàn cơ sở Trường THPT chuyên Thăng Long, TP Đà Lạt, Lâm Đồng; Nguyễn Thu Hiền - Trường THPT Trần Hưng Đạo, TP Nam Định, tỉnh Nam Định.

Hà Ánh Phượng - Trường THPT Hương Cần, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ; ARất Thị Thúy Nga - Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Trung học cơ sở huyện Nam Giang, Quảng Nam; Zơ Râm Duy - Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Quảng Nam; Nguyễn Hồng Quân - Tổ phó Tổ chuyên môn Thể dục và Giáo dục quốc phòng và An ninh, Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi.

Bà Hoàng Thị Liễu – Trường THPT Nguyễn Đức Cảnh, tỉnh Thái Bình; Bùi Thị Hương - Trường THPT Dân tộc nội trú huyện Ngọc Lặc, Thanh Hóa; Nguyễn Thị Trang - Trường THPT Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc; Mai Thị Hằng - Trường THPT Thạch Thành 1, huyện Thạch Thành, Thanh Hóa; Bùi Phương Chi - Trường THPT Đông Tiền Hải, tỉnh Thái Bình; Đinh Thị Hoa Sen - Tổ phó chuyên môn tổ Hóa - Sinh - Công nghệ, Trường THPT Trà Bồng, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi;

Trần Thị Quỳnh - Giáo viên, Phó Bí thư Đoàn trường Trường THPT Nguyễn Khuyến, TP Nam Định, tỉnh Nam Định; Nguyễn Thị Kim Nguyên - Tổ phó Tổ chuyên môn Trường THPT chuyên Long An tỉnh Long An; Vũ Thị Ngọc - Giáo viên THPT hạng III, Phó Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường THPT Lý Thái Tổ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh; Nàng Xô Vi – Giáo viên Trường Phổ thông dân tộc nội trú tại huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum.

Theo vov.vn

Hàng nghìn giáo viên, học sinh cả nước phải đi cách ly vì Covid-19

Hàng nghìn giáo viên, học sinh cả nước phải đi cách ly vì Covid-19

Hàng nghìn giáo viên và học sinh tại các địa phương trên cả nước đã phải đi cách ly tập trung do liên quan đến các ca mắc Covid-19. Trong số này, cũng có cả những trường hợp giáo viên và học sinh mắc bệnh.

">

Giảng viên, giáo viên ứng cử Đại biểu Quốc hội khóa XV là những ai?

Đến thời điểm hiện tại, Bắc Ninhcó lẽ là địa phương có số giáo viên và học sinh mắc Covid-19 nhiều nhất cả nước. Tính đến hết ngày 10/5, nếu xét trong ngành giáo dục Bắc Ninh, có 14 ca dương tính, trong đó có 2 giáo viên và 12 học sinh.

Cụ thể, 2 giáo viên dương tính với Covid-19 gồm: 1 giáo viên Trường Tiểu học Mão Điền, 1 giáo viên Trường THPT Thuận Thành số 1.

12 học sinh dương tính với Covid-19 gồm: 1 học sinh Trường Tiểu học Mão Điền 1; 1 học sinh Trường Tiểu học Mão Điền 2; 2 học sinh Trường THCS Mão Điền; 1 học sinh Trường THPT Thuận Thành 1; riêng Trường THPT Kinh Bắc có tới 7 học sinh mắc Covid-19 (đều là học sinh lớp 12A1, trong đó có 4 học sinh địa chỉ thường trú tại Gia Lâm, Hà Nội).

Qua truy vết, toàn ngành giáo dục Bắc Ninh, có 511 người thuộc diện F1 và phải cách ly tập trung; 10.009 người diện F2 (cách ly tại nhà).

Các trường hợp F1, F2, F3 đều đã được khai báo y tế và được cách ly theo quy định.

Tại Vĩnh Phúc, tính đến 16h ngày 12/5, trên địa bàn tỉnh có 2 ca mắc Covid-19 là học sinh thuộc Trường THCS Hùng Vương (TP Phúc Yên) và Trường THPT Võ Thị Sáu (huyện Bình Xuyên). Cả 2 học sinh này cùng trú tại tổ 2, phường Hùng Vương, TP Phúc Yên, Vĩnh Phúc.

Cụ thể, bệnh nhân nữ Đ.T.C (BN 3569) là học sinh lớp 7, Trường THCS Hùng Vương, hiện được cách ly điều trị tại Bệnh viện Dã chiến tỉnh Vĩnh Phúc.

Các trường hợp là F1 gồm giáo viên và học sinh Trường THCS Hùng Vương được tổ chức cách ly tập trung ngay tại trường từ ngày 12/5.

Trường hợp thứ 2 là bệnh nhân nữ Đ.T.H (BN 3570), học sinh lớp 12A5, Trường THPT Võ Thị Sáu, hiện được cách ly điều trị tại Bệnh viện dã chiến tỉnh Vĩnh Phúc.

Trường THPT Võ Thị Sáu đã phối hợp với cơ quan y tế và chính quyền địa phương tổ chức rà soát các trường hợp tiếp xúc gần (F1) và các trường hợp thuộc diện F2; từ đó thực hiện các biện pháp theo dõi y tế, cách ly theo quy định.

{keywords}
Ảnh minh họa: Thanh Hùng

Ngoài ra, còn có một thầy giáo của Trường THPT Phạm Công Bình (huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc) cũng vào diện F1 sau khi chở nhân viên quán bar Sunny trên xe taxi. Thầy giáo N.M.L. làm thêm ngoài giờ bằng nghề lái taxi.

Nhân viên này sau đó đã mắc Covid-19. Còn thầy L, hiện sau 2 lần xét nghiệm đều cho kết quả âm tình. Hiện, thầy giáo này đang được cách ly tại Bệnh viện Phúc Yên, TP Phúc Yên.

Còn ở Nam Định, có 2 trường học có học sinh mắc Covid-19, khiến tổng cộng 61 giáo viên và 88 học sinh tiếp xúc phải cũng phải cách ly tập trung. Cả 2 học sinh này đều là con của bệnh nhân 3126, gồm 1 nam sinh lớp 6 Trường THCS Cổ Lễ và 1 nữ sinh lớp 10 Trường THPT Lê Quý Đôn (huyện Trực Ninh, Nam Định).

Cụ thể, ngay trong đêm ngày 10/5, 48 giáo viên và học sinh Trường THCS Cổ Lễ (huyện Trực Ninh, Nam Định) đã phải cách ly tập trung. Trong đó, có 40 học sinh (gồm 32 em cùng lớp với bệnh nhân, 8 em học lớp khác nhưng tiếp xúc gần) và 8 giáo viên.

Trước đó, 13 giáo viên trực tiếp dạy lớp 10A2 Trường THPT Lê Quý Đôn (huyện Trực Ninh, Nam Định) và 48 học sinh lớp này trong diện F1 cũng đã phải cách ly tập trung.

Học sinh ở các khối, lớp còn lại được hướng dẫn tự cách ly, theo dõi sức khỏe tại nhà.

Tại Hưng Yên, đến thời điểm hiện tại, ghi nhận 2 trường hợp học sinh mắc Covid-19, kéo theo đó là hơn 90 giáo viên và học sinh vào diện F1 đi cách ly tập trung.

Trường hợp thứ nhất là một học sinh lớp 7A của Trường THCS Tân Châu (huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên).

Cả lớp 7A Trường THCS Tân Châu sau đó đã được cách ly tập trung. Số học sinh được cách ly là hơn 40 em.

Trường hợp thứ hai là em P.V.H (sống tại thôn Tử Lý, xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu) là nam sinh Trường THPT Nguyễn Siêu.

Bệnh nhân là cháu nội ca bệnh 3450 và 3451, đã được Bộ Y tế công bố vào ngày 9/5. Trước đó, vào ngày 3/5, H. tiếp xúc 4 giáo viên và 49 bạn trong lớp. 

{keywords}
Ảnh minh họa: Thanh Hùng

Tại Lạng Sơn, chiều 13/5, 76 học sinh và 8 giáo viên của Trường THPT Hữu Lũng cũng được đưa đi cách ly tập trung, sau khi một nữ sinh của trường có kết quả dương tính với Covid-19.

Cụ thể, ngày 5/5, nữ sinh lớp 11 N.T.L. đi thi tại trường ở phòng thi số 17 (36 thí sinh, 8 giám thị coi thi). Khi đến trường, em L. tiếp xúc những bạn cùng lớp (38 trường hợp). Ngày 6/5, nữ sinh đi thi tại phòng thi số 17. Buổi trưa, em có ăn cơm tại phòng trọ và tiếp xúc 2 bạn khác tại khu nhà trọ gần trường.

Tại Bắc Giang, 57 học sinh và giáo viên Trường THCS Dĩnh Kế (TP Bắc Giang) cũng phải đi cách ly tập trung sau khi một học sinh lớp 6A2 của trường dương tính với Covid-19.

Em N.H.C (học sinh lớp 6A2 Trường THCS Dĩnh Kế) là em ruột của một công nhân (F0) đang làm ở công ty thuộc KCN Vân Trung (huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang). Bước đầu xác định em C. có tiếp xúc với 40 bạn cùng lớp 6A2 và 17 cán bộ, giáo viên trong trường. Tất cả đã được cách ly tập trung tại Trường Tiểu học Dĩnh Kế từ chiều 13/5.

Tại Ninh Bình, một nữ giáo viên Trường Mầm non Bắc Sơn đã tiếp xúc với điều dưỡng của Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương 2, người được xác định dương tính với SARS-CoV-2. Vì thế tạm thời, 68 học sinh tiếp xúc với cô giáo này cũng đã được cách ly tại nhà để theo dõi.

Tại Đồng Nai, đến nay, có 2 học sinh là F1 của bệnh nhân dương tính với Covid-19 ở tỉnh này. Trong đó, 1 em là học sinh lớp 8/2 Trường THCS Lê Quý Đôn, em còn lại là học sinh lớp 5/4 Trường Tiểu học Lê Văn Tám (đều thuộc TP Long Khánh). Ngoài ra, các học sinh và giáo viên có tiếp xúc gần với ca F1 cũng phải thực hiện cách ly tại nhà 14 ngày.

Thanh Hùng (tổng hợp)

Nam sinh mắc Covid-19 vì bê cỗ thuê: 'Em lo gia đình bị kì thị'

Nam sinh mắc Covid-19 vì bê cỗ thuê: 'Em lo gia đình bị kì thị'

Em T,  học sinh lớp 12A1 Trường THPT Kinh Bắc - nam sinh mắc Covid-19 do đi bê tráp cho 1 đám cưới ở Mão Điền (Thuận Thành, Bắc Ninh) cho hay phải nhận nhiều lời đả kích.

">

Hàng nghìn giáo viên, học sinh trên cả nước phải đi cách ly vì Covid

友情链接